Mã HS code của một số thiết bị vật tư ngành phòng sạch
Bạn đang tìm hiểu mã HS code cho các thiết bị và vật tư ngành phòng sạch? Đừng bỏ lỡ bài viết này! Chúng tôi sẽ cung cấp thông tin chi tiết về các mã HS code phổ biến, giúp bạn dễ dàng tra cứu và đáp ứng đúng yêu cầu xuất nhập khẩu. Đảm bảo chính xác, nhanh chóng và đầy đủ thông tin bạn cần!
Trong quá trình nhập khẩu và thông quan các thiết bị phòng sạch, việc xác định chính xác mã HS là yếu tố quan trọng để đảm bảo tuân thủ các quy định pháp lý và tính toán thuế suất phù hợp. Mã HS (Harmonized System) không chỉ giúp doanh nghiệp khai báo hải quan chính xác mà còn là cơ sở để tính các loại thuế nhập khẩu, thuế giá trị gia tăng và các chi phí khác.
Bài viết dưới đây sẽ cung cấp danh sách chi tiết mã HS cho từng loại thiết bị và vật tư phòng sạch phổ biến như Pass Box, Air Shower, FFU, HEPA Box, cùng các phụ kiện đi kèm…v.v….. Đồng thời, thiết bị phòng sạch VCR cũng sẽ giải thích cách áp dụng mã HS và các lưu ý quan trọng trong quá trình nhập khẩu. Hãy cùng tìm hiểu Mã HS code của một số thiết bị vật tư ngành phòng sạch để tối ưu hóa quy trình nhập khẩu thiết bị phòng sạch một cách hiệu quả và chính xác nhất.
1. Thiết bị phòng sạch chính:
Tên thiết bị Mã HS |
Mã HS | Mô tả |
Pass Box (Hộp chuyển hàng) | 8419.89.90 |
Thiết bị khác sử dụng trong môi trường sạch |
Air Shower (Buồng thổi khí) | 8421.39.90 | Thiết bị lọc và làm sạch không khí |
FFU - Fan Filter Unit | 8414.59.90 | Quạt kết hợp bộ lọc khí |
HEPA Box | 8421.39.90 | Hệ thống lọc khí phòng sạch |
LAF (Laminar Air Flow) | 8419.60.00 | Thiết bị luồng khí một chiều |
Clean Booth (Buồng sạch) | 9406.00.92 | Buồng lắp ghép hoặc cấu kiện lắp ghép |
Isolator (Tủ cách ly vô trùng) | 8421.39.90 |
Thiết bị đảm bảo môi trường vô trùng |
2. Phụ kiện phòng sạch:
Tên thiết bị | Mã HS | Mô tả |
Lọc khí HEPA/ULPA | 8421.39.90 | Bộ lọc khí HEPA hoặc ULPA |
Đèn phòng sạch LED Panel | 9405.10.99 | Đèn dùng trong phòng sạch |
Khóa liên động (Interlock System) | 8301.40.90 | Khóa tự động và khóa liên động |
Gioăng cửa phòng sạch | 4016.93.90 | Gioăng cao su dùng cho cửa phòng sạch |
Vật tư ESD chống tĩnh điện | 8536.90.90 | Phụ kiện chống tĩnh điện |
Housing lọc (Vỏ lọc) | 8421.99.90 | Phụ kiện dùng cho hệ thống lọc khí |
Quần áo phòng sạch | 6210.10.90 | Quần áo bảo hộ dùng trong phòng sạch |
Thanh nhôm phòng sạch | 7604.29.90 | Thanh nhôm dùng trong kết cấu phòng sạch |
3. Thiết bị đo và kiểm soát trong phòng sạch:
Tên thiết bị | Mã HS | Mô tả |
Đồng hồ chênh áp | 9026.20.90 | Thiết bị đo áp suất và chênh áp |
Thiết bị đo hạt bụi | 9027.80.90 | Thiết bị đo mật độ hạt bụi trong không khí |
Cảm biến nhiệt độ/độ ẩm | 9025.80.90 | Cảm biến theo dõi nhiệt độ và độ ẩm |
4. Thiết bị và vật tư khác trong phòng sạch
Tên thiết bị/vật tư | Mã HS | Mô tả |
Tấm panel phòng sạch (Panel) | 7308.90.99 | Tấm kim loại hoặc hợp kim dùng trong phòng sạch |
Cửa thép phòng sạch | 7308.30.90 | Cửa thép được thiết kế cho môi trường phòng sạch |
Quạt hút gió phòng sạch | 8414.59.90 | Quạt hút và thổi khí chuyên dụng |
Bàn ghế inox phòng sạch | 9403.20.90 | Bàn ghế bằng thép không gỉ |
Tủ đựng dụng cụ phòng sạch | 9403.10.00 | Tủ kim loại dùng trong phòng sạch |
Xe đẩy inox phòng sạch | 8716.80.90 | Xe đẩy bằng thép không gỉ |
Bồn rửa tay phòng sạch | 7324.90.99 | Bồn rửa tay bằng kim loại không gỉ |
Đèn UV khử khuẩn | 9405.40.90 | Đèn UV sử dụng để khử khuẩn không gian |
Màng lọc giấy xếp | 8421.99.90 | Lõi lọc dạng giấy xếp cho hệ thống lọc khí |
Túi lọc chất lỏng | 5911.40.00 | Túi lọc dùng để lọc chất lỏng trong phòng sạch |
Chốt âm cửa panel | 8302.10.00 | Phụ kiện kim loại cho cửa phòng sạch |
Đệm cửa phòng sạch (gioăng cửa) | 4016.93.90 | Gioăng cao su đảm bảo độ kín khí |
Điện thoại phòng sạch | 8517.12.00 | Thiết bị liên lạc chống nhiễm bẩn |
Pass box VHP khử khuẩn | 8421.39.90 | Pass box có chức năng khử khuẩn bằng hơi H2O2 |
Tủ an toàn sinh học cấp 3 | 8414.80.90 | Tủ bảo vệ đảm bảo an toàn sinh học cấp cao |
Thiết bị hút bụi phòng sạch | 8508.11.00 | Máy hút bụi công nghiệp dùng trong phòng sạch |
Máy lạnh AHU | 8415.90.90 | Hệ thống điều hòa không khí AHU |
5. Vật tư tiêu hao phòng sạch:
Tên vật tư | Mã HS | Mô tả |
Găng tay nitrile phòng sạch | 4015.19.00 | Găng tay bảo hộ dùng trong phòng sạch |
Khẩu trang phòng sạch | 6307.90.90 | Khẩu trang chống bụi và tĩnh điện |
Giẻ lau phòng sạch | 6307.10.90 | Vật tư tiêu hao để lau bụi phòng sạch |
Giày dép chống tĩnh điện | 6403.19.00 | Giày bảo hộ chống tĩnh điện |
Hóa chất khử khuẩn | 3808.94.90 | Dung dịch và hóa chất khử khuẩn phòng sạch |
Băng dính chống tĩnh điện | 3919.10.00 | Băng keo dùng trong môi trường phòng sạch |
6. Thiết bị điện và điều khiển:
Tên thiết bị | Mã HS | Mô tả |
Bộ điều khiển nhiệt độ/áp suất | 9032.89.90 | Bộ điều khiển thông số phòng sạch |
Cảm biến đo chênh áp | 9026.20.90 | Cảm biến đo áp suất chênh lệch |
Bộ chuyển nguồn phòng sạch | 8504.40.90 | Bộ lưu điện hoặc chuyển đổi nguồn |
Hệ thống báo động phòng sạch | 8531.10.90 | Hệ thống báo động môi trường an toàn |
Lưu ý:
- Mã HS có thể thay đổi tùy thuộc vào cấu tạo và chức năng của thiết bị.
Nên tham khảo Biểu thuế xuất nhập khẩu hiện hành để xác định chính xác mã HS và thuế suất áp dụng. - Khi nhập khẩu, sếp cần làm việc với hải quan để kiểm tra chi tiết mã HS và chính sách thuế.
- VCR là đơn vị hàng đầu trong lĩnh vực xuất nhập khẩu và cung cấp thiết bị phòng sạch tại Việt Nam. Với kinh nghiệm nhiều năm, VCR mang đến giải pháp toàn diện cho các nhà thầu, nhà máy dược phẩm, thực phẩm, điện tử và các ngành công nghiệp yêu cầu môi trường sạch.
Xem thêm: Lắp đặt thiết bị phòng sạch uy tín, chất lượng - Lựa chọn ngay VCR
Chúng tôi cung cấp đa dạng sản phẩm chất lượng cao, bao gồm:
- Pass Box, Air Shower, FFU - Fan Filter Unit, HEPA Box
- Cửa thép phòng sạch, Đèn LED Panel phòng sạch
- Lõi lọc, màng lọc giấy xếp, Tấm panel phòng sạch
- Thiết bị đo và kiểm soát chênh áp, nhiệt độ, độ ẩm
- Và nhiều vật tư tiêu hao như găng tay, quần áo chống tĩnh điện, hóa chất khử khuẩn...
Thông tin liên hệ VCR:
- Website chính: vietnamcleanroom.com
- Hotline (24/7): 090.123.9008 (Zalo/Call)
- Email: info@vietnamcleanroom.com
Địa chỉ:
- Miền Bắc: 3/172 Xuân Đỉnh, Quận Bắc Từ Liêm, Hà Nội
- Miền Nam: 15/42 Phan Huy Ích, P.15, Q. Tân Bình, TP.HCM
- Với phương châm "Chịu trách nhiệm tới cùng", VCR cam kết mang đến cho khách hàng:
✅ Sản phẩm chính hãng, chất lượng cao
✅ Giá cả cạnh tranh
✅ Dịch vụ hỗ trợ nhanh chóng, tận tâm - VCR sẵn sàng đồng hành cùng quý đối tác, nhà thầu trong việc xây dựng và hoàn thiện các giải pháp phòng sạch hiệu quả và tối ưu nhất.
Hieu VCR