Biết được tiếng trung quốc sẽ thuận tiện cho quá trình tìm kiếm thông tin từ các công cụ tìm kiếm. Trong ngành phòng sạch cũng có rất nhiều người muốn tìm hiểu về các thuật ngữ tiếng trung. Sau đây xin mời các bạn cùng VCR tìm hiểu “phòng sạch trong tiếng trung là gì” và một số thuật ngữ bằng tiếng trung liên quan trong lĩnh vực phòng sạch.

 

Một số thuật ngữ tiếng trung trong ngành phòng sạch

 

1

Phòng sạch

净化, 洁净

jìng huà , jié jìng

3

Công trình phòng sạch

净化工程

jìng huà gōng chéng 

4

Thiết bị phòng sạch

净化设备

jìng huà shè bèi 

5

Phòng sạch điện tử

电子厂洁净

diàn zǐ chǎng jié jìng 

6

Phòng sạch dược phẩm

药厂净化

yào chǎng jìng huà 

7

Phòng sạch mỹ phẩm

化妆品洁净

huà zhuāng pǐn jié jìng 

8

Phòng sạch thực phẩm

食品洁净室

shí pǐn jié jìng shì 

9

Phòng sạch phòng thí nghiệm

实验室净化

shí yàn shì jìng huà 

10

Phòng sạch bệnh viện

医院净化

yī yuàn jìng huà 

11

Thi công phòng sạch

净化工程施工

jìng huà gōng chéng shī gōng 

12

Tiêu chuẩn phòng sạch

净化工程标准

jìng huà gōng chéng biāo zhǔn 

13

Thiết kế phòng sạch

净化工程设计

jìng huà gōng chéng shè jì 

Từ khóa: