Túi lọc khí (Pocket Filter) – Giải pháp tối ưu cho nhà máy thực phẩm
Trong môi trường sản xuất thực phẩm, kiểm soát chất lượng không khí là yếu tố quan trọng để đảm bảo an toàn vệ sinh và kéo dài tuổi thọ thiết bị. Túi lọc khí (Pocket Filter) chính là giải pháp lọc bụi hiệu quả, giúp loại bỏ các hạt bụi mịn, vi khuẩn và tạp chất có trong không khí. Với thiết kế linh hoạt, khả năng lọc cao và độ bền vượt trội
Trong ngành thực phẩm, chất lượng không khí đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo vệ sinh an toàn thực phẩm và duy trì chất lượng sản phẩm. Túi lọc khí (Pocket Filter) là giải pháp lọc không khí hiệu quả, giúp loại bỏ bụi mịn, vi khuẩn và các tạp chất trong hệ thống HVAC của nhà máy thực phẩm.
Bài viết này Thiết bị phòng sạch VCR sẽ giúp bạn hiểu rõ về cấu tạo, nguyên lý hoạt động, lợi ích và cách lựa chọn túi lọc khí phù hợp, đảm bảo môi trường sản xuất sạch và đáp ứng tiêu chuẩn HACCP, GMP, ISO 22000
I. Túi lọc khí (Pocket Filter) là gì? Cấu tạo và nguyên lý hoạt động
Trong ngành công nghiệp thực phẩm, chất lượng không khí đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo vệ sinh an toàn thực phẩm và duy trì chất lượng sản phẩm. Túi lọc khí (Pocket Filter) là một trong những giải pháp lọc khí hiệu quả, giúp loại bỏ bụi bẩn, vi khuẩn và các tạp chất có hại trong hệ thống thông gió (HVAC) của nhà máy thực phẩm. Với thiết kế đặc biệt, túi lọc khí có khả năng giữ lại các hạt bụi mịn, vi sinh vật, giúp tạo ra môi trường sản xuất an toàn, đáp ứng các tiêu chuẩn ISO 14644-1, HACCP, GMP và ISO 22000.
Dưới đây là thông tin chi tiết về khái niệm, cấu tạo và nguyên lý hoạt động của túi lọc khí trong hệ thống sản xuất thực phẩm.
1. Túi lọc khí (Pocket Filter) là gì?
Khái niệm túi lọc khí
Túi lọc khí (Pocket Filter) là một loại bộ lọc không khí có cấu trúc đặc biệt dạng túi, giúp giữ lại bụi mịn, vi khuẩn, nấm mốc và các hạt ô nhiễm có trong không khí. Nhờ thiết kế nhiều lớp và diện tích lọc lớn, túi lọc khí có khả năng lọc hiệu quả các hạt bụi có kích thước từ 0,3 µm đến 5 µm, giúp không khí sạch hơn trước khi đi vào khu vực sản xuất thực phẩm.
Ứng dụng của túi lọc khí trong nhà máy thực phẩm
- Hệ thốngHVAC (Heating, Ventilation, and Air Conditioning): Túi lọc khí thường được lắp đặt trong hệ thống thông gió để lọc sạch không khí trước khi đưa vào khu vực sản xuất.
- Phòng sạch thực phẩm: Được sử dụng để duy trì mức độ sạch theo tiêu chuẩn ISO 14644-1, hạn chế tối đa vi khuẩn, bụi mịn gây ảnh hưởng đến sản phẩm.
- Kho lạnh và khu vực lưu trữ thực phẩm: Giúp giảm thiểu ô nhiễm không khí trong kho bảo quản thực phẩm, kéo dài thời gian sử dụng của sản phẩm.
- Nhà máy chế biến thực phẩm chức năng, sữa bột: Các khu vực sản xuất có yêu cầu nghiêm ngặt về độ sạch không khí, đảm bảo không có vi khuẩn hoặc tạp chất gây hại.
Xem thêm: Hệ thống HVAC phòng sạch là gì? Thiết kế HVAC phòng sạch như thế nào
2. Cấu tạo của túi lọc khí
Túi lọc khí có thiết kế đặc biệt giúp tối ưu hiệu suất lọc khí trong hệ thống HVAC. Cấu tạo của túi lọc khí bao gồm ba phần chính: vật liệu lọc, khung lọc và thiết kế dạng túi.
a. Vật liệu lọc
Túi lọc khí có thể được làm từ nhiều loại vật liệu khác nhau, tùy theo yêu cầu lọc khí của từng nhà máy thực phẩm:
- Sợi tổng hợp (Synthetic Fibers): Phổ biến nhất, có khả năng giữ bụi tốt và chịu được môi trường ẩm.
- Sợi thủy tinh (Glass Fiber): Hiệu suất lọc cao, thích hợp cho môi trường yêu cầu độ sạch cao như phòng sạch thực phẩm.
- Vải không dệt (Non-Woven Fabric): Độ bền cao, ít bị tắc nghẽn, giúp duy trì lưu lượng không khí ổn định.
b. Khung lọc
Khung lọc giúp cố định các túi lọc khí, đảm bảo chúng hoạt động hiệu quả và không bị xô lệch trong quá trình vận hành. Các loại khung phổ biến:
- Nhôm (Aluminum): Nhẹ, chống ăn mòn, phù hợp với môi trường sản xuất thực phẩm.
- Thép mạ kẽm (Galvanized Steel): Độ bền cao, chịu lực tốt, thích hợp với hệ thống HVAC công suất lớn.
- Nhựa cứng (ABS Plastic): Chống hóa chất, chống ẩm, dễ dàng lắp đặt và bảo trì.
c. Thiết kế dạng túi
- Túi lọc khí có thiết kế nhiều ngăn túi xếp chồng lên nhau, giúp tối ưu diện tích lọc và tăng khả năng giữ bụi.
- Các túi lọc có thể được thiết kế với chiều dài và số lượng túi khác nhau, tùy thuộc vào nhu cầu lọc khí của nhà máy thực phẩm.
- Hình dạng túi giúp giảm áp suất cản, tối ưu lưu lượng không khí trong hệ thống HVAC.
3. Nguyên lý hoạt động của túi lọc khí
Túi lọc khí hoạt động dựa trên nguyên lý lưu thông không khí và giữ lại hạt bụi, vi khuẩn trong các lớp vật liệu lọc. Dưới đây là cách túi lọc khí hoạt động trong hệ thống HVAC của nhà máy thực phẩm:
a. Không khí đi qua túi lọc
- Không khí từ bên ngoài hoặc trong hệ thống thông gió đi qua các túi lọc khí.
- Các hạt bụi lớn bị giữ lại ở lớp ngoài của bộ lọc, trong khi các hạt nhỏ hơn tiếp tục bị giữ lại ở các lớp trong.
b. Các hạt bụi và vi khuẩn bị giữ lại bên trong các lớp lọc
- Bụi mịn, vi khuẩn và tạp chất bị hấp thụ vào vật liệu lọc, ngăn chúng xâm nhập vào khu vực sản xuất thực phẩm.
- Túi lọc khí có thiết kế nhiều lớp giúp giữ lại hạt bụi có kích thước từ 0,3 µm đến 5 µm, đảm bảo không khí sạch hơn.
c. Tăng khả năng giữ bụi nhờ thiết kế túi xếp chồng lên nhau
- Các túi lọc xếp chồng lên nhau tạo ra diện tích bề mặt lớn, giúp tăng khả năng giữ bụi mà không làm giảm lưu lượng không khí.
- Nhờ thiết kế này, túi lọc khí có tuổi thọ cao hơn so với các bộ lọc phẳng, giảm chi phí thay thế và bảo trì.
d. Giảm áp suất cản, tối ưu hiệu suất lọc khí
- Thiết kế túi giúp không khí lưu thông dễ dàng mà không làm giảm hiệu suất lọc.
- Giúp giảm áp suất trong hệ thống HVAC, tiết kiệm năng lượng và kéo dài tuổi thọ của bộ lọc.
II. Ứng dụng của Túi lọc khí (Pocket Filter) trong nhà máy thực phẩm
Trong ngành thực phẩm, việc kiểm soát chất lượng không khí là một trong những yếu tố quan trọng giúp đảm bảo vệ sinh an toàn thực phẩm, giảm nguy cơ nhiễm khuẩn và duy trì chất lượng sản phẩm. Túi lọc khí (Pocket Filter) là một trong những giải pháp phổ biến trong hệ thống lọc khí của nhà máy thực phẩm, giúp lọc bụi, vi khuẩn và các tạp chất có hại trong không khí, từ đó đáp ứng các tiêu chuẩn ISO 14644-1, HACCP, GMP và ISO 22000.
Dưới đây là những ứng dụng quan trọng của túi lọc khí trong ngành thực phẩm, đặc biệt trong quy trình sản xuất, hệ thống HVAC và các khu vực đặc biệt của nhà máy.
1. Duy trì không khí sạch trong sản xuất thực phẩm
a. Giúp lọc bụi, vi khuẩn và tạp chất trong không khí
Không khí chứa nhiều hạt bụi mịn, vi khuẩn, nấm mốc, và tạp chất vô cơ, có thể ảnh hưởng đến chất lượng thực phẩm. Túi lọc khí giúp:
- Loại bỏ bụi mịn và vi khuẩn có kích thước từ 0,3 µm đến 5 µm, ngăn ngừa tình trạng ô nhiễm sản phẩm thực phẩm.
- Giảm hàm lượng hạt bụi trong không khí, hạn chế nguy cơ bụi bám vào dây chuyền sản xuất, ảnh hưởng đến hương vị và chất lượng sản phẩm.
- Ngăn chặn tạp chất vô cơ như phấn hoa, kim loại nặng, hoặc khí độc hại có thể tồn tại trong không khí sản xuất.
b. Hạn chế nguy cơ nhiễm khuẩn chéo trong quá trình sản xuất thực phẩm
- Trong các nhà máy thực phẩm, vi khuẩn có thể lây lan qua không khí, đặc biệt ở những khu vực có độ ẩm cao như chế biến sữa, thịt, hải sản.
- Túi lọc khí giúp giảm thiểu nguy cơ nhiễm khuẩn chéo, giữ không khí trong lành, hạn chế vi khuẩn lây lan giữa các khu vực sản xuất.
- Đáp ứng tiêu chuẩn HACCP và GMP, đảm bảo môi trường sản xuất thực phẩm vô trùng, an toàn.
Xem thêm: HACCP là gì? Các thông tin cơ bản về tiêu chuẩn HACCP
2. Ứng dụng trong hệ thống HVAC của nhà máy thực phẩm
a. Túi lọc khí thường được sử dụng trong hệ thống HVAC để kiểm soát chất lượng không khí
- Hệ thống HVAC (Heating, Ventilation, and Air Conditioning) giúp kiểm soát nhiệt độ, độ ẩm và luồng không khí trong nhà máy thực phẩm.
- Túi lọc khí đóng vai trò quan trọng trong hệ thống HVAC, giúp loại bỏ bụi mịn, tạp chất trước khi không khí được đưa vào khu vực sản xuất.
- Việc sử dụng túi lọc khí trong HVAC giúp đảm bảo chất lượng không khí đạt chuẩn phòng sạch, giúp sản phẩm không bị ảnh hưởng bởi tạp chất trong không khí.
b. Giúp giảm tải cho bộ lọc HEPA, kéo dài tuổi thọ của hệ thống lọc khí
- Trong các nhà máy sản xuất thực phẩm, bộ lọc HEPA là loại lọc chính để giữ lại các hạt bụi siêu nhỏ và vi khuẩn.
- Tuy nhiên, nếu không có túi lọc khí, bộ lọc HEPA sẽ phải hoạt động với công suất cao, nhanh chóng bị tắc nghẽn.
- Túi lọc khí giúp lọc sơ cấp bụi và vi khuẩn, từ đó kéo dài tuổi thọ của bộ lọc HEPA, giảm chi phí bảo trì và thay thế hệ thống lọc.
- Giúp tối ưu hóa chi phí vận hành hệ thống HVAC, tiết kiệm năng lượng và đảm bảo hiệu suất lọc khí ổn định.
3. Ứng dụng trong các khu vực đặc biệt của nhà máy thực phẩm
a. Khu vực sản xuất sữa và chế phẩm từ sữa: Yêu cầu kiểm soát vi khuẩn chặt chẽ
- Sữa và chế phẩm từ sữa là môi trường lý tưởng cho vi khuẩn phát triển nếu không được bảo quản đúng cách.
- Túi lọc khí trong hệ thống HVAC giúp duy trì môi trường vô trùng, hạn chế vi khuẩn Salmonella, Listeria và các loại vi sinh vật khác.
- Đáp ứng các tiêu chuẩn GMP và HACCP, đảm bảo sữa không bị nhiễm khuẩn trong quá trình chế biến và đóng gói.
b. Khu vực sản xuất thực phẩm chức năng, thực phẩm đóng hộp: Cần loại bỏ bụi mịn và tạp chất trong không khí
- Thực phẩm chức năng như bột protein, thực phẩm bổ sung yêu cầu không khí siêu sạch, vì bụi và tạp chất có thể làm biến đổi chất lượng sản phẩm.
- Trong các nhà máy đóng hộp, túi lọc khí giúp giữ không khí sạch, hạn chế bụi kim loại, sợi nhựa, vi khuẩn rơi vào thực phẩm trong quá trình sản xuất.
- Hỗ trợ hệ thống kiểm soát chất lượng không khí đạt tiêu chuẩn ISO 14644-1 (Phòng sạch cấp ISO 7 - ISO 8).
c. Kho bảo quản thực phẩm: Giúp duy trì chất lượng thực phẩm trong quá trình lưu trữ
- Kho lạnh và kho bảo quản thực phẩm cần kiểm soát không khí chặt chẽ để tránh tình trạng ẩm mốc, vi khuẩn phát triển.
- Túi lọc khí giúp loại bỏ bụi, nấm mốc, vi khuẩn trong không khí, hạn chế tình trạng thực phẩm bị hư hỏng do môi trường ô nhiễm.
- Kéo dài thời gian bảo quản thực phẩm, giúp sản phẩm giữ được hương vị tự nhiên và giá trị dinh dưỡng lâu hơn.
- Ứng dụng trong bảo quản các sản phẩm sữa bột, thực phẩm chức năng, hạt khô, đồ uống đóng chai.
III. Lợi ích của Túi lọc khí (Pocket Filter) trong nhà máy thực phẩm
Túi lọc khí (Pocket Filter) là một giải pháp không thể thiếu trong hệ thống lọc khí của nhà máy thực phẩm, giúp duy trì môi trường sản xuất sạch, bảo vệ chất lượng sản phẩm và tối ưu hóa chi phí vận hành. Với khả năng lọc bụi mịn, vi khuẩn và các tạp chất có hại trong không khí, túi lọc khí đảm bảo không khí sạch theo tiêu chuẩn HACCP, GMP và ISO 22000.
Dưới đây là những lợi ích quan trọng của túi lọc khí đối với nhà máy thực phẩm.
1. Giữ môi trường sản xuất sạch và an toàn
a. Loại bỏ bụi, vi khuẩn và các chất gây ô nhiễm trong không khí
Không khí trong nhà máy thực phẩm có thể chứa nhiều hạt bụi mịn, vi khuẩn, nấm mốc và các chất gây ô nhiễm có nguy cơ ảnh hưởng đến thực phẩm. Túi lọc khí giúp:
- Lọc sạch bụi mịn, vi khuẩn và vi rút có kích thước 0,3 µm - 5 µm, ngăn chặn chúng xâm nhập vào khu vực sản xuất.
- Hạn chế sự phát triển của nấm mốc và vi sinh vật, đặc biệt trong môi trường độ ẩm cao như nhà máy sản xuất sữa, thịt, hải sản.
- Giảm lượng khí độc như CO₂, SO₂, NH₃, giúp không khí trong lành hơn.
b. Giúp đảm bảo vệ sinh thực phẩm theo tiêu chuẩn HACCP, GMP và ISO 22000
- HACCP (Hazard Analysis and Critical Control Points) yêu cầu kiểm soát nguồn ô nhiễm từ không khí, túi lọc khí giúp loại bỏ các hạt có nguy cơ gây hại.
- GMP (Good Manufacturing Practice) quy định môi trường sản xuất thực phẩm phải sạch và an toàn, trong đó hệ thống lọc khí đóng vai trò quan trọng.
- ISO 22000 (Hệ thống quản lý an toàn thực phẩm) yêu cầu kiểm soát tạp chất và vi sinh vật trong không khí để đảm bảo chất lượng sản phẩm.
Với việc sử dụng túi lọc khí, doanh nghiệp thực phẩm có thể đáp ứng các tiêu chuẩn an toàn thực phẩm và đảm bảo sản phẩm không bị ô nhiễm từ môi trường.
2. Bảo vệ sản phẩm và nâng cao chất lượng thực phẩm
a. Giúp giảm thiểu rủi ro nhiễm bụi và vi khuẩn vào thực phẩm
- Trong quá trình chế biến, thực phẩm có thể bị nhiễm bụi và vi khuẩn từ không khí, gây mất vệ sinh và giảm chất lượng.
- Túi lọc khí giúp ngăn chặn bụi, vi khuẩn lơ lửng trong không khí, đảm bảo thực phẩm luôn sạch và an toàn trước khi đóng gói.
- Đặc biệt quan trọng trong sản xuất thực phẩm chức năng, sữa bột, bánh kẹo - nơi yêu cầu không khí vô trùng.
b. Kéo dài thời gian bảo quản thực phẩm bằng cách kiểm soát chất lượng không khí
- Chất lượng không khí ảnh hưởng trực tiếp đến hạn sử dụng của thực phẩm.
- Nếu không khí chứa hơi ẩm, vi khuẩn hoặc bụi bẩn, thực phẩm dễ bị nấm mốc, hư hỏng nhanh hơn.
- Túi lọc khí giúp duy trì môi trường không khí sạch và ổn định, kéo dài thời gian bảo quản thực phẩm mà không cần dùng nhiều chất bảo quản hóa học.
Ví dụ:
- Kho lạnh bảo quản rau củ sử dụng túi lọc khí giúp hạn chế khí ethylene, làm chậm quá trình chín và giảm tình trạng hư hỏng.
- Nhà máy chế biến thịt nguội và hải sản cần không khí sạch để giảm nguy cơ phát triển vi khuẩn và tăng thời gian sử dụng.
3. Tối ưu hóa hiệu suất hệ thống HVAC
a. Giúp giảm tải cho bộ lọc HEPA, kéo dài tuổi thọ hệ thống lọc khí
- Trong hệ thống HVAC, bộ lọc HEPA đóng vai trò quan trọng trong việc lọc vi khuẩn và bụi siêu mịn.
- Tuy nhiên, nếu không có túi lọc khí, HEPA sẽ nhanh bị tắc nghẽn, làm tăng chi phí thay thế và bảo trì.
- Túi lọc khí giúp lọc bụi và vi khuẩn trước khi không khí đến bộ lọc HEPA, từ đó kéo dài tuổi thọ HEPA lên 2-3 lần.
b. Giảm chi phí bảo trì và năng lượng vận hành hệ thống điều hòa không khí
- Hệ thống HVAC tiêu tốn điện năng lớn để vận hành, đặc biệt nếu bộ lọc bị tắc nghẽn.
- Túi lọc khí giúp giảm áp suất cản, giúp hệ thống vận hành trơn tru, giảm tiêu hao năng lượng.
- Nhờ đó, doanh nghiệp có thể giảm chi phí vận hành, tiết kiệm hàng chục triệu đồng mỗi năm.
Ví dụ:
- Một nhà máy sản xuất bánh kẹo có thể giảm 20% chi phí điện năng khi sử dụng túi lọc khí kết hợp với hệ thống HVAC tối ưu.
- Nhà máy chế biến thịt có thể giảm 30% chi phí bảo trì lọc khí nhờ sử dụng túi lọc khí phù hợp.
4. Tiết kiệm chi phí và thân thiện với môi trường
a. Túi lọc khí có thể tái sử dụng sau khi được làm sạch đúng cách
- Một số loại túi lọc khí có thể được vệ sinh và tái sử dụng, giúp doanh nghiệp tiết kiệm chi phí.
- Việc làm sạch túi lọc định kỳ giúp kéo dài tuổi thọ của bộ lọc, giảm tần suất thay thế.
b. Giảm lượng khí thải và bụi bẩn ra môi trường, góp phần bảo vệ môi trường
- Túi lọc khí giúp loại bỏ bụi và vi khuẩn trong không khí, giảm lượng khí thải ô nhiễm ra bên ngoài.
- Hạn chế việc sử dụng hóa chất khử trùng không khí, bảo vệ môi trường sản xuất thực phẩm xanh và sạch.
Ví dụ:
- Nhà máy sản xuất đồ uống có thể giảm 40% lượng khí thải bụi mịn nhờ sử dụng túi lọc khí chất lượng cao.
- Nhà máy chế biến hải sản có thể giảm đáng kể mùi hôi bằng cách kết hợp túi lọc khí với lọc than hoạt tính.
IV. Cách lựa chọn Túi lọc khí (Pocket Filter) phù hợp với nhà máy thực phẩm
Việc lựa chọn túi lọc khí (Pocket Filter) phù hợp đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo chất lượng không khí, giúp duy trì môi trường sản xuất thực phẩm sạch và đáp ứng các tiêu chuẩn ISO 14644-1, HACCP, GMP. Một bộ lọc không khí phù hợp sẽ giúp tăng hiệu suất lọc, kéo dài tuổi thọ hệ thống HVAC và tối ưu chi phí vận hành.
Dưới đây là các tiêu chí quan trọng khi chọn túi lọc khí phù hợp với nhà máy thực phẩm.
1. Xác định nhu cầu lọc khí của nhà máy thực phẩm
Trước khi chọn túi lọc khí, doanh nghiệp cần xác định cấp độ phòng sạch cần đạt được và yêu cầu lọc khí cụ thể trong từng khu vực sản xuất thực phẩm.
a. Xác định cấp độ phòng sạch theo tiêu chuẩn ISO 14644-1, HACCP, GMP
ISO 14644-1 quy định các cấp độ phòng sạch từ ISO 1 - ISO 9, trong đó:
- ISO 5 - ISO 6: Yêu cầu môi trường siêu sạch, thường áp dụng trong sản xuất thực phẩm chức năng, sữa bột.
- ISO 7 - ISO 8: Sử dụng trong khu vực chế biến, đóng gói thực phẩm.
- ISO 9: Dùng trong khu vực sơ chế nguyên liệu thực phẩm.
HACCP & GMP yêu cầu nhà máy phải kiểm soát chất lượng không khí, đặc biệt với những khu vực sản xuất thực phẩm dễ hư hỏng như thịt, sữa, đồ uống.
b. Chọn cấp độ lọc phù hợp (M5 - F9, H10 - H14) theo tiêu chuẩn EN 779 & EN 1822
Túi lọc khí có nhiều cấp độ lọc khác nhau, cần chọn đúng loại phù hợp với từng khu vực trong nhà máy:
- M5 - F7 (Trung bình đến cao cấp): Dùng cho khu vực sơ chế, bảo quản thực phẩm, lọc bụi lớn và tạp chất.
- F8 - F9 (Hiệu suất cao): Sử dụng trong khu vực chế biến, đóng gói thực phẩm, lọc hạt bụi nhỏ hơn 1 µm.
- H10 - H14 (Lọc HEPA tiêu chuẩn): Áp dụng trong phòng sạch thực phẩm ISO 7 - ISO 8, đảm bảo không khí gần như vô trùng.
Ví dụ:
- Nhà máy sản xuất sữa bột, thực phẩm chức năng: Cần F9 - H13 để loại bỏ vi khuẩn, nấm mốc.
- Nhà máy chế biến thịt, thủy sản: Cần M5 - F7 để lọc bụi, ngăn vi khuẩn lây lan.
- Kho bảo quản thực phẩm: Cần F7 - F9 để kiểm soát chất lượng không khí, giảm nguy cơ nhiễm khuẩn.
2. Lựa chọn vật liệu lọc phù hợp
Vật liệu lọc đóng vai trò quan trọng trong hiệu suất lọc và độ bền của túi lọc khí. Tùy vào môi trường nhà máy thực phẩm, doanh nghiệp có thể chọn loại vật liệu phù hợp.
a. Sợi tổng hợp (Synthetic Fibers) – Dùng cho môi trường thông thường
Ưu điểm:
- Hiệu suất lọc tốt, có thể loại bỏ hạt bụi 0,5 µm - 5 µm.
- Chịu được độ ẩm cao, thích hợp cho nhà máy thực phẩm.
- Giá thành rẻ hơn so với sợi thủy tinh.
Ứng dụng:
- Nhà máy chế biến thịt, thủy sản – nơi cần kiểm soát vi khuẩn nhưng không yêu cầu lọc quá tinh vi.
- Khu vực đóng gói thực phẩm, giúp lọc bụi lớn, bảo vệ sản phẩm khỏi nhiễm tạp chất.
b. Sợi thủy tinh (Glass Fiber) – Dùng trong môi trường yêu cầu kiểm soát bụi mịn chặt chẽ
Ưu điểm:
- Hiệu suất lọc cao hơn, có thể giữ lại hạt bụi 0,3 µm - 1 µm.
- Được sử dụng trong các hệ thống phòng sạch cấp ISO 5 - ISO 6.
- Chịu được nhiệt độ cao, phù hợp với nhà máy thực phẩm sử dụng lò nướng, sấy khô.
Ứng dụng:
- Nhà máy sản xuất sữa bột, thực phẩm chức năng: Cần loại bỏ bụi mịn và vi khuẩn trong không khí.
- Kho bảo quản thực phẩm: Kiểm soát chất lượng không khí, ngăn ngừa nấm mốc và vi khuẩn.
Lời khuyên:
- Nếu doanh nghiệp cần chi phí tiết kiệm, có thể sử dụng túi lọc sợi tổng hợp (M5 - F7).
- Nếu cần kiểm soát chất lượng không khí chặt chẽ, nên chọn túi lọc sợi thủy tinh (F8 - H14).
3. Xác định kích thước và thiết kế túi lọc
Túi lọc khí có nhiều kích thước và thiết kế khác nhau, cần đảm bảo phù hợp với hệ thống HVAC của nhà máy thực phẩm.
a. Kích thước túi lọc phải phù hợp với hệ thống HVAC
- Túi lọc khí thường có kích thước tiêu chuẩn 287x592mm, 592x592mm, 490x592mm, tuy nhiên có thể tùy chỉnh theo hệ thống HVAC.
- Chọn túi lọc có diện tích bề mặt lớn để tối ưu hiệu suất lọc và kéo dài tuổi thọ.
b. Số lượng túi trong bộ lọc ảnh hưởng đến khả năng giữ bụi và tuổi thọ bộ lọc
- Túi lọc có từ 4 - 12 ngăn túi, số lượng túi càng nhiều thì diện tích lọc càng lớn và hiệu suất càng cao.
- Chọn túi có số ngăn phù hợp với lưu lượng khí trong hệ thống HVAC để đảm bảo lọc hiệu quả mà không gây cản trở luồng khí.
Ví dụ:
- Nhà máy chế biến thịt, hải sản: Cần túi lọc 4 - 6 ngăn, đảm bảo lọc bụi mịn mà không làm giảm lưu lượng khí.
- Nhà máy sản xuất sữa bột, thực phẩm chức năng: Cần túi lọc 8 - 12 ngăn, tăng hiệu suất lọc và kéo dài tuổi thọ bộ lọc.
V. Kết luận
Túi lọc khí (Pocket Filter) là một giải pháp quan trọng giúp kiểm soát chất lượng không khí trong nhà máy thực phẩm, đảm bảo môi trường sản xuất sạch, an toàn và đạt tiêu chuẩn HACCP, GMP, ISO 22000.
Việc lựa chọn túi lọc khí phù hợp cần dựa trên:
- Cấp độ phòng sạch và tiêu chuẩn lọc khí (M5 - F9, H10 - H14).
- Vật liệu lọc (sợi tổng hợp hoặc sợi thủy tinh) tùy theo yêu cầu môi trường.
- Kích thước & thiết kế túi lọc đảm bảo tương thích với hệ thống HVAC.
Khi sử dụng đúng cách, túi lọc khí giúp loại bỏ bụi, vi khuẩn, tối ưu hóa hệ thống HVAC, giảm chi phí vận hành và bảo vệ chất lượng thực phẩm. Đây là một giải pháp thiết yếu cho các nhà máy thực phẩm muốn nâng cao hiệu suất sản xuất và đáp ứng tiêu chuẩn an toàn thực phẩm quốc tế.
Hieu VCR