Trong quá trình xây dựng và vận hành nhà máy đạt chuẩn GMP, Pass Box là một trong những thiết bị không thể thiếu giúp kiểm soát nhiễm chéo và đảm bảo luồng di chuyển vật tư, mẫu, thành phẩm giữa các khu vực phòng sạch. Tuy nhiên, với sự đa dạng về chủng loại, tính năng và mức giá – việc lựa chọn Pass Box phù hợp ngân sách nhưng vẫn đáp ứng được yêu cầu kỹ thuật là một bài toán không dễ với chủ đầu tư và đội ngũ kỹ thuật.

Vậy nên chọn Pass Box loại nào khi ngân sách còn hạn chế? Khi nào cần dùng Pass Box Dynamic? Có nên đầu tư thêm đèn UV hay hệ thống khử khuẩn VHP không?
Bài viết này Thiết bị phòng sạch VCR sẽ giúp bạn giải đáp những câu hỏi đó, đồng thời tư vấn cấu hình Pass Box tối ưu theo từng mức đầu tư, giúp bạn tiết kiệm chi phí nhưng không ảnh hưởng tới tiêu chuẩn GMP hoặc EU-GMP.

1. Các loại Pass Box phổ biến hiện nay

Trên thị trường hiện nay, Pass Box được phân thành nhiều loại với chức năng và mức giá khác nhau. Việc hiểu rõ từng loại là cơ sở quan trọng để lựa chọn thiết bị phù hợp ngân sách mà vẫn đảm bảo yêu cầu kỹ thuật.


Các loại Pass Box phổ biến hiện nay

1.1. Static Pass Box (Hộp chuyển mẫu tĩnh)

Đây là loại Pass Box cơ bản, không có hệ thống quạt hay lọc khí. Thiết bị thường được sử dụng để chuyển vật phẩm giữa hai khu vực có cùng cấp độ sạch.

  • Giá thành rẻ, dễ lắp đặt, ít yêu cầu bảo trì.
  • Có thể tích hợp interlock cơ khí nhằm ngăn việc mở đồng thời cả hai cửa.
  • Phù hợp với các khu vực như kho nguyên liệu, hành lang, phòng đóng gói không yêu cầu tiệt trùng cao.

Static Pass Box là lựa chọn tối ưu khi ngân sách giới hạn nhưng vẫn cần đáp ứng kiểm soát luồng vật tư cơ bản.

1.2. Dynamic Pass Box

Loại này có tích hợp quạt và bộ lọc HEPA, tạo luồng khí sạch trong buồng để loại bỏ bụi và vi sinh trước khi chuyển vật phẩm sang phòng sạch.

  • Giá thành cao hơn Static nhưng hiệu quả kiểm soát nhiễm vượt trội.
  • Phù hợp với khu vực có sự chênh lệch cấp độ sạch, như từ phòng sơ chế sang phòng chiết rót, từ đóng gói sang khu vô trùng.
  • Có thể tích hợp interlock điện tử, đèn cảnh báo, đồng hồ đo chênh áp.

Dynamic Pass Box thường được dùng trong nhà máy dược phẩm đạt chuẩn GMP hoặc EU-GMP.

Xem thêm: Lựa chọn Static Pass Box hay Dynamic Pass Box

1.3. UV Pass Box

Đây là biến thể của Static hoặc Dynamic Pass Box, được tích hợp thêm đèn UV để khử khuẩn bề mặt vật phẩm trong quá trình chuyển giao.

  • Hiệu quả tiệt trùng tốt hơn, đặc biệt với các mẫu dễ nhiễm.
  • Chi phí tăng nhẹ so với mẫu tiêu chuẩn.
  • Cần lưu ý thay đèn định kỳ để đảm bảo hiệu quả.

Phù hợp với nhà máy thực phẩm, mỹ phẩm hoặc khu vực chiết rót bán tiệt trùng.

1.4. VHP Pass Box

Là loại cao cấp nhất, sử dụng công nghệ khử khuẩn bằng hơi Hydrogen Peroxide (VHP), giúp tiêu diệt hoàn toàn vi khuẩn, virus trên bề mặt vật phẩm.

  • Giá thành cao, đi kèm yêu cầu nghiêm ngặt về vận hành.
  • Tích hợp hệ thống điều khiển tự động, giám sát nồng độ khử khuẩn.
  • Thường dùng trong các dây chuyền sản xuất vaccine, sinh phẩm, sản phẩm tiêm truyền.

1.5. Pass Box tùy chỉnh theo yêu cầu

Dành cho các công trình cần thiết kế đặc biệt: kích thước phi tiêu chuẩn, chất liệu inox 316L, kính chịu lực, cảm biến, camera tích hợp…

  • Giá tùy thuộc vào cấu hình yêu cầu.
  • Phù hợp với nhà máy có quy trình sản xuất đặc thù, yêu cầu kiểm soát nghiêm ngặt.

2. Yếu tố ảnh hưởng đến giá Pass Box

Chi phí đầu tư cho một thiết bị Pass Box không chỉ phụ thuộc vào kích thước hay thương hiệu mà còn bị chi phối bởi nhiều yếu tố kỹ thuật và vận hành. Dưới đây là các yếu tố chính mà chủ đầu tư cần nắm rõ để dự toán ngân sách chính xác hơn:


Yếu tố ảnh hưởng đến giá Pass Box

2.1. Kích thước thiết bị

  • Kích thước càng lớn, giá thành càng tăng do khối lượng vật liệu và thời gian gia công tăng theo.
  • Thông thường, các model phổ biến có kích thước ngoài là 600x600x600 mm hoặc 700x700x700 mm. Kích thước phi tiêu chuẩn thường khiến chi phí đội lên do cần sản xuất riêng.

2.2. Loại interlock: cơ khí hay điện tử

Interlock cơ khí có giá rẻ hơn, ít hỏng hóc, nhưng không có tín hiệu hiển thị trạng thái cửa.
Interlock điện tử tích hợp hệ thống đèn báo, cảm biến từ, kiểm soát cửa tự động – giá cao hơn nhưng an toàn và hiện đại hơn.

2.3. Tính năng tích hợp

  • Quạt và lọc HEPA: Chỉ có trong Dynamic Pass Box. Chi phí sẽ bao gồm cả lọc, motor quạt và hệ thống điện điều khiển.
  • Đèn UV: Tăng hiệu quả khử khuẩn nhưng phát sinh thêm chi phí bóng đèn và nguồn điện.
  • VHP (Hydrogen Peroxide): Giá cao nhất, cần hệ thống kiểm soát nồng độ, van xả và bảng điều khiển.

2.4. Chất liệu chế tạo

  • Inox 304 là lựa chọn phổ biến vì giá hợp lý và khả năng chống ăn mòn tốt.
  • Inox 316L dùng cho khu vực vô trùng, tiếp xúc với hóa chất – chi phí cao hơn 20–30%.
  • Thép sơn tĩnh điện thường dùng cho phòng sạch thông thường, chi phí rẻ nhất nhưng độ bền và tính thẩm mỹ thấp hơn.

2.5. Tùy chọn đặc biệt theo yêu cầu

  • Cửa kính hai lớp, cửa chống tia UV, cửa chống cháy, cảm biến cửa, hệ thống giám sát từ xa… đều làm giá thiết bị tăng tùy theo độ phức tạp.
  • Một số nhà máy yêu cầu hiển thị trạng thái hoạt động của Pass Box trên bảng điều khiển trung tâm (BMS) – đây là yêu cầu đặc biệt cần báo giá riêng.

2.6. Chi phí vận chuyển và lắp đặt

  • Tùy vào vị trí công trình (Hà Nội, TP.HCM, KCN xa...), chi phí vận chuyển có thể dao động đáng kể.
  • Nếu yêu cầu lắp đặt và test tại công trình, chi phí nhân công kỹ thuật cần tính thêm.

3. Cách lựa chọn Pass Box theo ngân sách

Mỗi nhà máy đều có bài toán riêng về đầu tư thiết bị phòng sạch. Lựa chọn đúng loại Pass Box không chỉ giúp tối ưu ngân sách, mà còn đảm bảo phù hợp với tiêu chuẩn GMP, tiết kiệm chi phí vận hành và giảm thiểu rủi ro trong audit. Dưới đây là các gợi ý cụ thể theo từng mức đầu tư:


Cách lựa chọn Pass Box theo ngân sách

3.1. Ngân sách thấp (Dưới 15 triệu đồng/thiết bị)

  • Loại khuyến nghị: Static Pass Box có interlock cơ.
  • Phù hợp với: khu vực đóng gói, kho nguyên liệu, hành lang phụ, nơi không yêu cầu tiệt trùng cao.
  • Ưu điểm: Chi phí đầu tư thấp, vận hành đơn giản, gần như không cần bảo trì.
  • Lưu ý: Không phù hợp cho khu vực có chênh lệch cấp độ sạch lớn hoặc sản phẩm nhạy cảm.

3.2. Ngân sách trung bình (Từ 15 đến 30 triệu đồng)

  • Loại khuyến nghị:
  • Static Pass Box nâng cấp: thêm đèn UV, interlock điện tử.
  • Dynamic Pass Box tiêu chuẩn: có quạt + HEPA, interlock cơ hoặc điện tử.
  • Phù hợp với: khu vực chiết rót, pha chế, bán thành phẩm, khu vực có yêu cầu tiệt trùng trung bình.
  • Ưu điểm: Đáp ứng tốt các yêu cầu trong GMP-WHO, sử dụng linh hoạt ở nhiều khu vực.
  • Lưu ý: Cần tính thêm chi phí thay HEPA định kỳ nếu chọn Dynamic.

3.3. Ngân sách cao (Trên 30 triệu đồng)

  • Loại khuyến nghị:
  • Dynamic Pass Box cao cấp: tích hợp đèn UV, cảm biến cửa, màn hình hiển thị.
  • VHP Pass Box: khử khuẩn bằng Hydrogen Peroxide, PLC điều khiển.
  • Phù hợp với: khu vực vô trùng, phòng sạch cấp A/B, tiêm truyền, vaccine, sinh phẩm.
  • Ưu điểm: Hiệu suất khử khuẩn cao, kiểm soát rủi ro nhiễm chéo tối ưu, được đánh giá cao khi audit.
  • Lưu ý: Cần có đội ngũ vận hành được đào tạo và quy trình bảo trì nghiêm ngặt.

Xem thêm: Ưu điểm và Nhược điểm của VHP Pass Box

4. Những sai lầm khi lựa chọn Pass Box theo giá

Việc lựa chọn Pass Box dựa trên giá thành là điều dễ hiểu trong các dự án cần tối ưu ngân sách. Tuy nhiên, nếu không đánh giá đầy đủ các yếu tố kỹ thuật và vận hành, chủ đầu tư có thể gặp phải những hậu quả không đáng có. Dưới đây là một số sai lầm phổ biến cần tránh:


Những sai lầm khi lựa chọn pass box theo giá

4.1. Chỉ nhìn vào giá mua ban đầu

Rất nhiều người mua thiết bị chỉ quan tâm đến giá đầu tư ban đầu mà không tính đến chi phí vận hành, bảo trì, thay thế linh kiện về sau.

  • Ví dụ: chọn Dynamic Pass Box giá rẻ nhưng motor yếu, lọc HEPA kém chất lượng → nhanh hỏng, gây chi phí sửa chữa cao gấp nhiều lần ban đầu.
  • Lời khuyên: nên đánh giá tổng chi phí vòng đời thiết bị (Life-cycle Cost) thay vì chỉ nhìn bảng giá.

4.2. Dùng Pass Box sai vị trí

Một lỗi nghiêm trọng nhưng rất thường gặp là lắp Static Pass Box ở nơi cần Dynamic, hoặc dùng Pass Box thường ở khu vực cần khử khuẩn.

  • Hậu quả: vật phẩm không được làm sạch đúng cách khi di chuyển giữa các phòng → vi phạm quy trình GMP.
  • Lời khuyên: xác định rõ cấp độ sạch và mục tiêu chuyển mẫu trước khi chọn thiết bị.

4.3. Không xét tới tiêu chuẩn GMP/EU-GMP

Một số chủ đầu tư tiết kiệm bằng cách chọn Pass Box không rõ nguồn gốc, không có chứng nhận tiêu chuẩn.

  • Rủi ro: dễ bị trượt audit, phải thay mới toàn bộ thiết bị trong giai đoạn nghiệm thu hoặc đánh giá của khách hàng/đoàn kiểm tra.
  • Lời khuyên: nên chọn sản phẩm có CO, CQ, chứng chỉ ISO, bản vẽ kỹ thuật, và tài liệu IQ/OQ/PQ đầy đủ.

4.4. Bỏ qua tư vấn kỹ thuật từ nhà cung cấp uy tín

Nhiều người tự chọn mẫu theo cảm tính, không tham khảo đơn vị chuyên môn hoặc nhà cung cấp có kinh nghiệm.

  • Dẫn đến: chọn sai model, mua dư hoặc thiếu tính năng cần thiết, phải đặt lại hoặc chỉnh sửa tốn chi phí và thời gian.
  • Lời khuyên: làm việc sớm với đơn vị chuyên phòng sạch để được tư vấn đúng từ đầu, tránh sai lầm sau này.

5. Gợi ý cấu hình Pass Box tối ưu theo từng ngành

Mỗi ngành sản xuất có đặc thù riêng về quy trình, cấp độ phòng sạch và yêu cầu kiểm soát nhiễm. Việc lựa chọn cấu hình Pass Box phù hợp không chỉ dựa vào ngân sách mà còn cần bám sát đặc điểm ngành nghề.
Gợi ý cấu hình pass box tối ưu theo từng ngành

5.1. Ngành dược phẩm (GMP-WHO, EU-GMP)

Cấu hình khuyến nghị:

  • Dynamic Pass Box có lọc HEPA H14
  • Tích hợp interlock điện tử, đèn báo cửa
  • Có thể bổ sung đèn UV hoặc hệ thống khử khuẩn VHP tại khu vô trùng

Vị trí lắp đặt phổ biến:

  • Từ kho → khu chiết rót
  • Từ chiết rót → đóng gói
  • Từ hành lang → phòng cân, phòng pha chế

Lưu ý: Nên chọn inox 304 hoặc 316L tùy khu vực, cần đầy đủ CO/CQ và hồ sơ IQ/OQ/PQ.

5.2. Ngành thực phẩm và đồ uống

Cấu hình khuyến nghị:

  • Static Pass Box có interlock cơ hoặc điện
  • Có thể bổ sung đèn UV nếu yêu cầu tiệt trùng cao

Phù hợp với: chuyển mẫu giữa kho – phòng sơ chế – đóng gói
Lưu ý: Ưu tiên thiết bị dễ vệ sinh, không tích bụi, vật liệu chịu ăn mòn.

5.3. Ngành mỹ phẩm

Cấu hình khuyến nghị:

  • Static hoặc Dynamic tùy cấp độ phòng
  • Đèn UV là tuỳ chọn khuyến khích nếu có thành phần vi sinh

Vị trí lắp đặt phổ biến: từ khu chuẩn bị nguyên liệu → khu chiết rót
Lưu ý: Đáp ứng kiểm tra vệ sinh định kỳ, thiết bị cần dễ tháo rời và bảo trì.

5.4. Ngành điện tử, linh kiện bán dẫn

Cấu hình khuyến nghị:

  • Dynamic Pass Box bắt buộc
  • Có thể yêu cầu thêm tính năng đo chênh áp, kết nối hệ thống BMS

Vị trí lắp đặt phổ biến: giữa các cleanroom cấp độ khác nhau
Lưu ý: Thiết bị cần kín khí tuyệt đối, chống tĩnh điện tốt, vật liệu bền.

6. Kết luận

Lựa chọn Pass Box phù hợp với ngân sách không đồng nghĩa với việc phải cắt giảm chất lượng. Ngược lại, khi hiểu rõ đặc điểm kỹ thuật, yêu cầu sản xuất và mức độ sạch cần thiết, chủ đầu tư hoàn toàn có thể đầu tư đúng – dùng đủ – tiết kiệm lâu dài.
Việc đầu tư sai Pass Box – dù chỉ một thiết bị – cũng có thể khiến cả dây chuyền bị đánh giá không đạt GMP, kéo theo chi phí thay thế, sửa chữa hoặc thậm chí là trì hoãn vận hành nhà máy. Do đó, giải pháp hiệu quả nhất vẫn là lựa chọn nhà cung cấp uy tín, tư vấn bài bản, và đồng hành lâu dài.

Liên hệ tư vấn miễn phí
Nếu bạn đang cần:

  • Tư vấn chọn loại Pass Box phù hợp nhất với từng khu vực sản xuất
  • Báo giá chi tiết theo từng cấu hình, theo ngân sách
  • Hỗ trợ bản vẽ kỹ thuật, chứng từ nghiệm thu GMP

Hãy liên hệ với đội ngũ VCR – chuyên gia thiết bị phòng sạch:
Hotline/Zalo: 090.123.9008
Email: [email protected]
Website: https://vietnamcleanroom.com
VCR – Chịu trách nhiệm tới cùng, đồng hành cùng nhà máy từ bản vẽ đến vận hành thực tế.

Hieu VCR

Từ khóa: