Một số thuật ngữ Tiếng Anh về Thiết Bị Phòng Sạch
1、Buồng tắm khí(Air shower) 2、Buồng thổi bụi cho hàng (Goods shower) 3、Hộp chuyển đồ tự thổi bụi (Air shower pass box) 4、Hộp chuyển đồ tự làm sạch(Laminar pass box) 5、Hộp chuyển đồ thường (pass box).
1、Buồng tắm khí(Air shower)
2、Buồn thổi bụi cho hàng (Goods shower)
3、Hộp chuyển đồ tự thổi bụi (Air shower pass box)
4、Hộp chuyển đồ tự làm sạch(Laminar pass box)
5、Hộp chuyển đồ thường (pass box)
8、Cửa cấp gió(Hepa unit)
9、Máy sấy tay(hand Clean)
10、tấm trần phòng sạch(Ceiling )
11、Thiết bị tự làm sạch(Self-clean device)
12、Module phòng sạch(Clean shed)
13、Hộp gió tươi(Fresh air cabinet)
14、Hộp lọc (Filter cabinet)
15、LAF(Laminar flow cabinet)
16、Van xả áp(Positive pressure damper)
17、Tủ quần áo phòng sạch(Anti-statie cabinet for cloth)