Trong quá trình nhập khẩu và thông quan các thiết bị phòng sạch, việc xác định chính xác mã HS là yếu tố quan trọng để đảm bảo tuân thủ các quy định pháp lý và tính toán thuế suất phù hợp. Mã HS (Harmonized System) không chỉ giúp doanh nghiệp khai báo hải quan chính xác mà còn là cơ sở để tính các loại thuế nhập khẩu, thuế giá trị gia tăng và các chi phí khác.
Bài viết dưới đây sẽ cung cấp danh sách chi tiết mã HS cho từng loại thiết bị và vật tư phòng sạch phổ biến như Pass Box, Air Shower, FFU, HEPA Box, cùng các phụ kiện đi kèm…v.v….. Đồng thời, thiết bị phòng sạch VCR cũng sẽ giải thích cách áp dụng mã HS và các lưu ý quan trọng trong quá trình nhập khẩu. Hãy cùng tìm hiểu Mã HS code của một số thiết bị vật tư ngành phòng sạch để tối ưu hóa quy trình nhập khẩu thiết bị phòng sạch một cách hiệu quả và chính xác nhất.

1. Thiết bị phòng sạch chính:

Tên thiết bị
Mã HS
Mã HS Mô tả
Pass Box (Hộp chuyển hàng) 8419.89.90

Thiết bị khác sử dụng trong môi trường sạch
Air Shower (Buồng thổi khí) 8421.39.90 Thiết bị lọc và làm sạch không khí
FFU - Fan Filter Unit 8414.59.90 Quạt kết hợp bộ lọc khí
HEPA Box 8421.39.90 Hệ thống lọc khí phòng sạch
LAF (Laminar Air Flow) 8419.60.00 Thiết bị luồng khí một chiều
Clean Booth (Buồng sạch) 9406.00.92 Buồng lắp ghép hoặc cấu kiện lắp ghép
Isolator (Tủ cách ly vô trùng) 8421.39.90

Thiết bị đảm bảo môi trường vô trùng

2. Phụ kiện phòng sạch:

Tên thiết bị Mã HS Mô tả
Lọc khí HEPA/ULPA 8421.39.90 Bộ lọc khí HEPA hoặc ULPA
Đèn phòng sạch LED Panel 9405.10.99 Đèn dùng trong phòng sạch
Khóa liên động (Interlock System) 8301.40.90 Khóa tự động và khóa liên động
Gioăng cửa phòng sạch 4016.93.90 Gioăng cao su dùng cho cửa phòng sạch
Vật tư ESD chống tĩnh điện 8536.90.90 Phụ kiện chống tĩnh điện
Housing lọc (Vỏ lọc) 8421.99.90 Phụ kiện dùng cho hệ thống lọc khí
Quần áo phòng sạch 6210.10.90 Quần áo bảo hộ dùng trong phòng sạch
Thanh nhôm phòng sạch 7604.29.90 Thanh nhôm dùng trong kết cấu phòng sạch

3. Thiết bị đo và kiểm soát trong phòng sạch:

Tên thiết bị Mã HS Mô tả
Đồng hồ chênh áp 9026.20.90 Thiết bị đo áp suất và chênh áp
Thiết bị đo hạt bụi 9027.80.90 Thiết bị đo mật độ hạt bụi trong không khí
Cảm biến nhiệt độ/độ ẩm 9025.80.90 Cảm biến theo dõi nhiệt độ và độ ẩm

4. Thiết bị và vật tư khác trong phòng sạch

Tên thiết bị/vật tư Mã HS Mô tả
Tấm panel phòng sạch (Panel) 7308.90.99 Tấm kim loại hoặc hợp kim dùng trong phòng sạch
Cửa thép phòng sạch 7308.30.90 Cửa thép được thiết kế cho môi trường phòng sạch
Quạt hút gió phòng sạch 8414.59.90 Quạt hút và thổi khí chuyên dụng
Bàn ghế inox phòng sạch 9403.20.90 Bàn ghế bằng thép không gỉ
Tủ đựng dụng cụ phòng sạch 9403.10.00 Tủ kim loại dùng trong phòng sạch
Xe đẩy inox phòng sạch 8716.80.90 Xe đẩy bằng thép không gỉ
Bồn rửa tay phòng sạch 7324.90.99 Bồn rửa tay bằng kim loại không gỉ
Đèn UV khử khuẩn 9405.40.90 Đèn UV sử dụng để khử khuẩn không gian
Màng lọc giấy xếp 8421.99.90 Lõi lọc dạng giấy xếp cho hệ thống lọc khí
Túi lọc chất lỏng 5911.40.00 Túi lọc dùng để lọc chất lỏng trong phòng sạch
Chốt âm cửa panel 8302.10.00 Phụ kiện kim loại cho cửa phòng sạch
Đệm cửa phòng sạch (gioăng cửa) 4016.93.90 Gioăng cao su đảm bảo độ kín khí
Điện thoại phòng sạch 8517.12.00 Thiết bị liên lạc chống nhiễm bẩn
Pass box VHP khử khuẩn 8421.39.90 Pass box có chức năng khử khuẩn bằng hơi H2O2
Tủ an toàn sinh học cấp 3 8414.80.90 Tủ bảo vệ đảm bảo an toàn sinh học cấp cao
Thiết bị hút bụi phòng sạch 8508.11.00 Máy hút bụi công nghiệp dùng trong phòng sạch
Máy lạnh AHU 8415.90.90 Hệ thống điều hòa không khí AHU

5. Vật tư tiêu hao phòng sạch:

Tên vật tư Mã HS Mô tả
Găng tay nitrile phòng sạch 4015.19.00 Găng tay bảo hộ dùng trong phòng sạch
Khẩu trang phòng sạch 6307.90.90 Khẩu trang chống bụi và tĩnh điện
Giẻ lau phòng sạch 6307.10.90 Vật tư tiêu hao để lau bụi phòng sạch
Giày dép chống tĩnh điện 6403.19.00 Giày bảo hộ chống tĩnh điện
Hóa chất khử khuẩn 3808.94.90 Dung dịch và hóa chất khử khuẩn phòng sạch
Băng dính chống tĩnh điện 3919.10.00 Băng keo dùng trong môi trường phòng sạch

6. Thiết bị điện và điều khiển:

Tên thiết bị Mã HS Mô tả
Bộ điều khiển nhiệt độ/áp suất 9032.89.90 Bộ điều khiển thông số phòng sạch
Cảm biến đo chênh áp 9026.20.90 Cảm biến đo áp suất chênh lệch
Bộ chuyển nguồn phòng sạch 8504.40.90 Bộ lưu điện hoặc chuyển đổi nguồn
Hệ thống báo động phòng sạch 8531.10.90 Hệ thống báo động môi trường an toàn

Lưu ý:

  • Mã HS có thể thay đổi tùy thuộc vào cấu tạo và chức năng của thiết bị.
    Nên tham khảo Biểu thuế xuất nhập khẩu hiện hành để xác định chính xác mã HS và thuế suất áp dụng.
  • Khi nhập khẩu, sếp cần làm việc với hải quan để kiểm tra chi tiết mã HS và chính sách thuế.
  • VCR là đơn vị hàng đầu trong lĩnh vực xuất nhập khẩu và cung cấp thiết bị phòng sạch tại Việt Nam. Với kinh nghiệm nhiều năm, VCR mang đến giải pháp toàn diện cho các nhà thầu, nhà máy dược phẩm, thực phẩm, điện tử và các ngành công nghiệp yêu cầu môi trường sạch.

Xem thêm: Lắp đặt thiết bị phòng sạch uy tín, chất lượng - Lựa chọn ngay VCR

Chúng tôi cung cấp đa dạng sản phẩm chất lượng cao, bao gồm:

  • Pass Box, Air Shower, FFU - Fan Filter Unit, HEPA Box
  • Cửa thép phòng sạch, Đèn LED Panel phòng sạch
  • Lõi lọc, màng lọc giấy xếp, Tấm panel phòng sạch
  • Thiết bị đo và kiểm soát chênh áp, nhiệt độ, độ ẩm
  • Và nhiều vật tư tiêu hao như găng tay, quần áo chống tĩnh điện, hóa chất khử khuẩn...

Thông tin liên hệ VCR:

Địa chỉ:

  • Miền Bắc: 3/172 Xuân Đỉnh, Quận Bắc Từ Liêm, Hà Nội
  • Miền Nam: 15/42 Phan Huy Ích, P.15, Q. Tân Bình, TP.HCM
  • Với phương châm "Chịu trách nhiệm tới cùng", VCR cam kết mang đến cho khách hàng:
    ✅ Sản phẩm chính hãng, chất lượng cao
    ✅ Giá cả cạnh tranh
    ✅ Dịch vụ hỗ trợ nhanh chóng, tận tâm
  • VCR sẵn sàng đồng hành cùng quý đối tác, nhà thầu trong việc xây dựng và hoàn thiện các giải pháp phòng sạch hiệu quả và tối ưu nhất.

Hieu VCR



Từ khóa: