Nhưng bạn đã biết chính xác Nutrition Facts là gì và nó có tác dụng gì chưa? Tiếp tục đọc bài viết này để cùng Thiết bị phòng sạch VCR khám phá những điều bạn cần biết về nhãn giá trị dinh dưỡng nhé.

Nutrition Facts là gì?

Nutrition Facts là một thuật ngữ dùng để chỉ nhãn trên sản phẩm thực phẩm cung cấp thông tin chi tiết về thành phần dinh dưỡng của nó. Nutrition facts cung cấp cho người tiêu dùng các thông tin quan trọng về hàm lượng chất dinh dưỡng trong sản phẩm, bao gồm lượng chất béo, đường, natri và chất xơ.

nutrition facts là gì
Nutrition facts - Nhãn giá trị dinh dưỡng

Nutrition Facts còn gọi là nhãn giá trị dinh dưỡng, nhãn thành phần dinh dưỡng hoặc nhãn thông tin dinh dưỡng.

Theo quy định của Cơ quan Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm (FDA), Nhãn Thông tin Dinh dưỡng là yêu cầu bắt buộc trên hầu hết các loại thực phẩm và đồ uống đóng gói. Điều này đảm bảo rằng người tiêu dùng có được thông tin quan trọng về thành phần dinh dưỡng của các sản phẩm mà họ sử dụng.

Cấu trúc nhãn giá trị dinh dưỡng Nutrition Facts Label

nhãn giá trị dinh dưỡng - nutrition facts label
Nhãn giá trị dinh dưỡng mẫu - Nutrition Facts Label

Thông tin khẩu phần– (#1 trên nhãn mẫu)

Thông tin về khẩu phần trong Nhãn Thông tin Dinh dưỡng

Khi tham khảo Nhãn Thông tin dinh dưỡng, điều quan trọng đầu tiên là xem xét số lượng khẩu phần có trong gói sản phẩm (khẩu phần trên mỗi đơn vị sản phẩm) và khẩu phần tiêu thụ. Khẩu phần được chuẩn hóa để thuận tiện trong việc so sánh giữa các loại thực phẩm tương tự, và được định rõ bằng các đơn vị đo lường thông thường như cốc hoặc miếng, kèm theo số liệu như gram (g). Khẩu phần phản ánh số lượng thường được tiêu thụ trong một lần. Tuy nhiên, nó không phải là một khuyến nghị về lượng mà bạn nên ăn hoặc uống.

Cần lưu ý rằng tất cả các thông tin dinh dưỡng được hiển thị trên nhãn, bao gồm cả lượng calo, đều được tính dựa trên khẩu phần. Vì vậy, hãy chú ý đến khẩu phần, đặc biệt là số lượng khẩu phần trong gói thực phẩm. Ví dụ, bạn có thể tự hỏi liệu bạn đang tiêu thụ nửa khẩu phần, một khẩu phần hay hơn thế. Trong ví dụ trên nhãn, một khẩu phần lasagna tương đương với 1 cốc. Nếu bạn ăn hai cốc, bạn sẽ tiêu thụ hai khẩu phần. Điều này có nghĩa là bạn sẽ tiêu thụ gấp đôi lượng calo và chất dinh dưỡng được hiển thị trên nhãn, và do đó, bạn sẽ cần tăng gấp đôi lượng chất dinh dưỡng và calo, cũng như phần trăm nhu cầu hàng ngày (%DV), để biết bạn đã tiêu thụ những gì trong hai khẩu phần.

Ví dụ

Một khẩu phần Lasagna

%DV

Hai khẩu phần Lasagna

%DV

Kích thước phục vụ

1 cup

2 tách

Kilocalo

280

560

Tổng số chất béo

9g

12%

18g

24%

Chất béo bão hòa

4,5g

23%

9g

46%

Chất béo chuyển hóa

0g

0g

Cholesterol

35mg

12%

70mg

24%

Natri

850mg

37%

1700mg

74%

Tổng carbohydrate

34g

12%

68g

24%

Chất xơ

4g

14%

8g

29%

Tổng số đường

6g

12g

Đường đã thêm

0g

0%

0g

0%

Chất đạm

15g

30g

Vitamin D

0mcg

0%

0mcg

0%

Canxi

320mg

25%

640mg

50%

Bàn là

1,6mg

8%

3,2 mg

20%

Kali

510mg

10%

1020mg

20%

Lượng calo– (#2 trên nhãn mẫu)

Lượng calo là chỉ số cho biết lượng năng lượng mà một khẩu phần thực phẩm cung cấp. Trong trường hợp lasagna, một khẩu phần chứa 280 kilocalo. Nhưng nếu bạn ăn toàn bộ gói sản phẩm, tức là 4 khẩu phần, bạn sẽ tiêu thụ tổng cộng 1.120 kilocalo.

Để duy trì hoặc đạt được trọng lượng cơ thể khỏe mạnh, quan trọng là cân bằng lượng calo bạn tiêu thụ từ thức ăn và nước uống với lượng calo mà cơ thể bạn sử dụng. Một khuyến nghị thông thường là tiêu thụ khoảng 2.000 kilocalo mỗi ngày trong chế độ dinh dưỡng. Tuy nhiên, nhu cầu calo của mỗi người có thể khác nhau tùy thuộc vào tuổi tác, giới tính, chiều cao, cân nặng và mức độ hoạt động thể chất.

Chất dinh dưỡng– (#3 trên nhãn)

Trong phần 3 của nhãn mẫu, bạn sẽ tìm thấy thông tin về những chất dinh dưỡng quan trọng ảnh hưởng đến sức khỏe. Bằng cách sử dụng nhãn, bạn có thể tìm kiếm các loại thực phẩm chứa nhiều chất dinh dưỡng mà bạn muốn và giới hạn những chất dinh dưỡng mà bạn muốn hạn chế.

  • Các chất dinh dưỡng cần giới hạn: Chất béo bão hòa, Natri và Đường bổ sung.

Trên nhãn, chất béo bão hòa, natri và đường bổ sung được liệt kê và đề cập đến tác động xấu đến sức khỏe. Tiêu thụ quá nhiều chất dinh dưỡng này so với giới hạn khuyến nghị có thể gây nguy cơ cho sức khỏe. Ví dụ, việc ăn quá nhiều chất béo bão hòa và natri có thể tăng nguy cơ mắc bệnh tim mạch và huyết áp cao. Đồng thời, tiêu thụ quá nhiều đường bổ sung có thể làm mất cân bằng dinh dưỡng và tăng lượng calo tiêu thụ.

  • Các chất dinh dưỡng cần bổ sung: Chất xơ, Vitamin D, Canxi, Sắt và Kali.

Trên nhãn, chất xơ, vitamin D, canxi, sắt và kali được ghi nhận là những chất dinh dưỡng thường không đủ lượng khuyến nghị trong khẩu phần ăn của người Mỹ. Điều này gợi ý rằng cần bổ sung chúng vào chế độ ăn. Ăn chế độ giàu chất xơ có thể có lợi cho sức khỏe bằng cách giảm cholesterol và lượng calo tiêu thụ. Đồng thời, việc bổ sung vitamin D, canxi, sắt và kali có thể giúp giảm nguy cơ mắc bệnh loãng xương, thiếu máu và huyết áp cao.

  • Các loại đường được thêm vào và điểm khác so với đường tổng

Trên nhãn Thông tin dinh dưỡng, tổng số đường bao gồm cả đường tự nhiên có trong thực phẩm và đồ uống, cũng như đường bổ sung có thể có trong sản phẩm. Không có khuyến nghị hàng ngày cụ thể cho tổng lượng đường tiêu thụ. Đường bổ sung là các loại đường được thêm vào trong quá trình chế biến thực phẩm hoặc chất ngọt được đóng gói, bao gồm đường sucrose, dextrose, đường từ xi-rô, mật ong và đường từ nước ép trái cây hoặc rau cô đặc. Tiêu thụ nhiều đường bổ sung có thể gây khó khăn cho việc đáp ứng nhu cầu dinh dưỡng quan trọng trong khi vẫn giới hạn lượng calo.

Lưu ý: Từ "bao gồm" trước Đường bổ sung trên nhãn cho biết rằng đường bổ sung được tính vào tổng số đường trong sản phẩm.

Ví dụ, một hộp sữa chua bổ sung đường sẽ được hiển thị như sau:

Sản phẩm này chứa 7g đường bổ sung và 8g đường tự nhiên, tổng cộng là 15g đường.

Phần trăm giá trị hàng ngày (% DV)– (#4 trên nhãn mẫu)

% DV (Giá trị Hàng ngày) là phần trăm lượng chất dinh dưỡng trong một khẩu phần thực phẩm theo khuyến nghị hàng ngày. Nó giúp đánh giá đóng góp của chất dinh dưỡng trong khẩu phần ăn hàng ngày.

Phần trăm giá trị hàng ngày
Phần trăm giá trị hàng ngày - Daily Value

Người sử dụng không cần tính toán % DV vì đó là các thông tin đã có trên nhãn. Nó giải thích lượng chất dinh dưỡng (gam, miligam hoặc microgam) bằng cách chia thành khoảng từ 0-100% DV. Tổng giá trị % DV không đạt 100%, mà chỉ là phần trăm Giá trị Hàng ngày cho mỗi chất dinh dưỡng trong một khẩu phần thực phẩm. % DV giúp chúng ta biết một khẩu phần có nhiều hay ít chất dinh dưỡng và đóng góp của nó trong chế độ ăn hàng ngày của mình.

Lưu ý: Một số chất dinh dưỡng như tổng đường và chất béo chuyển hóa không có % DV và sẽ được giải thích sau.

Hướng dẫn sử dụng % DV (Giá trị Hàng ngày):

  • % DV dưới 5% cho mỗi chất dinh dưỡng trên khẩu phần được xem là thấp.
  • % DV từ 20% trở lên cho mỗi chất dinh dưỡng trên khẩu phần được xem là cao. Khi lựa chọn thực phẩm, hãy ưu tiên các loại thực phẩm sau:
  • Chọn thực phẩm có % DV cao cho chất xơ, vitamin D, canxi, sắt và kali.
  • Giảm % DV cho chất béo bão hòa, natri và đường bổ sung.

Ví dụ: Nếu xem lượng natri trên nhãn thông tin dinh dưỡng và thấy 37% DV, liệu đây có phải là lượng natri cao hay thấp trong chế độ ăn của bạn? Xem Hướng dẫn sử dụng % DV. Sản phẩm này chứa 37% DV natri, tức là nó có hàm lượng natri CAO (vượt quá 20% DV). Nếu bạn dùng 2 khẩu phần, bạn đã tiêu thụ 74% DV natri, gần 3/4 nhu cầu natri hàng ngày.

So sánh thực phẩm: Sử dụng % DV để so sánh các sản phẩm thực phẩm (đảm bảo cùng khẩu phần) và ưu tiên lựa chọn những sản phẩm có nhiều chất dinh dưỡng bạn muốn nhận và ít chất dinh dưỡng bạn muốn hạn chế.

Hiểu công bố dinh dưỡng: Sử dụng % DV để so sánh công bố này với các công bố khác, như "nhẹ", "thấp" và "giảm". Đơn giản so sánh % DV trong các sản phẩm để xem loại nào có hàm lượng chất dinh dưỡng cao hơn hoặc thấp hơn trong một chất dinh dưỡng cụ thể. Không cần phải nhớ các định nghĩa.

Cân bằng chế độ ăn: Bạn có thể sử dụng % DV để giúp cân bằng chế độ ăn với các loại thực phẩm khác trong ngày. Không cần phải từ bỏ những món ăn yêu thích để có một chế độ ăn lành mạnh. Khi một món ăn mà bạn thích có nhiều chất béo bão hòa, cân bằng nó bằng việc ăn những món ít chất béo bão hòa ở thời điểm khác. Hãy lưu ý lượng bạn tiêu thụ trong ngày để tổng lượng chất béo

Mối liên hệ giữa giá trị hàng ngày và %DV

Ví dụ dưới đây là một giải thích khác về quan hệ giữa Giá trị hàng ngày (DV), % DV và hướng dẫn chế độ ăn uống. Bảng thông tin dinh dưỡng liệt kê các chất dinh dưỡng với DV, % DV và mục tiêu dinh dưỡng. Nếu bạn tuân thủ hướng dẫn này, bạn sẽ duy trì lượng chất dinh dưỡng trong phạm vi được khuyến nghị bởi các chuyên gia sức khỏe công cộng cho mỗi chất dinh dưỡng, dựa trên chế độ ăn 2.000 kilocalo hàng ngày.

Ví dụ về DV so với% DV

Dựa trên chế độ ăn 2.000 kilocalo

Chất dinh dưỡng

DV

%DV

Mục tiêu

Chất béo bão hòa

20g

=100% DV

Ít hơn

Natri

2.300mg

=100% DV

Ít hơn

Chất xơ

28g

=100% DV

Ít nhất

Đường đã thêm

50g

=100% DV

Ít hơn

Vitamin D

20mcg

=100% DV

Ít nhất

Canxi

1.300mg

=100% DV

Ít nhất

Bàn là

18mg

=100% DV

Ít nhất

Kali

4.700mg

=100% DV

Ít nhất

Giới hạn trên - ăn "ít hơn":

Giới hạn trên đề cập đến việc tiêu thụ dưới mức hoặc ăn "ít hơn" lượng chất dinh dưỡng được chỉ định theo Giá trị hàng ngày. Ví dụ, DV cho chất béo bão hòa là 20g, tương đương với 100% DV. Mục tiêu hoặc khuyến nghị chế độ ăn uống là ăn "ít hơn" 20g hoặc dưới 100% DV mỗi ngày.

Giới hạn dưới - ăn "ít nhất":

DV cho chất xơ thực phẩm là 28g, tương đương 100% DV. Điều này yêu cầu bạn ăn "ít nhất" 28g chất xơ trong hầu hết các ngày.

Các chất dinh dưỡng không có% DV:

Lưu ý rằng chất béo chuyển hóa và tổng số đường không có% DV trên nhãn Thông tin dinh dưỡng. Protein chỉ có% DV trong trường hợp cụ thể như sau.

Chất béo chuyển hóa: Chất béo chuyển hóa không có giá trị tham chiếu và không có thông tin đáng tin cậy để thiết lập Giá trị hàng ngày. Chế độ ăn nhiều chất béo chuyển hóa có thể liên quan đến tăng mật độ lipoprotein mật độ thấp (LDL hoặc cholesterol "xấu") trong máu và tăng nguy cơ bệnh tim mạch. Chất béo chuyển hóa nhân tạo đã được loại bỏ khỏi nguồn cung cấp thực phẩm của Hoa Kỳ từ năm 2018.

Protein: % DV chỉ được liệt kê khi có thông báo liên quan đến protein, ví dụ như "giàu protein". % DV cho protein cũng phải được liệt kê trên nhãn nếu sản phẩm dành cho trẻ sơ sinh và trẻ em dưới 4 tuổi. Tuy nhiên, đối với người lớn và trẻ em trên 4 tuổi ở Hoa Kỳ, lượng protein không phải là mối quan tâm về sức khỏe cộng đồng.

Tổng lượng đường: Không có giá trị tham chiếu hàng ngày nào được thiết lập cho tổng lượng đường vì không có khuyến nghị cụ thể về lượng đường nên tiêu thụ trong một ngày. Tổng số đường được liệt kê trên nhãn Thông tin dinh dưỡng bao gồm cả đường tự nhiên (như trong trái cây và sữa) và đường bổ sung.

Các biến thể của Nutrition Facts Label

Ngoài nhãn lasagna được sử dụng làm ví dụ trên trang này, trên thị trường còn có các định dạng Nutrition Facts Label khác được phép sử dụng bởi các nhà sản xuất thực phẩm. Hai định dạng thay thế là nhãn cột kép và nhãn đường một thành phần sẽ được trình bày dưới đây.

Nhãn cột kép (Dual-Column Labels):

Đối với các sản phẩm chứa nhiều khẩu phần đơn lẻ và có thể được tiêu thụ trong một hoặc nhiều lần, nhà sản xuất cần cung cấp nhãn "cột kép" để hiển thị lượng calo và chất dinh dưỡng cho cả "mỗi khẩu phần" và "mỗi gói" hoặc "mỗi đơn vị". Nhãn cột kép này giúp người tiêu dùng dễ dàng xác định lượng calo và chất dinh dưỡng mà họ sẽ nhận được nếu tiêu thụ toàn bộ gói/đơn vị cùng một lúc. Ví dụ: Một túi bánh quy có 3 chiếc có thể có nhãn như sau, để hiển thị lượng calo và chất dinh dưỡng trong một khẩu phần và trong một gói (3 khẩu phần).

Nhãn cột kép
Dual-Column Labels

Nhãn đường một thành phần (Single-Ingredient Sugar Labels):

Các sản phẩm như mật ong nguyên chất, xi-rô cây phong nguyên chất hoặc đường nguyên chất không yêu cầu ghi lượng đường bổ sung trong một khẩu phần, nhưng vẫn phải ghi phần trăm hàng ngày cho đường bổ sung. Các nhà sản xuất được khuyến khích, nhưng không bắt buộc, sử dụng biểu tượng "†" ngay sau phần trăm Giá trị hàng ngày của Đường bổ sung trên nhãn đường một thành phần. Điều này sẽ đi kèm với chú thích giải thích lượng đường bổ sung mà một khẩu phần sản phẩm đóng góp vào chế độ ăn uống và phần trăm Giá trị hàng ngày cho Đường bổ sung.Dưới đây là một ví dụ về nhãn trên đường một thành phần, chẳng hạn như mật ong, sẽ như thế nào.

nhãn đường một thành phần
Single-Ingredient Sugar Labels

Quy định của FDA về ghi nhãn hàng hóa thực phẩm

Quy định của FDA về ghi nhãn hàng hóa thực phẩm: Có 5 yếu tố cơ bản trên nhãn bao bì thực phẩm:

  1. Tên sản phẩm.
  2. Trọng lượng tịnh.
  3. Địa chỉ nhà sản xuất.
  4. Thông tin dinh dưỡng.
  5. Danh sách thành phần.

Thông tin dinh dưỡng:

Phần thông tin dinh dưỡng trên nhãn thực phẩm bao gồm ba phần chính:

  1. Khẩu phần: Để ghi nhãn đúng về dinh dưỡng, các nhà sản xuất cần xác định khuyến nghị về khẩu phần cho sản phẩm của họ dựa trên danh sách sản phẩm của FDA và giá trị RACC.
  2. Chất dinh dưỡng: Nhãn thông tin dinh dưỡng phải bao gồm năm chất dinh dưỡng cốt lõi như calo, tổng chất béo, natri, tổng lượng carbs và protein.
  3. Vitamin và các khoáng chất: Các thành phần này cần được ghi rõ trên nhãn.

Danh sách thành phần và chất gây dị ứng:

  • Danh sách thành phần phải được liệt kê theo thứ tự trọng lượng, từ thành phần nặng nhất đến nhẹ nhất.
  • Nếu có chất gây dị ứng trong sản phẩm, chúng phải được liệt kê trong danh sách thành phần.

Thiết kế:

  • Thay đổi thiết kế bao gồm tăng kích thước chữ cho "Calories" (Calo), "servings per container" (Khẩu phần trên mỗi hộp) và "Serving size" (Khẩu phần), đồng thời in đậm số calo và thông tin khẩu phần để nổi bật.
  • Ngoài phần trăm Giá trị hàng ngày cho vitamin D, canxi, sắt và kali, các nhà sản xuất có thể tự nguyện khai báo lượng gram cho các vitamin và khoáng chất khác.
  • Cần có phần chú thích giải thích ý nghĩa của "% Daily Value" (giá trị phần trăm hàng ngày).

Thành phần dinh dưỡng:

  • "Added sugars" (Đường bổ sung) phải được ghi bằng gram và phần trăm Giá trị hàng ngày trên nhãn.
  • Danh sách các chất dinh dưỡng bắt buộc hoặc được phép công bố đang được cập nhật. Vitamin D và kali là bắt buộc. Canxi và sắt vẫn là yêu cầu. Vitamin A và C không còn bắt buộc nhưng có thể được bổ sung tự nguyện.
  • "Calories from Fat" (Calo từ chất béo) đã bị loại bỏ vì nghiên cứu cho thấy loại chất béo quan trọng hơn số lượng.
  • Giá trị hàng ngày cho các chất dinh dưỡng như natri, chất xơ và vitamin D đã được cập nhật.

Xem thêm: Chứng nhận FDA yêu cầu gì

Tại sao cần phải ghi nhãn thực phẩm đúng quy định

Ghi nhãn thực phẩm đúng quy định là cần thiết vì:

Đối với doanh nghiệp: Việc ghi nhãn đúng quy định là yêu cầu bắt buộc đối với hầu hết các sản phẩm thực phẩm chế biến sẵn. Vi phạm quy định về nhãn mác có thể dẫn đến việc hàng hóa bị từ chối thông quan vào thị trường Mỹ, gây ảnh hưởng đến quá trình xuất khẩu của doanh nghiệp thực phẩm.

Đối với người tiêu dùng: Ghi nhãn đúng quy định giúp người tiêu dùng có thể lựa chọn thực phẩm và lập kế hoạch ăn uống lành mạnh hơn, đặc biệt đối với những người có tình trạng sức khỏe đặc biệt cần tuân thủ một chế độ ăn nhất định. Các cảnh báo về chất gây dị ứng trên nhãn cũng giúp người tiêu dùng tránh khỏi những tình huống không mong muốn do sử dụng thực phẩm chứa các thành phần gây dị ứng.

Khó khăn trong việc ghi nhãn Nutrition Facts theo FDA

Việc ghi nhãn Nutrition Facts theo quy định của FDA có thể gặp phải những khó khăn như sau:

  1. Mất nhiều thời gian để tìm kiếm thông tin cụ thể về ghi nhãn trên trang web lớn của FDA.
  2. Không tất cả các sản phẩm thực phẩm được liệt kê trên trang web, do đó nhà sản xuất cần liên hệ và đợi hướng dẫn từ FDA hoặc xem xét danh mục mới.
  3. Quy tắc có quá nhiều ngoại lệ, gây khó khăn trong việc phân biệt giữa nhãn bắt buộc và tự nguyện.

Khó khăn chủ yếu đến từ việc thu thập thông tin hạn chế và khó tìm kiếm, cũng như sự phức tạp và đầy đủ của quy định.

Ví dụ đọc Nutrition Facts

ví dụ đọc nhãn giá trị dinh dưỡng
Nhãn giá trị dinh dưỡng gạo ST25

Dưới đây là cách đọc bảng Nutrition Facts của gạo ST25:

  • Kích thước phần ăn: 100g
  • Số phần ăn trong bao bì: Thông tin này không được cung cấp cụ thể trên nhãn, tùy thuộc vào bao bì cụ thể.
  • Calories: 360 calo từ 100g gạo, bao gồm cả calo từ chất béo.
  • Total fat: 0g, không chứa chất béo.
    • Saturated fat: 0g, không chứa chất béo bão hòa.
    • Trans fat: 0g, không chứa chất béo hydrogen hóa.
  • Cholesterol: 0mg, không chứa cholesterol.
  • Sodium: 0mg, không chứa natri (muối ăn).
  • Total Carbohydrates: 77g - Lượng carbohydrate toàn phần
    • Dietary Fiber: 1g, chất xơ thực tế.
    • Sugar: <1g, hàm lượng đường.
  • Protein: 7g - Lượng protein có trong 100gr
  • Vitamin D: 0mcg – Hàm lượng vitamin D
  • Calcium: 0mg – Lượng canxi có trong 100gr
  • Iron: 0.2mg - Hàm lượng dinh dưỡng sắt có trong gạo
  • Potassium: 60mg – Dinh dưỡng này gọi là Kali, trong 100gr

Thông tin trên nhãn dựa trên một khẩu phần ăn 2.000 calo và là khuyến cáo chung về dinh dưỡng. Gạo ST25 có hàm lượng dinh dưỡng cao, ít đường, không chứa chất béo hay cholesterol, và giàu vitamin.

Trên đây là một số kiến thức cần biết cũng như cách đọc Nutrition Facts. Mong rằng bài viết sẽ giúp bạn hiểu hơn về thuật ngữ quan trọng đối với các sản phẩm thực phẩm này.

Brian

Tham khảo: fda.gov

Từ khóa: