1. EN 779 là gì?

EN 779 là bộ tiêu chuẩn chung dùng để kiểm tra và đánh giá hiệu quả lọc khí, dành cho các nước thành viên của Liên minh châu Âu.

Tiêu chuẩn EN779 được ban hành lần đầu bởi Ủy ban Tiêu chuẩn hóa Châu Âu (CEN - European Committee for Standardization) vào năm 1993, sửa đổi vào năm 2002 và được cập nhật vào năm 2012.

Mỗi nước thành viên trong Liên minh châu Âu thường có phiên bản tiêu chuẩn EN 779 của riêng họ, trong đó nổi tiếng nhất là BS EN779 của nước Anh (British Standard EN 779) và DIN EN779 của Đức (Deutsches Institut für Normung EN 779).

EN779 được xây dựng dựa trên các tài liệu như EUROVENT 4/5 và ASHRAE 52.1:1992, kết hợp đổi mới và củng cố chặt chẽ hơn so với các tài liệu trước đó.

Lọc khí (Air filter) thường có 3 cấp độ: lọc thô, lọc tinh (lọc trung cấp), lọc cao cấp (lọc hiệu quả cao). EN779 được biết đến như là tiêu chuẩn để đánh giá hiệu quả lọc thô và lọc tinh, trong khi các lọc cao cấp được kiểm tra dựa vào tiêu chuẩn EN1882.

Tiêu chuẩn EN 779 đo hiệu quả của các bộ lọc đối với các hạt bụi có đường kính 0.4μm. (Và đây cũng chính là nhược điểm của EN779, dẫn đến việc tiêu chuẩn EN779 đã bị thay thế bởi tiêu chuẩn ISO 16890 sau này)

Tiêu chuẩn EN 779 có gì?

Bộ tiêu chuẩn EN779 quy định các yêu cầu mà bộ lọc bụi cần phải đáp ứng, và mô tả phương pháp thử nghiệm để đo hiệu suất của bộ lọc.

2. Phương pháp kiểm tra hiệu quả lọc theo tiêu chuẩn EN779

Phương pháp kiểm tra được thực hiện trên các bộ lọc được lắp vừa trong ống dẫn hình vuông (610mm x 610 mm) với tốc độ dòng khí trong khoảng 0,24 m³/s đến 1,5 m³/s (tương đương 850 m3/h đến 5400 m3/h)

Bởi vì hiệu quả hoạt động của một bộ lọc phụ thuộc chủ yếu vào lưu lượng dòng khí hoạt động, cho nên cấp độ của bộ lọc và các kết quả thu được từ thử nghiệm được thực hiện theo EN 779 chỉ đúng đối với lưu lượng dòng khí thử nghiệm được chỉ định trong từng trường hợp.

Kết quả chính thu được từ phương pháp kiểm tra lọc theo EN779 là:

  • Hiệu quả bắt giữ đối với hạt bụi tổng hợp (Arrestance efficiency)
  • Hiệu suất lọc các hạt 0,4 μm của các aerosol tổng hợp
  • Độ chênh áp suất
  • Khả năng giữ bụi đối với hạt bụi tổng hợp (ASHRAE) (Dust holding capacity)

3. Các phiên bản EN 779

Có 2 phiên bản chính của EN 779 đó là: EN 779:2002 và EN 779:2012.

Tiêu chuẩn EN 779:2002 phân chia lọc thô nhóm G (Coarse filter) và lọc tinh nhóm F (Fine filter) theo hiệu suất lọc trung bình các hạt bụi có đường kính 0,4 μm. Tiêu chuẩn này chủ yếu tập trung chủ yếu vào hiệu suất của bộ lọc tính trên tuổi thọ của bộ lọc đó.

Tiêu chuẩn EN 779:2012 là phiên bản cập nhật của EN 779:2002, trong đó bổ sung thêm các điều kiện, yếu tố quan trọng. EN 779:2012 đưa ra một tiêu chí mang tính đổi mới để đánh giá hiệu quả lọc tinh (lọc F7, F8 và F9), đó là: hiệu suất tối thiểu (minimum efficiency).

Tác động của tiêu chí mới này dẫn đến việc phân loại lại hầu hết tất cả các bộ lọc sợi tổng hợp cũ. Điều này chủ yếu là do lọc sợi tổng hợp có hiệu quả lọc rất thấp trong các thử nghiệm sau khi loại bỏ hiệu ứng lọc tĩnh điện bằng isopropanol. Để giải quyết sự bất tiện này, các nhà sản xuất sợi tổng hợp đang thiết kế vách ngăn mới đáp ứng các yêu cầu của quy định mới về hiệu quả lọc bụi.

Không giống như sợi tổng hợp, sợi thủy tinh không bị ảnh hưởng bởi sự mất điện tích và có thể duy trì hiệu quả xuyên suốt, do đó đảm bảo mức hiệu suất đáp ứng các giới hạn theo quy định cho toàn bộ vòng đời hoạt động của bộ lọc.

Sau khi EN779:2012 giới thiệu tiêu chí hiệu suất tối thiểu, các bộ lọc "tinh" F5 và F6 (F - fine filter) cũ hiện được phân loại là lọc "trung cấp" M5 và M6 (M - Medium).

Ngoài ra, bộ tiêu chuẩn EN 779: 2012 cũng đặt ra các mức chênh áp cuối (final pressure drop) để thúc đẩy hiệu quả việc sử dụng năng lượng. Điểm chênh áp cuối cũng được hiểu là độ chênh áp khuyến nghị thay lọc.

    • Đối với bộ lọc thô (G), điểm chênh áp cuối là 250Pa.
    • Đối với bộ lọc trung cấp (M) và lọc tinh (F), điểm chênh áp cuối là 450Pa, ở khối lượng thử nghiệm được chỉ định là 0,944m³/s.

4. Phân loại lọc dựa trên tiêu chuẩn EN779

Các tiêu chí cơ bản được dùng trong EN 779 để đánh giá lọc thô và lọc tinh đó là: Độ cản bụi trung bình (Average arrestance with synthetic dust - Am) và Hiệu suất trung bình (Average efficiency for 0.4µm particles - Em)

Hệ thống phân loại EN 779: 2002 (bao gồm các bộ lọc nhóm F và nhóm G) đã được thay đổi thành ba nhóm (lọc nhóm F, lọc nhóm M và lọc nhóm G).

Lọc thô (Lọc G - Coarse filter): Các bộ lọc có giá trị hiệu suất trung bình (Em) dưới 40% của các hạt 0,4 µm sẽ được phân bổ vào nhóm G.

Việc phân loại bộ lọc G (G1 - G4) dựa trên mức độ cản bụi trung bình (Am).

Chúng dao động từ G1 (độ cản bụi 50-65%) đến G4 (độ cản bụi 90%).

Lọc trung cấp (Lọc M - Medium filter): Các bộ lọc có giá trị hiệu suất trung bình từ 40% đến dưới 80% của các hạt 0,4 µm sẽ được phân bổ vào nhóm M (M5, M6).

Việc phân loại lọc nhóm M (M5 - M6) dựa trên hiệu suất trung bình của chúng (Em).

Các cấp độ lọc F5 và F6 đã đổi tên thành lọc M5 và lọc M6, với các thông số yêu cầu vẫn giữ nguyên không đổi. Hiệu suất trung bình của M5 (40% ≤ Em < 60%) và M6 (60% ≤ Em < 80%)

Lọc tinh (Lọc F - Fine filter): Các bộ lọc được tìm thấy có hiệu suất trung bình từ 80% trở lên của các hạt 0,4 µm sẽ được phân bổ vào nhóm F (F7- F9).

Việc phân loại dựa trên hiệu suất trung bình** của chúng (Em) theo hệ thống tiêu chuẩn EN779:2002 và hiệu suất tối thiểu* trong quá trình kiểm tra (EN779:2012)

Các cấp độ lọc tinh nằm trong khoảng từ F7 (80% ≤ Em <90% và hiệu suất tối thiểu 35%) đến F9 (95% ≤ Em và hiệu suất tối thiểu là 70%).

*Hiệu suất tối thiểu là giá trị % thấp nhất trong suốt chu kỳ cài đặt hoàn chỉnh của bộ lọc.
**Hiệu suất trung bình là giá trị % trung bình trong ba giai đoạn của chu kỳ lắp đặt bộ lọc:

Hiệu quả ban đầu
Hiệu quả trong suốt quy trình tải của thử nghiệm
Hiệu quả sau khi xả

Dưới đây là bảng phân loại các cấp độ lọc theo tiêu chuẩn EN779:

Phân loại bộ lọc theo EN 779: 2002

 Phân loại bộ lọc thô và lọc tinh theo EN 779: 2002

Phân loại các bộ lọc theo EN 779: 2012

Phân loại cấp độ lọc theo EN 779: 2012

5. Một số ứng dụng của các cấp độ lọc thô và lọc tinh

Kích thước hạt Ví dụ Cấp độ lọc Ứng dụng
Bụi thô, kích thước hạt> 10 µm
    • côn trùng
    • sợi dệt và sợi tóc
    • cát
    • tro bay
    • bào tử, phấn hoa
    • bụi xi măng
G1
ứng dụng trong đời sống hàng ngày đơn giản (ví dụ: lưới chắn côn trùng cho máy móc nhỏ gọn)
G2
G3
    • bộ lọc khí thải cho buồng phun sơn, nhà bếp, v.v.
    • bộ lọc không khí đầu vào cho máy điều hòa không khí và một số máy khác
    • bộ lọc sơ cấp cho các bộ lọc M6 đến F8
G4
Bụi mịn, kích thước hạt 1 - 10 µm
    • phấn hoa
    • bào tử
    • bụi xi măng
    • tro bay
    • vi khuẩn và vi trùng trên các hạt vật chủ
M5
bộ lọc đầu vào cho các phòng có yêu cầu về độ sạch thấp (ví dụ: nhà máy, cơ sở nhà kho,...)
M5
    • bộ lọc sơ bộ và bộ lọc tuần hoàn trong các trạm thông gió trung tâm
    • bộ lọc cuối cùng cho điều hòa không khí của phòng bán hàng, cửa hàng bách hóa, văn phòng và một số nhà máy sản xuất
    • bộ lọc sơ cấp cho các loại bộ lọc từ F9 đến E11
M6
F7
 
    • khói dầu
    • khói thuốc lá
    • khói oxit kim loại
F7
    • bộ lọc cuối cho điều hòa không khí văn phòng, nhà máy sản xuất, trung tâm điều khiển, bệnh viện,...
    • bộ lọc sơ cấp cho các lớp lọc từ E11 đến H13 và than hoạt tính
F8
F9

Tổng kết:

Như vậy chúng ta đã tìm hiểu EN 779 là gì, cách phân loại và các phiên bản theo từng thời kỳ. Đây là tiêu chuẩn đã được áp dụng trong suốt 20 năm đến năm 2018. Tuy nhiên, tiêu chuẩn này có những nhược điểm không đáp ứng với mức độ ô nhiễm ngày càng cao, dẫn đến việc ISO 16890 thay thế EN 779 vào năm 2018.

- Kim VCR

Từ khóa: