Trong các ngành sản xuất đòi hỏi môi trường sạch tuyệt đối như dược phẩm, thực phẩm, điện tử, y tế hay phòng thí nghiệm nghiên cứu, lọc HEPA (High Efficiency Particulate Air) đã trở thành một thành phần không thể thiếu. Với khả năng loại bỏ đến 99,97% hạt bụi có kích thước 0,3 micron, lọc HEPA giúp duy trì chất lượng không khí và giảm thiểu nguy cơ nhiễm bẩn trong quá trình sản xuất.

Tuy nhiên, không phải mọi loại lọc HEPA đều giống nhau. Trong thực tế, chúng được chia thành nhiều loại khác nhau dựa trên cấu tạo và khả năng làm việc trong các điều kiện môi trường đặc thù. Trong sđó, hai nhóm phổ biến nhất là:

  • Lọc HEPA thường - dùng cho điều kiện nhiệt độ phòng hoặc chỉ chịu được nhiệt độ vừa phải.
  • Lọc HEPA chịu nhiệt cao - được thiết kế đặc biệt để hoạt động ổn định ở môi trường nhiệt độ lên tới 350°C hoặc 450°C.

Sự khác biệt giữa hai loại lọc này không chỉ nằm ở giới hạn nhiệt độ, mà còn ở cấu trúc vật liệu, khả năng chịu sốc nhiệt, ứng dụng thực tế và chi phí đầu tư. Việc lựa chọn đúng loại lọc HEPA không chỉ ảnh hưởng đến hiệu quả lọc và độ an toàn sản phẩm, mà còn quyết định chi phí vận hành và tuổi thọ thiết bị.

Đgiúp bạn có cái nhìn rõ hơn, VCR sẽ cùng bạn so sánh lọc HEPA thường và lọc HEPA chịu nhiệt cao qua các khía cạnh về cấu tạo, vật liệu, giới hạn nhiệt độ làm việc, ưu điểm, hạn chế, ứng dụng thực tế và tiêu chuẩn liên quan. Bằng cách hiểu rõ sự khác biệt này, bạn sẽ có cơ s vững chắc đđưa ra quyết định đúng đắn, tối ưu chi phí và đáp ứng tiêu chuẩn chất lượng trong lĩnh vực của mình.

Tổng quan về lọc HEPA

Lọc HEPA là gì?

Lọc HEPA (High Efficiency Particulate Air filter) là một loại bộ lọc không khí hiệu suất cao, có khả năng loại bỏ ít nhất 99,97% các hạt bụi, vi khuẩn, virus và tạp chất có kích thước 0,3 micromet (µm) - được coi là kích thước “khó lọc” nhất theo cơ chế lọc khí. Đây là tiêu chuẩn 99.97%@0.3µm theo EN 1822 hoặc các tiêu chuẩn tương đương.

Nguyên lý hoạt động của lọc HEPA dựa trên ba cơ chế chính:

  • Va chạm trực tiếp (Impaction): Hạt bụi lớn và nặng không thđi theo dòng khí khi luồn qua các sợi lọc, chúng sđập vào sợi lọc và bị giữ lại.
  • Chặn (Interception): Hạt bụi nhỏ hơn bị “bắt giữ” khi đi ngang sát sợi lọc.
  • Khuếch tán (Diffusion): Các hạt siêu nhỏ (<0,1µm) chuyển động ngẫu nhiên (Brownian motion) và va chạm với sợi lọc, bị giữ lại.

Nhờ khả năng lọc vượt trội, HEPA được ứng dụng trong các môi trường đòi hỏi không khí siêu sạch như phòng sạch dược phẩm, sản xuất chip điện tử, bệnh viện, phòng mổ, phòng xét nghiệm vi sinh…

Tổng quan về lọc HEPA

Cấu tạo chung của một lọc HEPA

Một tấm lọc HEPA, dù là loại thường hay chịu nhiệt cao, đều gồm 3 thành phần chính:

Vật liệu lọc:

  • Phổ biến nhất là giấy sợi thủy tinh (glass fiber paper) với đường kính sợi siêu mịn (~0,5-2µm), cho hiệu suất lọc cao nhưng vẫn giữ được lưu lượng gió.
  • Một số ứng dụng đặc biệt sử dụng PTFE membrane hoặc sợi gốm để tăng khả năng chống hóa chất và chịu nhiệt.

Khung lọc:

  • Có thể làm từ nhôm, thép mạ kẽm, hoặc SUS304 (thép không gỉ).
  • Khung không chỉ cố định và bảo vệ lõi lọc, mà còn đảm bảo độ kín khít khi lắp đặt vào hệ thống.

Gasket & keo:

  • Gasket (gioăng) làm từ EPDM, PU, silicone hoặc PTFE đđảm bảo độ kín, ngăn không khí rò rỉ qua khe hở.
  • Keo cố định lõi lọc có thể là keo hữu cơ (cho lọc thường) hoặc keo vô cơ chịu nhiệt (cho lọc chịu nhiệt cao).

Cấu trúc này được thiết kế nhằm đạt hiệu quả lọc cao nhất, đồng thời đảm bảo độ bền và độ kín khí khi hoạt động liên tục.

Sự khác biệt giữa Bộ lọc HEPA và ULPA

Phân loại lọc HEPA theo khả năng chịu nhiệt

Dựa trên giới hạn nhiệt độ làm việc, lọc HEPA được chia thành 2 nhóm chính:

1- Lọc HEPA thường

  • Giới hạn nhiệt độ liên tục: 80°C
  • Giới hạn nhiệt độ tức thời: 100-120°C
  • Vật liệu: Giấy sợi thủy tinh tiêu chuẩn, khung nhôm/thép mạ, keo hữu cơ.
  • Ứng dụng: Phòng sạch dược phẩm, thực phẩm, điện tử, y tế… trong điều kiện nhiệt độ môi trường bình thường.

2- Lọc HEPA chịu nhiệt cao

  • Giới hạn nhiệt độ liên tục: 350°C hoặc 450°C
  • Giới hạn nhiệt độ tức thời: tới 500°C (tùy model)
  • Vật liệu: Giấy lọc sợi thủy tinh chịu nhiệt hoặc sợi gốm, khung SUS304, keo vô cơ, gasket silicone/PTFE.
  • Ứng dụng: Lò tiệt trùng khô, tủ sấy thủy tinh, buồng khử trùng, dây chuyền sản xuất có xử lý nhiệt.

Việc phân loại này giúp người dùng dễ dàng lựa chọn sản phẩm phù hợp với yêu cầu sản xuất, tránh tình trạng lọc bị hư hại do nhiệt độ vượt quá giới hạn thiết kế.

Lọc HEPA thường - Đặc điểm & Ứng dụng

Giới hạn nhiệt độ hoạt động

Lọc HEPA thường

Lọc HEPA thường được thiết kế để vận hành trong môi trường nhiệt độ phòng hoặc nhiệt độ vừa phải.

  • Nhiệt độ liên tục: 80°C
  • Nhiệt độ tức thời: 100-120°C

Vượt quá giới hạn này, cấu trúc lọc có thể bị biến dạng, keo cố định mất liên kết, và hiệu suất lọc suy giảm đáng kể. Đây là lý do tại sao lọc HEPA thường không thích hợp cho các ứng dụng liên quan đến nhiệt độ cao hoặc sốc nhiệt.

Cấu tạo

Vật liệu lọc: Giấy lọc sợi thủy tinh tiêu chuẩn với đường kính sợi siêu mịn (~0,5-2 µm), cho khả năng giữ lại 99,97% hạt bụi 0,3µm.

Khung lọc: Làm từ nhôm hoặc thép mạ kẽm - vừa đảm bảo độ bền cơ học, vừa giảm trọng lượng.

Keo & gasket:

  • Keo hữu cơ dùng để cố định lõi lọc vào khung.
  • Gasket (gioăng) thường làm từ PU hoặc EPDM, đảm bảo độ kín khí khi lắp vào hệ thống.

Cấu trúc này đáp ứng yêu cầu của đa số phòng sạch tiêu chuẩn, nhưng không có lớp bảo vệ chịu nhiệt cao như ở lọc HEPA chuyên dụng.

Ưu điểm

  • Giá thành hợp lý: Chi phí sản xuất và thay thế thấp hơn đáng kể so với lọc chịu nhiệt cao, giúp giảm gánh nặng đầu tư ban đầu.
  • Phổ biến & dễ mua: Được sản xuất hàng loạt bởi nhiều thương hiệu, dễ tìm thấy trên thị trường.
  • Dễ thay thế: Không yêu cầu kỹ thuật lắp đặt phức tạp, linh kiện và kích thước đa dạng, tương thích với hầu hết hệ thống lọc khí thông dụng.

Lọc HEPA H13 - Những điều bạn chưa biết

Hạn chế

  • Không chịu được nhiệt cao: Khi hoạt động trên 80°C liên tục hoặc 100-120°C tức thời, lọc dễ bị biến dạng, giảm hiệu suất hoặc hư hỏng hoàn toàn.
  • Tuổi thọ ngắn hơn trong điều kiện khắc nghiệt: Nếu đặt ở môi trường có độ ẩm cao hoặc nhiệt độ dao động lớn, keo hữu cơ và gasket dễ lão hóa nhanh.
  • Giới hạn ứng dụng: Không thể dùng cho lò tiệt trùng, tủ sấy hoặc dây chuyền sản xuất yêu cầu nhiệt độ cao.

Ứng dụng điển hình

Nhđặc tính phù hợp với điều kiện môi trường bình thường, lọc HEPA thường được dùng trong:

  • Phòng sạch dược phẩm - kiểm soát bụi, vi sinh trong khu vực sản xuất thuốc, nhưng không tiếp xúc với công đoạn nhiệt cao.
  • Ngành thực phẩm - lọc khí cho khu vực đóng gói, chế biến ở nhiệt độ thường.
  • Nhà máy điện tử - bảo vệ sản phẩm bán dẫn, linh kiện điện tử khỏi bụi mịn.
  • Phòng thí nghiệm vi sinh - giữ môi trường vô trùng, ngăn lây nhiễm chéo.
  • Hệ thống HVAC trong các tòa nhà yêu cầu chất lượng không khí cao.

Lọc HEPA chịu nhiệt cao - Đặc điểm & Ứng dụng

Giới hạn nhiệt độ hoạt động

Lọc HEPA chịu nhiệt cao được thiết kế chuyên biệt để hoạt động trong môi trường nhiệt độ khắc nghiệt mà lọc HEPA thường không thđáp ứng.

Lọc HEPA chịu nhiệt cao

  • Dòng 350°C: Hoạt động liên tục ở nhiệt độ tới 350°C, chịu được nhiệt tức thời đến 400-450°C.
  • Dòng 450°C: Hoạt động liên tục ở 450°C, chịu được nhiệt tức thời đến 500°C.

Khả năng này đảm bảo lọc vẫn duy trì hiệu suất 99,97%@0,3µm ngay cả khi tiếp xúc với nhiệt độ cao trong thời gian dài, đồng thời chống biến dạng và mất độ kín khí.

Bộ lọc Hepa phân tách chịu nhiệt độ cao

Cấu tạo đặc biệt

Để chịu được điều kiện nhiệt độ cao và sốc nhiệt, lọc HEPA chịu nhiệt cao được sản xuất với vật liệu và cấu trúc chuyên dụng:

  • Khung: Thép không gỉ SUS304 hoặc SUS316 - chống oxy hóa, không bị biến màu hay biến dạng khi tiếp xúc nhiệt lâu dài.
  • Vật liệu lọc:
    • Giấy sợi thủy tinh chịu nhiệt cao cho đa số ứng dụng.
    • Sợi gốm cho môi trường siêu khắc nghiệt, chịu nhiệt vượt 500°C.
  • Keo: Keo vô cơ chịu nhiệt - vẫn giữ độ bám và cđịnh lõi lọc khi nhiệt độ tăng cao, không bị chảy hay phân hủy như keo hữu cơ.
  • Gasket: Silicone chịu nhiệt hoặc PTFE (Teflon) - duy trì độ kín khí và đàn hồi tốt ở nhiệt độ cao.

Nhờ cấu trúc này, lọc không chỉ chịu được nhiệt mà còn chống lại tác động của độ ẩm, hơi hóa chất và áp suất cao.

Ưu điểm

Hoạt động bền bỉ trong môi trường nhiệt độ cao: Đảm bảo hiệu suất lọc ổn định trong lò tiệt trùng khô, tủ sấy, buồng khử trùng.

Chịu được sốc nhiệt: Khả năng thích ứng khi nhiệt độ thay đổi đột ngột, giúp lọc không bị nứt hay biến dạng.

Độ bền cao: Tuổi thọ lâu hơn so với lọc thường trong cùng điều kiện vận hành.

Đạt tiêu chuẩn khắt khe: Đáp ứng GMP-WHO, EU-GMP, ISO 14644, EN 1822 và các yêu cầu kiểm định của ngành dược, thực phẩm, điện tử.

Hạn chế

Giá thành cao: Chi phí sản xuất lớn do sử dụng vật liệu cao cấp và quy trình chế tạo đặc biệt.

Trọng lượng nặng hơn: Khung SUS304 và vật liệu chịu nhiệt khiến lọc nặng hơn, đòi hỏi lắp đặt cẩn thận và hệ thống treo chắc chắn.

Không cần thiết cho mọi ứng dụng: Với môi trường nhiệt độ thường, sử dụng lọc chịu nhiệt cao có thể gây lãng phí chi phí.

Ứng dụng điển hình

Lọc HEPA chịu nhiệt cao được dùng trong các quy trình sản xuất có xử lý nhiệt hoặc môi trường khắc nghiệt:

  • Ngành dược phẩm: Tiệt trùng chai lọ, bao bì, dụng cụ y tế; phòng sạch khu vực sau tiệt trùng.
  • Ngành thực phẩm: Lò sấy, tiệt trùng bao bì, xử lý nhiệt trong sản xuất sữa bột, đồ hộp.
  • Ngành điện tử: Các công đoạn yêu cầu gia nhiệt linh kiện, sấy bo mạch, khử ẩm.
  • Y tế & phòng thí nghiệm: Buồng khử trùng, tủ sấy dụng cụ, khu vực nghiên cứu yêu cầu tiệt trùng liên tục

So sánh lọc HEPA thường và HEPA chịu nhiệt cao

So sánh lọc HEPA thường và HEPA chịu nhiệt cao

Để giúp bạn hình dung rõ sự khác biệt giữa hai loại lọc, dưới đây là bảng so sánh chi tiết theo các tiêu chí kỹ thuật, vật liệu, giá thành và ứng dụng thực tế.

Tiêu chí so sánh Lọc HEPA thường Lọc HEPA chịu nhiệt cao

Nhiệt độ hoạt động

Liên tục 80°C, tức thời 100-120°C Liên tục 350°C hoặc 450°C, tức thời tới 500°C
Vật liệu lọc Giấy sợi thủy tinh tiêu chuẩn Giấy sợi thủy tinh chịu nhiệt hoặc sợi gốm
Khung Nhôm hoặc thép mạ kẽm SUS304/SUS316 (thép không gỉ)
Keo & gasket Keo hữu cơ, gasket PU hoặc EPDM Keo vô cơ chịu nhiệt, gasket silicone hoặc PTFE
Giá thành Thấp hơn, phù hợp ngân sách phổ thông Cao hơn do vật liệu và quy trình sản xuất đặc biệt
Ứng dụng Phòng sạch dược phẩm, thực phẩm, điện tử ở điều kiện nhiệt độ thường Lò tiệt trùng, tủ sấy, buồng khử trùng, dây chuyền sản xuất nhiệt độ cao

Phân tích sự khác biệt chính

Giới hạn nhiệt độ: Đây là yếu tố quan trọng nhất. Nếu môi trường làm việc vượt 120°C, lọc HEPA thường sẽ nhanh chóng hư hỏng. Trong khi đó, lọc HEPA chịu nhiệt cao vẫn hoạt động ổn định ở 350-450°C và chịu được sốc nhiệt tức thời tới 500°C.

Vật liệu:

  • Lọc thường sử dụng sợi thủy tinh tiêu chuẩn, dễ bị biến dạng hoặc cháy ở nhiệt độ cao.
  • Lọc chịu nhiệt cao dùng sợi thủy tinh đặc biệt hoặc sợi gốm, chịu được nhiệt độ khắc nghiệt và không biến tính.

Khung:

  • Khung nhôm hoặc thép mạ phù hợp cho môi trường bình thường nhưng dễ oxy hóa ở nhiệt cao.
  • Khung SUS304/SUS316 chống gỉ và chịu nhiệt lâu dài, phù hợp môi trường sản xuất khắt khe.

Keo và gasket:

  • Lọc thường dùng keo hữu cơ và gioăng PU/EPDM - dễ lão hóa khi gặp nhiệt.
  • Lọc chịu nhiệt cao dùng keo vô cơ chịu nhiệt và gioăng silicone/PTFE - vẫn ổn định ở nhiệt độ cao.

Chi phí:

  • Lọc thường kinh tế hơn, phù hợp với dự án ngân sách hạn chế.
  • Lọc chịu nhiệt cao đắt hơn nhưng bù lại tuổi thọ dài hơn trong môi trường khắc nghiệt.

Ứng dụng:

  • Lọc thường: phòng sạch tiêu chuẩn trong ngành dược phẩm, thực phẩm, điện tử ở điều kiện nhiệt thường.
  • Lọc chịu nhiệt cao: lò tiệt trùng, tủ sấy, buồng khử trùng, dây chuyền gia nhiệt trong ngành dược, thực phẩm, điện tử, y tế.

Tiêu chuẩn phòng sạch

Tiêu chuẩn & chứng nhận liên quan

Đđảm bảo hiệu suất lọc và độ an toàn khi sử dụng trong các ngành sản xuất khắt khe, cả lọc HEPA thường và lọc HEPA chịu nhiệt cao cần đáp ứng một số tiêu chuẩn quốc tế và yêu cầu kiểm định định kỳ. Các tiêu chuẩn này không chỉ chứng minh khả năng lọc bụi - vi sinh vật, mà còn là cơ sở pháp lý đđáp ứng yêu cầu thẩm định nhà máy.

ISO 14644 - Tiêu chuẩn phòng sạch

Bộ tiêu chuẩn ISO 14644 quy định phân loại phòng sạch dựa trên nồng độ hạt bụi trong không khí.

Lọc HEPA đóng vai trò cốt lõi trong việc đạt các cấp độ sạch từ ISO Class 1 đến ISO Class 9.

Việc lựa chọn đúng loại lọc (thường hoặc chịu nhiệt) đảm bảo phòng sạch duy trì ổn định ở cấp đđược thiết kế.

EN 1822 - Hiệu suất lọc HEPA/ULPA

Tiêu chuẩn EN 1822 (Châu Âu) quy định cách kiểm tra, phân loại và chứng nhận hiệu suất lọc của HEPA và ULPA.

Lọc HEPA đạt chuẩn phải loại bỏ 99,97% hạt 0,3µm.

Đối với lọc chịu nhiệt cao, hiệu suất này vẫn phải duy trì trong điều kiện nhiệt độ vận hành tối đa.

GMP WHO, EU GMP

Trong ngành dược phẩm, GMP (Good Manufacturing Practice) là tiêu chuẩn bắt buộc.

Lọc HEPA (cả thường và chịu nhiệt) phải đáp ứng yêu cầu về chất lượng không khí sạch, không gây nhiễm chéo và đảm bảo an toàn sản phẩm.

GMP WHO và EU GMP đặc biệt yêu cầu kiểm định định kỳ và thay thế lọc theo lịch bảo trì.

HACCP - An toàn thực phẩm

Trong ngành thực phẩm, tiêu chuẩn HACCP yêu cầu kiểm soát rủi ro nhiễm bẩn ở mọi công đoạn.

Lọc HEPA giúp ngăn ngừa nhiễm bụi, vi sinh vật vào sản phẩm, bao bì và dây chuyền sản xuất.

Yêu cầu kiểm định định kỳ

Dù sử dụng lọc HEPA thường hay chịu nhiệt cao, nhà máy cần:

  • Kiểm tra hiệu suất lọc bằng thiết bị đo đếm hạt hoặc phương pháp DOP/PAO test.
  • Bảo trì & thay thế theo khuyến nghị của nhà sản xuất hoặc kết quả kiểm định.
  • Lưu hồ sơ kiểm định để phục vụ đánh giá GMP, HACCP hoặc ISO.

Lựa chọn loại lọc phù hợp

Lựa chọn loại lọc phù hợp

Việc chọn lọc HEPA thường hay lọc HEPA chịu nhiệt cao cần dựa trên điều kiện vận hành thực tế, tiêu chuẩn ngành và ngân sách đầu tư. Một lựa chọn đúng đắn sẽ giúp đảm bảo chất lượng sản phẩm, an toàn vận hành và tối ưu chi phí trong dài hạn.

Căn cứ vào môi trường nhiệt độ

  • Nếu môi trường làm việc ≤80°C (tức thời ≤100-120°C), lọc HEPA thường là đủ để đảm bảo hiệu suất lọc, vừa tiết kiệm chi phí đầu tư.
  • Nếu môi trường làm việc ≥120°C hoặc có quy trình tiệt trùng/sấy khô ở 350-450°C, bắt buộc phải dùng lọc HEPA chịu nhiệt cao.

Trong các quy trình có sốc nhiệt (nhiệt độ thay đổi nhanh), lọc chịu nhiệt cao cũng an toàn hơn, tránh nguy cơ nứt vỡ hoặc mất độ kín khí.

Căn cứ vào yêu cầu sản xuất và tiêu chuẩn

  • Ngành dược phẩm: Nếu quy trình có giai đoạn tiệt trùng dụng cụ, chai lọ hoặc bao bì, cần lọc chịu nhiệt để đáp ứng WHO GMP, EU GMP.
  • Ngành thực phẩm: Quy trình tiệt trùng bao bì, sấy khô nguyên liệu… đòi hỏi lọc chịu nhiệt đạt HACCP.
  • Ngành điện tử: Một số công đoạn gia nhiệt bo mạch, khử ẩm linh kiện cần lọc chịu nhiệt cao để tránh ảnh hưởng đến chất lượng sản phẩm.

Ngược lại, nếu dây chuyền chỉ yêu cầu môi trường sạch ở nhiệt độ thường, lọc HEPA thường là đủ.

Cân đối giữa chi phí và tuổi thọ

  • Lọc HEPA thường: Chi phí thấp, thay thế dễ dàng, nhưng tuổi thọ ngắn hơn trong điều kiện nhiệt độ và độ ẩm cao.
  • Lọc HEPA chịu nhiệt cao: Chi phí cao hơn, nhưng bền hơn gấp nhiều lần trong môi trường khắc nghiệt, giảm tần suất thay thế.

Do đó, cần tính tổng chi phí vòng đời (Life Cycle Cost) thay vì chỉ so sánh giá mua ban đầu. Trong nhiều trường hợp, đầu tư lọc chịu nhiệt cao ngay từ đầu lại tiết kiệm hơn về lâu dài.

Bảo trì & Thay thế lọc HEPA

Bảo trì và thay thế lọc HEPA đúng cách giúp duy trì hiệu suất lọc, đảm bảo chất lượng không khí sạch và đáp ứng tiêu chuẩn trong suốt quá trình sản xuất. Việc bỏ qua hoặc trì hoãn thay lọc có thể dẫn đến suy giảm hiệu suất, nhiễm bẩn sản phẩm và thậm chí vi phạm quy định kiểm định.

Bảo trì & Thay thế lọc HEPA

Chu kỳ thay thế khuyến nghị

  • Lọc HEPA thường: Trung bình 1-2 năm/lần tùy mức độ sử dụng và môi trường vận hành.
  • Lọc HEPA chịu nhiệt cao: Có thể sử dụng lâu hơn (2-4 năm) nếu vận hành đúng điều kiện và bảo dưỡng định kỳ.

Một số môi trường khắc nghiệt hoặc yêu cầu độ sạch cao (ISO Class 5 trở lên) có thể cần thay lọc sớm hơn.

Dấu hiệu cần thay lọc

Áp suất chênh (ΔP) tăng cao: Khi áp suất qua lọc vượt ngưỡng cho phép (theo thông số nhà sản xuất).

Giảm lưu lượng khí: Hệ thống thông gió yếu, tốc độ gió giảm.

Kiểm định không đạt: Kết quả DOP/PAO test hoặc đo hạt không đạt yêu cầu.

Hư hại vật lý: Lọc bị rách, cong vênh, đổi màu do bụi hoặc nhiệt.

DOP Test là gì?

Quy trình thay thế an toàn

  • Ngừng hệ thống và đảm bảo khu vực thay lọc ở chế độ an toàn.
  • Mặc đầy đủ PPE (găng tay, khẩu trang, kính bảo hộ, quần áo bảo hộ) để tránh tiếp xúc bụi và vi sinh.
  • Tháo lọc cũ cẩn thận, tránh làm rung động mạnh gây phát tán bụi.
  • Đóng gói lọc đã dùng vào túi kín hoặc bao bì chuyên dụng, dán nhãn “Bụi bẩn/Đã qua sử dụng” theo quy định xử lý chất thải.
  • Lắp lọc mới đúng hướng khí và vị trí gioăng đđảm bảo độ kín khí tuyệt đối.
  • Kiểm tra rò rỉ và hiệu suất lọc bằng phương pháp DOP/PAO hoặc đo hạt để xác nhận lọc hoạt động đúng chuẩn.
  • Ghi nhật ký bảo trì: Ngày thay lọc, loại lọc, kết quả kiểm định, tên kỹ thuật viên.

Lưu ý:

Việc bảo trì định kỳ và thay lọc đúng hạn không chỉ kéo dài tuổi thọ hệ thống, mà còn là yêu cầu bắt buộc trong các tiêu chuẩn ISO 14644, GMP, HACCP. Một kế hoạch bảo dưỡng bài bản sẽ giúp nhà máy tránh gián đoạn sản xuất và đảm bảo an toàn sản phẩm.

lọc HEPA thường và lọc HEPA chịu nhiệt cao

Kết luận

Qua toàn bộ phân tích, có thể thấy sự khác biệt lớn nhất giữa lọc HEPA thường và lọc HEPA chịu nhiệt cao nằm ở khả năng chịu nhiệt, cấu tạo vật liệu, phạm vi ứng dụng và chi phí.

  • Lọc HEPA thường: Phù hợp cho phòng sạch ở điều kiện nhiệt độ thường (80°C), có chi phí đầu tư thấp, dễ thay thế và phổ biến trên thị trường.
  • Lọc HEPA chịu nhiệt cao: Được thiết kế để vận hành bền bỉ ở 350-450°C, chịu được sốc nhiệt, đáp ứng các quy trình sản xuất khắt khe như tiệt trùng, sấy khô, khử trùng ở nhiệt độ cao.

Việc lựa chọn đúng loại lọc không chỉ ảnh hưởng đến chất lượng không khí và an toàn sản phẩm, mà còn tác động trực tiếp đến hiệu quả sản xuất, tuổi thọ thiết bị và chi phí vận hành. Một quyết định đúng ngay tđầu sẽ giúp doanh nghiệp tiết kiệm đáng kể thời gian, công sức và chi phí bảo trì về sau.

Thiết bị phòng sạch VCR cung cấp đầy đủ giải pháp lọc HEPA thường và lọc HEPA chịu nhiệt cao đạt tiêu chuẩn ISO 14644, EN 1822, GMP, HACCP, cùng dịch vụ tư vấn lựa chọn, lắp đặt và kiểm định định kỳ.

Liên hệ ngay với VCR đđược đội ngũ kỹ thuật giàu kinh nghiệm hỗ trợ chọn giải pháp lọc tối ưu cho nhà máy của bạn, đảm bảo hiệu suất - độ bền - tiêu chuẩn quốc tế.

Tham khảo các sản phẩm lọc Air Filter và lọc Hepa của VCR tại đây

FAQ - Câu hỏi thường gặp về lọc HEPA thường và lọc HEPA chịu nhiệt cao

1. Lọc HEPA chịu nhiệt cao chịu được tối đa bao nhiêu °C?

Tùy model, lọc HEPA chịu nhiệt cao có thể hoạt động liên tục ở 350°C hoặc 450°C, và chịu nhiệt tức thời tới 500°C mà vẫn duy trì hiệu suất lọc 99,97%@0,3µm.

2. Lọc HEPA thường có dùng được trong lò tiệt trùng không?

Không. Lọc HEPA thường chỉ chịu được 80°C liên tục và 100-120°C tức thời, nên sẽ nhanh chóng hư hỏng nếu đặt trong lò tiệt trùng nhiệt khô.

3. Sự khác biệt về giá giữa hai loại?

Lọc HEPA chịu nhiệt cao thường có giá cao hơn 2-4 lần so với lọc thường, do sử dụng vật liệu đặc biệt (SUS304, sợi gốm, keo vô cơ) và quy trình chế tạo phức tạp.

4. Lọc HEPA chịu nhiệt cao có thể vệ sinh và tái sử dụng không?

Không khuyến nghị. Việc vệ sinh có thể làm hỏng cấu trúc sợi lọc và giảm hiệu suất. Khi lọc đạt giới hạn áp suất chênh hoặc không đạt kiểm định, cần thay mới theo tiêu chuẩn.

PN