Dựa theo tiêu chuẩn GMP, các thiết bị trên dây chuyền sản xuất mỹ phẩm cần đảm bảo yếu tố tân tiến, hiện đại, sản phẩm đạt chất lượng tốt nhất. Cùng Thiết bị phòng sạch VCR tìm hiểu về quy trình vận hành của loại dây chuyền này trong bài viết dưới đây.

1. Khái niệm dây chuyền sản xuất mỹ phẩm đạt chuẩn GMP

Dây chuyền sản xuất mỹ phẩm đạt chuẩn GMP chính là bảo đảm thực hiện việc viên nghiên cứu lâm sàng và chứng minh được tính hiệu quả, an toàn của sản phẩm. Sau khi đã hoàn tất quá trình kiểm chứng và kết quả đạt tiêu chuẩn GMP thì sản phẩm mới được phép công bố trên thị trường.

Trong quá trình sản xuất, các kết quả kiểm định được lưu lại. Bên cạnh đó, các công đoạn trong quy trình sản xuất được giám sát khắt khe cho đến khi công bố ra thị trường. Trong trường hợp phát hiện mỹ phẩm có chứa chất độc hại sẽ tiến hành loại bỏ toàn bộ sản phẩm và bị bổ sung vào danh sách cấm.

Dây chuyền sản xuất mỹ phẩm đạt chuẩn GMP
Dây chuyền sản xuất mỹ phẩm đạt chuẩn GMP

Hệ thống dây chuyền sản xuất mỹ phẩm cần tuân thủ nghiêm ngặt quy định về nồng độ cho phép đối với các chất hạn chế sử dụng. Đồng thời, cần liệt kê các thành phần trên bao bì sản phẩm. Ngoài ra, gia công mỹ phẩm xưởng sản xuất chịu trách nhiệm đảm bảo vệ sinh an toàn tuyệt đối, không làm ảnh hưởng đến môi trường xung quanh.

Việc đầu tư vào chi phí sản xuất và chất lượng nghiên cứu là vô cùng cần thiết trong quá trình sản xuất mỹ phẩm. Việc hạn chế thải thành phần độc hại ra ngoài môi trường và sử dụng bao bì cũng là yếu tố quan trọng cần tuân thủ. Nhìn chung, hệ thống dây chuyền sản xuất mỹ phẩm đạt GMP phải nổi trội hơn so với sản phẩm khác, đảm bảo tiêu chí hiệu quả, an toàn và mang lại lợi ích cho người dùng.

2. Dây chuyền sản xuất mỹ phẩm có bao nhiêu loại?

Dây chuyền sản xuất mỹ phẩm gồm có 3 loại chính:

2.1. Dây chuyền mỹ phẩm dạng ướt

Mỹ phẩm dạng ướt là loại dung dịch, lotion, nhũ tương, kem, khí dung. Cụ thể:

  • Đối với mỹ phẩm dạng dung dịch: Trong công thức mỹ phẩm, đây là dạng dung dịch cơ bản nhất, thường được sử dụng trong sản phẩm sữa tắm, dầu gội, sữa rửa mặt,... Đây là hỗn hợp đồng nhất các thành phần hòa tan. Chỉ cần hòa trộn các thành phần dung môi lại với nhau sẽ tạo ra dung dịch.
  • Đối với mỹ phẩm dạng nhũ tương/kem: Nguyên liệu chính ở dạng này là các nguyên liệu không hòa tan. Chúng thường được sử dụng để làm các sản phẩm như kem dưỡng, kem chống nắng, make up, dưỡng tóc,... Để tạo ra mỹ phẩm dạng kem cần có chất nhũ hóa, nước, dầu.
  • Đối với lotion: Đây là loại kem thể nhẹ, thường được sử dụng để tạo ra các sản phẩm dưỡng tóc, dưỡng da mặt, dưỡng thể,...

Trong dây chuyền mỹ phẩm dạng ướt sử dụng các thiết bị: Máy trộn nhũ hóa, máy chiết rót mỹ phẩm, chân không tích hợp nhiệt.

2.2. Dây chuyền mỹ phẩm dạng khô

Mỹ phẩm dạng khô gồm sáp, bột, viên nén, viên nang. Cụ thể:

  • Đối với mỹ phẩm dạng viên nén/ viên nang: Công đoạn tạo ra viên nén/ viên nang khá phức tạp, trong đó phải trải qua 2 công đoạn chính là pha trộn và tạo hình. Trong khi bào chế, các kỹ thuật viên sẽ sử dụng một số thiết bị đặc biệt để tạo ra sản phẩm này. Do vậy, giá thành của chúng đắt hơn.
  • Đối với mỹ phẩm dạng bột: Dạng bột thường thấy ở các loại phấn trang điểm hoặc phấn rôm trẻ em. Đây là hỗn hợp các nguyên liệu rắn pha trộn với nhau tạo thành bột mịn. Một số nguyên liệu chính có thể kể đến: talc, silicat, tinh bột.
  • Mỹ phẩm dạng thỏi/ sáp: Các sản phẩm ở dạng thỏi/ sáp trên thị trường thường là sáp khử mùi hoặc son môi. Để tạo ra sản phẩm này cần nung nóng các thành phần cho đến khi tan chảy, tiến hành trộn đều và sau đó đổ vào khuôn.
Mỹ phẩm dạng bột
Mỹ phẩm dạng bột

Trong dây chuyền mỹ phẩm dạng khô sử dụng các thiết bị: Máy nung nóng (với các sản phẩm dạng thỏi/ sáp), máy tạo hình, máy cán, máy trộn bột.

2.3. Dây chuyền kem mỡ

Kem mỡ sử dụng để sản xuất các sản phẩm thuốc cho da, thuốc nhuộm tóc,... Thường thì các mỹ phẩm này ở dạng khan, không nhờn dính và không chứa nước. Nguyên liệu chính để tạo ra kem mỡ gồm có: Dimethicone, lanolin, dầu tổng hợp.

Cách bào chế kem mỡ: Tiến hành làm nóng nguyên liệu và phân tán đồng đều các thành phần bằng cách sử dụng máy trộn.

Thiết bị máy móc được sử dụng trong dây chuyền kem mỡ gồm: Máy đóng hũ, máy rót chiết sản phẩm, máy trộn, máy làm nóng nguyên liệu, máy đóng gói bao bì.

Bên cạnh các thiết bị trên, bạn có thể sử dụng thêm một số loại máy khác: Máy đóng hộp sản phẩm, thiết bị dán nhãn bao bì,...

3. Quy trình vận hành dây chuyền sản xuất mỹ phẩm gồm bước nào?

Các bước cơ bản trong quy trình vận hành gồm:

  • Bước 1: Lên danh mục và kiểm tra nguyên liệu, tiến hành nhập nguyên liệu đầu vào.
  • Bước 2: Lấy mẫu kiểm nghiệm vật tư theo đúng quy định.
  • Bước 3: Đối với những nguyên vật liệu đã qua kiểm nghiệm sẽ đưa vào xưởng sản xuất.
  • Bước 4: Cân định lượng nguyên liệu, tiến hành chia theo mẻ và đem đi pha chế sao cho phù hợp với dạng bào chế đã có công thức trước đó.
  • Bước 5: Căn cứ vào hàm lượng đã được định sẵn bằng dây chuyền sản xuất, tiến hành gia công mỹ phẩm. Ví dụ, sử dụng máy nhũ hóa mỹ phẩm chuyên dụng (bồn ngũ hóa tổng hợp, bồn điều chế pha dầu, bồn điều chế pha nước) đối với mỹ phẩm dạng kem.
  • Bước 6: Với sản phẩm đã hoàn thành, cần đánh giá lại chất lượng. Nếu đạt chuẩn thì chuyển sang bộ phận chiết rót định lượng vào chai, túi, hũ,...
  • Bước 7: Tiến hành đóng gói gồm các công đoạn: In phun date, thứ tự, lô hàng, vào hộp, thực hiện đóng thùng và dán nhãn mác,...
  • Bước 8: Để tránh xảy ra sai sót trước khi phân bổ ra thị trường, cần kiểm nghiệm chất lượng một lần nữa.
  • Bước 9: Với các sản phẩm đủ tiêu chuẩn, tiến hành nhập kho xuất trữ và phân phối đến các điểm bán trên thị trường.
Các bước cơ bản trong quy trình vận hành
Các bước cơ bản trong quy trình vận hành

4. Thông tin về các thiết bị sản xuất mỹ phẩm cho dây chuyền

4.1. Máy trộn nhũ hóa

Chức năng chính của máy trộn nhũ hóa là khuấy trộn và nghiền nhỏ các nguyên liệu, thực hiện phá vỡ kết cấu của phân tử nhằm mục đích để các nguyên liệu hòa trộn đồng đều với nhau. Điều này giúp các thành phẩm thống nhất không tách rời, không tách dầu, không phân lớp, không tách nước.

Sản phẩm dễ dàng thẩm thấu hơn khi dùng nhờ chức năng nghiền mịn của máy, nhất là kem body, kem dưỡng,... Bên cạnh đó, khi sử dụng loại máy này, các thành phần không bị thay đổi chất lượng hoặc biến đổi thành phần.

4.2. Máy nhũ hóa chân không

Máy nhũ hóa chân không dùng để trộn nhiều loại sản phẩm khác nhau, đặc biệt là những sản phẩm chứa thành phần dầu, có độ nhớt cao như kem body, kem đánh răng, thuốc mỡ,..

4.3. Máy chiết rót mỹ phẩm tự động

Khi đã hoàn tất công đoạn khuấy trộn nhũ hóa thì sẽ tới công đoạn chiết. Bạn nên sử dụng máy chiết rót băng tải có gia nhiệt để việc sang chiết đảm bảo độ vô trùng, tính chính xác cũng như quy trình GMP.

Máy chiết rót mỹ phẩm tự động
Máy chiết rót mỹ phẩm tự động

4.4. Máy đóng tuýp và tiến hành ép kín đáy tuýp

Máy đóng tuýp sử dụng đối với các sản phẩm đóng tuýp dạng sệt, lỏng như kem đánh răng, dầu xả, dầu gội, sữa rửa mặt, kem chống nắng,... Quy trình thực hiện như sau:

  • Bước 1: Thực hiện chiết rót nguyên liệu vào tuýp.
  • Bước 2: Tiến hành ép kín.
  • Bước 3: Nếu đáy tuýp bị thừa thì tiến hành cắt bỏ.

4.5. Máy in phun date

Những xưởng sản xuất mỹ phẩm quy mô lớn thường sử dụng máy in phun date. Loại máy này có màn hình điện tử giúp người thực hiện điều khiến các công đoạn in phù hợp.

4.6. Máy đóng hũ

Với những sản phẩm cần đóng gói màng co như thực phẩm, thuốc đánh răng,... thường sử dụng máy đóng hũ. Để điều khiển dễ dàng hơn, bạn nên dùng loại máy màng co tự động với bảng điều khiển PLC.

5. Để được cấp phép sản xuất mỹ phẩm đạt GMP cần thực hiện những thủ tục nào?

  • Cơ sở sản xuất cần nộp hồ sơ đề nghị xin cấp giấy chứng nhận GMP tại Sở Y tế trước khi sản xuất.
  • Sở Y tế có trách nhiệm kiểm tra cơ sở sản xuất, xin cấp giấy chứng nhận GMP đủ điều kiện sản xuất mỹ phẩm trong thời hạn 30 ngày làm việc kể từ ngày nhận được phí thẩm định và hồ sơ hợp lệ. Trong trường hợp yêu cầu cơ sở khắc phục, thay đổi hoặc không cấp giấy chứng nhận cần phải thông báo bằng văn bản.

Với trường hợp yêu cầu cơ sở sản xuất thay đổi và khắc phục:

  • Các cơ sở sản xuất cần khắc phục, thay đổi trong thời hạn nhất định và báo cáo lên Sở Y tế.
  • Trách nhiệm của Sở Y tế là xem xét báo cáo, kiểm tra thủ tục xin cấp phép sản xuất mỹ phẩm hoặc kiểm tra hồ sơ. Trong vòng 15 ngày tính từ ngày nhận được báo cáo, Sở Y tế phải trả lời bằng văn bản về kết quả kiểm tra.
  • Trong thời hạn 6 tháng tính từ ngày yêu cầu cơ sở sản xuất kiểm tra, khắc phục, nếu Sở Y tế không nhận được bản báo cáo khắc phục của cơ sở sản xuất thì hồ sơ đề nghị cấp giấy chứng nhận đủ điều kiện sản xuất mỹ phẩm sẽ không có giá trị.
cấp phép sản xuất mỹ phẩm đạt GMP
Cấp phép sản xuất mỹ phẩm đạt GMP

Với các cơ sở sản xuất mỹ phẩm được cấp giấy chứng nhận “Thực hành tốt sản xuất mỹ phẩm” (CGMP ASEAN) bởi Bộ Y tế:

  • Bộ Y tế có văn bản gửi đến Sở Y tế nơi đặt cơ sở sản xuất về việc cấp giấy chứng nhận.
  • Trách nhiệm của Sở Y tế là cấp giấy chứng nhận đủ điều kiện sản xuất mỹ phẩm cho cơ sở sản xuất trong thời hạn 5 ngày làm việc kể từ ngày nhận được văn bản của Bộ Y tế.

6. Xin cấp giấy chứng nhận đủ điều kiện sản xuất mỹ phẩm cần chuẩn bị những giấy tờ nào?

Bạn cần chuẩn bị các loại giấy tờ sau:

  • Đơn đề nghị xin cấp giấy chứng nhận.
  • Bản thiết kế và sơ đồ mặt bằng của cơ sở sản xuất.
  • Danh mục dây chuyền sản xuất mỹ phẩm và các thiết bị của cơ sở sản xuất.
  • Danh mục các mặt hàng dự kiến sản xuất và đã sản xuất, nêu rõ tiêu chuẩn chất lượng của từng mặt hàng.
cấp giấy chứng nhận GMP
Cấp giấy chứng nhận GMP

Bài viết trên là chia sẻ của VCR về dây chuyền sản xuất mỹ phẩm để bạn đọc có góc nhìn tổng quan hơn. Hy vọng, bạn sẽ nắm rõ các bước vận hành dây chuyền cũng như thủ tục xin cấp giấy phép sản xuất mỹ phẩm hiện nay.

Từ khóa: