Trong bài viết này, hãy cùng Thiết bị phòng sạch VCR tìm hiểu về Tiêu chuẩn áp suất phòng sạch khi thiết kế nhà máy GMP nhé!

1. Tiêu chuẩn áp suất phòng sạch

Tổng quan

Trong ngành công nghiệp dược phẩm và thực phẩm chức năng, tiêu chuẩn GMP (Good Manufacturing Practice) đặt ra những yêu cầu khắt khe nhằm đảm bảo môi trường sản xuất luôn đạt điều kiện sạch, an toàn và kiểm soát tốt các yếu tố có thể ảnh hưởng đến chất lượng sản phẩm. Một trong những yếu tố quan trọng trong phòng sạch là hệ thống kiểm soát áp suất, giúp duy trì sự chênh lệch áp suất giữa các khu vực để ngăn ngừa nguy cơ nhiễm chéo và duy trì chất lượng sản phẩm đầu ra.

Áp suất phòng sạch được duy trì nhờ vào hệ thống HVAC (Heating, Ventilation, and Air Conditioning), đảm bảo sự lưu thông không khí sạch và hạn chế sự xâm nhập của vi khuẩn, bụi bẩn từ môi trường bên ngoài. Sự kiểm soát áp suất không chỉ giúp bảo vệ chất lượng sản phẩm mà còn đáp ứng các tiêu chuẩn quốc tế như GMP, ISO 14644, WHO, giúp doanh nghiệp dược phẩm dễ dàng xuất khẩu sản phẩm ra thị trường toàn cầu.

Tiêu chuẩn áp suất phòng sạch

Vai trò

Áp suất phòng sạch đóng vai trò quan trọng trong việc kiểm soát nhiễm chéo, đảm bảo rằng luồng không khí từ khu vực có mức độ sạch cao không bị lây nhiễm bởi khu vực có mức độ sạch thấp hơn.

  • Chênh lệch áp suất giúp kiểm soát vi khuẩn, bụi bẩn, hóa chất bay hơi

Trong quá trình sản xuất dược phẩm và thực phẩm chức năng, việc hạn chế bụi, vi khuẩn, nấm mốc là yếu tố quan trọng. Nếu không kiểm soát áp suất đúng cách, các tạp chất này có thể xâm nhập vào khu vực sản xuất, làm ảnh hưởng đến chất lượng và độ an toàn của sản phẩm.

  • Ứng dụng trong các ngành công nghiệp liên quan

Hệ thống kiểm soát áp suất không chỉ áp dụng trong ngành dược phẩm mà còn quan trọng trong sản xuất thực phẩm chức năng, mỹ phẩm, vi sinh, điện tử, nơi yêu cầu về độ sạch và kiểm soát môi trường là yếu tố then chốt.

Xem thêm: Chênh áp phòng sạch

Tổng quan về nội dung bài viết

Bài viết này sẽ cung cấp một cái nhìn toàn diện về tiêu chuẩn áp suất phòng sạch trong thiết kế nhà máy GMP, bao gồm:

  • Khái niệm về áp suất âm, áp suất dương và sự quan trọng của chênh lệch áp suất trong phòng sạch.
  • Những tiêu chuẩn áp suất cần tuân thủ theo GMP và ISO 14644.
  • Các khu vực trong nhà máy GMP cần áp suất âm hoặc áp suất dương để đảm bảo an toàn sản xuất.
  • Cách lựa chọn thiết bị phòng sạch phù hợp, đảm bảo đạt tiêu chuẩn GMP.
  • Tại sao nên chọn thiết bị phòng sạch của VCR để đạt hiệu quả cao nhất trong kiểm soát áp suất phòng sạch.

Bài viết này sẽ giúp các doanh nghiệp dược phẩm và thực phẩm chức năng nắm rõ cách thiết kế hệ thống áp suất phòng sạch theo chuẩn GMP, từ đó nâng cao chất lượng sản phẩm, giảm thiểu rủi ro nhiễm chéo và tối ưu hóa chi phí vận hành.

2. Khái niệm áp suất dương, áp suất âm trong tiêu chuẩn phòng sạch

2.1. Phòng sạch và nguyên tắc kiểm soát áp suất

Phòng sạch (Cleanroom) là khu vực sản xuất có môi trường không khí được kiểm soát nghiêm ngặt nhằm hạn chế tối đa sự xâm nhập của bụi bẩn, vi khuẩn, vi sinh vật và các tác nhân gây ô nhiễm khác.
Theo tiêu chuẩn GMP (Good Manufacturing Practice), phòng sạch trong nhà máy sản xuất dược phẩm và thực phẩm chức năng phải đáp ứng các tiêu chuẩn về:
  • Độ sạch của không khí (số lượng hạt bụi trên mỗi m³ khí phải nằm trong giới hạn cho phép).
  • Áp suất phòng sạch (áp suất dương hoặc âm để kiểm soát luồng khí và ngăn ngừa nhiễm chéo).
  • Nhiệt độ và độ ẩm (được kiểm soát chặt chẽ để tránh ảnh hưởng đến chất lượng sản phẩm).
  • Tốc độ và hướng luồng không khí (giúp kiểm soát vi khuẩn và bụi lơ lửng trong phòng).
Việc duy trì phòng sạch đạt chuẩn GMP, ISO 14644, HACCP giúp đảm bảo sản phẩm sản xuất ra có chất lượng ổn định và an toàn cho người sử dụng.
áp suất dương, áp suất âm
Ảnh hưởng của bụi bẩn, vi khuẩn và vi sinh vật trong sản xuất
Trong quá trình sản xuất dược phẩm, thực phẩm chức năng, vi khuẩn, bụi bẩn và các hạt vi sinh vật có thể gây ra nhiễm chéo, làm hỏng sản phẩm và gây ảnh hưởng đến sức khỏe người tiêu dùng.
  • Bụi bẩn: Có thể làm biến đổi thành phần hóa học của sản phẩm, gây mất ổn định dược tính.
  • Vi khuẩn và vi sinh vật: Nếu không kiểm soát tốt, có thể làm hỏng thuốc hoặc thực phẩm chức năng, dẫn đến nguy cơ nhiễm khuẩn cho người dùng.
Một hệ thống kiểm soát áp suất tốt giúp ngăn ngừa các tác nhân gây ô nhiễm di chuyển từ khu vực này sang khu vực khác, đảm bảo môi trường sạch trong suốt quá trình sản xuất.
Hệ thống HVAC kiểm soát không khí sạch
Hệ thống HVAC (Heating, Ventilation, and Air Conditioning) là hệ thống điều hòa, thông gió và kiểm soát không khí được sử dụng trong các nhà máy dược phẩm, thực phẩm chức năng nhằm đảm bảo tiêu chuẩn phòng sạch.
Chức năng chính của hệ thống HVAC:
  • Kiểm soát nhiệt độ và độ ẩm trong phòng sạch.
  • Duy trì luồng không khí sạch bằng cách loại bỏ bụi bẩn, vi khuẩn.
  • Đảm bảo áp suất phòng sạch đạt mức tiêu chuẩn để ngăn ngừa nhiễm chéo.
  • Duy trì độ sạch không khí theo ISO 14644-1 bằng cách sử dụng bộ lọc HEPA hoặc ULPA.
Ví dụ thực tế: Trong nhà máy sản xuất thuốc tiêm hoặc thuốc nhỏ mắt, hệ thống HVAC giúp giữ áp suất dương trong khu vực pha chế để tránh vi khuẩn và bụi bẩn xâm nhập.

2.2. Khái niệm áp suất dương và áp suất âm

Áp suất dương: Ngăn chặn bụi bẩn, vi khuẩn xâm nhập

Áp suất dương (Positive Pressure) là khi áp suất trong phòng cao hơn áp suất ở khu vực bên ngoài, giúp ngăn chặn bụi bẩn, vi khuẩn xâm nhập vào khu vực sản xuất.

Ứng dụng của áp suất dương:

  • Phòng sản xuất thuốc vô trùng, thuốc tiêm, thuốc nhỏ mắt.
  • Khu vực kiểm nghiệm vi sinh (để tránh nhiễm khuẩn từ môi trường bên ngoài). Phòng bảo quản nguyên liệu sạch.

Khái niệm áp suất dương và áp suất âm

Nguyên tắc hoạt động:

  • Không khí sạch được đưa vào phòng thông qua hệ thống HVAC, tạo ra áp suất cao hơn so với khu vực bên ngoài.
  • Khi cửa phòng sạch mở ra, không khí sẽ tràn ra ngoài thay vì hút bụi bẩn vào bên trong.

Áp suất âm: Kiểm soát chất độc hại, khí ô nhiễm không lan ra ngoài

Áp suất âm (Negative Pressure) là khi áp suất trong phòng thấp hơn áp suất ở khu vực bên ngoài, giúp ngăn chặn các chất độc hại, bụi bẩn hoặc vi khuẩn phát tán ra môi trường bên ngoài.

Ứng dụng của áp suất âm:

  • Phòng sản xuất có sử dụng dung môi hữu cơ (tránh khí độc lan ra ngoài).
  • Khu vực pha chế thuốc kháng sinh, vi sinh, penicillin.
  • Phòng nghiên cứu vi sinh vật gây bệnh.
  • Phòng sản xuất thuốc phóng xạ.

Nguyên tắc hoạt động:

  • Không khí bên trong phòng có áp suất thấp hơn so với môi trường bên ngoài.
  • Khi cửa mở, không khí bên ngoài sẽ tràn vào thay vì khí độc từ bên trong thoát ra.

Ví dụ thực tế:

Phòng pha chế kháng sinh cần áp suất âm để tránh phát tán kháng sinh ra môi trường bên ngoài, ngăn ngừa dị ứng cho nhân viên sản xuất.

Phòng sản xuất thuốc phóng xạ phải duy trì áp suất âm để kiểm soát sự phát tán của các hạt phóng xạ.

2.3. Mối quan hệ giữa áp suất dương và áp suất âm

Trong một nhà máy sản xuất dược phẩm hoặc thực phẩm chức năng, không phải tất cả các khu vực đều sử dụng áp suất dương hoặc áp suất âm. Một phòng có thể có áp suất dương so với khu vực này, nhưng lại có áp suất âm so với khu vực khác.

Ví dụ về mối quan hệ giữa áp suất dương và áp suất âm:

  • Phòng pha chế thuốc vô trùng có áp suất dương so với hành lang bên ngoài để tránh bụi xâm nhập.
  • Phòng sản xuất kháng sinh có áp suất âm so với phòng pha chế để kiểm soát khí bay hơi của kháng sinh.
  • Phòng chứa nguyên liệu thô có áp suất dương so với khu vực sản xuất để bảo vệ chất lượng nguyên liệu.

Ứng dụng thực tế trong quy trình sản xuất:

Trong một dây chuyền sản xuất dược phẩm, khu vực bảo quản nguyên liệu có áp suất dương, sau đó nguyên liệu được đưa vào phòng pha chế có áp suất thấp hơn một chút, tiếp theo là khu vực đóng gói có áp suất trung bình, và cuối cùng là phòng kiểm nghiệm với áp suất cao nhất để đảm bảo sản phẩm sạch.

Sự phối hợp giữa áp suất dương và áp suất âm giúp duy trì một hệ thống sản xuất an toàn, đảm bảo chất lượng sản phẩm và bảo vệ sức khỏe nhân viên.

Mối quan hệ giữa áp suất dương và áp suất âm

3. Thiết kế hệ thống áp suất phòng sạch theo tiêu chuẩn GMP

Thiết kế hệ thống áp suất phòng sạch theo tiêu chuẩn GMP là một yếu tố quan trọng nhằm duy trì chất lượng sản phẩm, ngăn ngừa nhiễm chéo và đảm bảo môi trường sản xuất ổn định. Việc kiểm soát áp suất đòi hỏi sự chênh lệch áp suất giữa các khu vực để duy trì luồng không khí sạch và kiểm soát nguy cơ nhiễm bẩn.

3.1. Yêu cầu về mức độ chênh lệch áp suất giữa các khu vực

Chênh lệch áp suất tối thiểu theo GMP

Theo tiêu chuẩn GMP (Good Manufacturing Practice) và ISO 14644, áp suất phòng sạch phải được thiết kế sao cho có sự chênh lệch giữa các khu vực nhằm kiểm soát sự di chuyển của không khí và vi khuẩn.

Các mức chênh lệch áp suất tiêu chuẩn:

  • Chênh lệch áp suất giữa phòng sạch cấp độ khác nhau: ≥ 5 Pa
  • Chênh lệch áp suất giữa phòng sạch và các khu vực không sạch khác: ≥ 5 Pa
  • Chênh lệch áp suất giữa phòng sạch và môi trường bên ngoài nhà máy: ≥ 10 Pa

Lưu ý: Các thông số này có thể thay đổi tùy theo quy mô nhà máy, mức độ kiểm soát ô nhiễm và quy trình sản xuất.

Yêu cầu về mức độ chênh lệch áp suất giữa các khu vực

Vai trò trong việc ngăn ngừa nhiễm chéo

Việc duy trì sự chênh lệch áp suất ổn định giữa các khu vực giúp:

  • Ngăn chặn không khí nhiễm bẩn từ bên ngoài xâm nhập vào khu vực sản xuất.
  • Hạn chế sự di chuyển của bụi, vi khuẩn, khí độc từ khu vực này sang khu vực khác.
  • Đảm bảo luồng khí di chuyển theo đúng hướng, từ khu vực sạch hơn sang khu vực ít sạch hơn.

Ví dụ:

Phòng pha chế thuốc tiêm có áp suất dương so với hành lang để ngăn chặn bụi bẩn xâm nhập.

Phòng xử lý dung môi hữu cơ có áp suất âm so với các khu vực khác để ngăn chặn khí độc phát tán ra ngoài.

Hệ thống kiểm soát áp suất phòng sạch kết hợp với hệ thống HVAC, bộ lọc HEPA, quạt FFU giúp đảm bảo môi trường sản xuất đạt tiêu chuẩn.

3.2. Các phòng sạch cần duy trì áp suất âm

Áp suất âm (Negative Pressure) là khi áp suất trong phòng thấp hơn áp suất của khu vực xung quanh, giúp kiểm soát luồng không khí và ngăn chặn chất độc hại, bụi bẩn phát tán ra ngoài.

Khu vực phát sinh bụi, sử dụng dung môi hữu cơ, sản sinh khí độc

Một số khu vực trong nhà máy sản xuất có thể phát sinh bụi, khí độc, hơi dung môi trong quá trình sản xuất. Nếu không kiểm soát tốt, những hạt bụi này có thể lan rộng ra các khu vực khác, gây ô nhiễm sản phẩm hoặc ảnh hưởng đến sức khỏe nhân viên.

Các khu vực cần duy trì áp suất âm:

  • Phòng nghiền, trộn nguyên liệu thô (phát sinh bụi nhiều).Khu vực sử dụng dung môi hữu cơ (hạn chế khí dung môi lan ra bên ngoài).
  • Phòng sản xuất kháng sinh, hóa chất đặc biệt (tránh phát tán hóa chất).

Ví dụ thực tế:

Trong một nhà máy sản xuất thuốc kháng sinh, phòng trộn nguyên liệu phải có áp suất âm để kiểm soát sự phát tán của bụi kháng sinh.

Phòng xử lý vi sinh, sản xuất thuốc phóng xạ

Một số khu vực xử lý vi sinh, nghiên cứu vi khuẩn gây bệnh hoặc sản xuất thuốc phóng xạ có nguy cơ cao phát tán vi khuẩn hoặc hạt phóng xạ ra môi trường.

Những khu vực này cần áp suất âm để đảm bảo an toàn:

  • Phòng nghiên cứu và sản xuất vi sinh (hạn chế mầm bệnh lây lan).
  • Phòng sản xuất thuốc phóng xạ (ngăn chặn sự phát tán của hạt phóng xạ).
  • Phòng chứa hóa chất độc hại (hạn chế rò rỉ khí độc).

Ứng dụng thực tế:

  • Trong nhà máy sản xuất vaccine, phòng nuôi cấy vi sinh phải có áp suất âm để tránh mầm bệnh lan ra ngoài.
  • Phòng sản xuất thuốc phóng xạ có hệ thống kiểm soát áp suất âm để bảo vệ nhân viên khỏi các hạt phóng xạ.

Lưu ý khi thiết kế áp suất âm:

  • Hệ thống hút khí phải mạnh hơn hệ thống cấp khí để duy trì áp suất thấp hơn môi trường bên ngoài.
  • Kết hợp hệ thống lọc HEPA và hệ thống xử lý khí thải để đảm bảo khí thải an toàn trước khi thải ra môi trường.

3.3. Các phòng sạch cần duy trì áp suất dương

Áp suất dương (Positive Pressure) là khi áp suất trong phòng cao hơn áp suất của khu vực xung quanh, giúp ngăn chặn vi khuẩn, bụi bẩn, tạp chất xâm nhập vào khu vực sản xuất.

Các phòng sạch cần duy trì áp suất dương

Khu vực pha chế thuốc vô trùng, bảo quản nguyên liệu, kiểm nghiệm vi sinh

Một số khu vực trong nhà máy cần môi trường vô trùng, sạch sẽ tuyệt đối để đảm bảo sản phẩm không bị nhiễm tạp chất.

Các khu vực cần áp suất dương:

  • Phòng pha chế thuốc tiêm, thuốc nhỏ mắt (cần vô trùng tuyệt đối).
  • Phòng kiểm nghiệm vi sinh (tránh nhiễm chéo từ môi trường bên ngoài).
  • Kho bảo quản nguyên liệu thô và thành phẩm (bảo vệ chất lượng nguyên liệu).

Ví dụ thực tế:

  • Khu vực pha chế thuốc tiêm cần duy trì áp suất dương để ngăn ngừa vi khuẩn xâm nhập vào sản phẩm.
  • Kho bảo quản nguyên liệu cần có áp suất dương so với môi trường bên ngoài để bảo vệ nguyên liệu khỏi bụi bẩn.

Lưu ý khi thiết kế áp suất dương:

  • Hệ thống cấp khí phải mạnh hơn hệ thống hút khí để đảm bảo áp suất cao hơn môi trường bên ngoài.
  • Sử dụng bộ lọc HEPA để lọc không khí đầu vào nhằm giữ không khí sạch.

    Ứng dụng thực tế và lợi ích

Sự phân chia áp suất âm/dương trong nhà máy sản xuất dược phẩm giúp:

  • Đảm bảo chất lượng sản phẩm bằng cách ngăn chặn nhiễm chéo.
  • Bảo vệ sức khỏe nhân viên bằng cách kiểm soát khí độc, vi khuẩn.
  • Tuân thủ tiêu chuẩn GMP, ISO 14644 giúp nhà máy đạt chứng nhận quốc tế.

Ví dụ thiết kế áp suất phòng sạch theo GMP:

  • Phòng pha chế thuốc vô trùng có áp suất dương so với phòng hành lang.
  • Phòng sản xuất kháng sinh có áp suất âm so với phòng kiểm nghiệm.
  • Kho bảo quản nguyên liệu có áp suất dương so với khu vực sản xuất.

Lợi ích của việc kiểm soát áp suất

4. Lợi ích của việc kiểm soát áp suất trong nhà máy GMP

Hệ thống kiểm soát áp suất phòng sạch đóng vai trò quan trọng trong nhà máy sản xuất dược phẩm, thực phẩm chức năng, giúp duy trì chất lượng sản phẩm, ngăn ngừa nhiễm chéo và đáp ứng các tiêu chuẩn GMP, ISO 14644, WHO. Một hệ thống kiểm soát áp suất hiệu quả và ổn định mang lại nhiều lợi ích, từ bảo vệ môi trường sản xuất đến tối ưu chi phí vận hành.

4.1. Ngăn ngừa nhiễm chéo trong sản xuất

Nhiễm chéo là một trong những rủi ro lớn nhất trong sản xuất dược phẩm và thực phẩm chức năng. Khi không kiểm soát tốt áp suất phòng sạch, các tác nhân gây ô nhiễm như bụi, vi khuẩn, hóa chất có thể di chuyển từ khu vực này sang khu vực khác, ảnh hưởng đến chất lượng sản phẩm và an toàn của người tiêu dùng.
Hệ thống áp suất giúp ngăn ngừa nhiễm chéo bằng cách:
✅ Duy trì áp suất dương ở các khu vực quan trọng như phòng pha chế thuốc tiêm để ngăn chặn bụi bẩn xâm nhập.
✅ Duy trì áp suất âm ở các khu vực có nguy cơ ô nhiễm cao như phòng chứa hóa chất, phòng sản xuất kháng sinh để ngăn chặn khí độc, vi khuẩn lan ra môi trường bên ngoài.
✅ Kiểm soát luồng không khí theo hướng từ khu vực sạch sang khu vực ít sạch hơn, tránh việc không khí ô nhiễm tràn vào khu vực sản xuất quan trọng.
Ví dụ thực tế:
  • Trong nhà máy sản xuất thuốc tiêm, nếu phòng pha chế không duy trì áp suất dương, bụi và vi khuẩn có thể xâm nhập, gây nguy cơ nhiễm bẩn sản phẩm.
  • Trong khu vực sản xuất kháng sinh, nếu không có áp suất âm, bột kháng sinh có thể phát tán vào không khí, gây dị ứng và ảnh hưởng đến nhân sự.
  • Việc kiểm soát áp suất đúng cách giúp ngăn chặn các tác nhân gây ô nhiễm, duy trì môi trường sản xuất sạch theo tiêu chuẩn GMP, WHO.

Đồng hồ đo chênh lệch áp suất

4.2. Đáp ứng tiêu chuẩn GMP, ISO 14644, WHO

Để đạt chứng nhận GMP (Good Manufacturing Practice), ISO 14644 (Tiêu chuẩn phòng sạch quốc tế) hoặc WHO-GMP, nhà máy cần phải kiểm soát môi trường sản xuất bao gồm độ sạch không khí, áp suất phòng sạch, nhiệt độ, độ ẩm, vi sinh vật.

Hệ thống kiểm soát áp suất giúp:

✅ Đáp ứng yêu cầu về kiểm soát không khí sạch, duy trì mức chênh lệch áp suất tối thiểu 5 Pa giữa các khu vực sản xuất.

✅ Ngăn ngừa nhiễm chéo, đảm bảo tỷ lệ bụi, vi khuẩn trong không khí luôn ở mức cho phép.

✅ Tuân thủ quy định về kiểm soát ô nhiễm trong sản xuất dược phẩm, thực phẩm chức năng, giúp sản phẩm đạt tiêu chuẩn chất lượng cao.

Ví dụ thực tế:

  • Nhà máy đạt GMP-EU phải đảm bảo hệ thống áp suất phòng sạch có chênh lệch tối thiểu 10 Pa giữa phòng sản xuất và khu vực bên ngoài để ngăn bụi bẩn xâm nhập.
  • Nhà máy đạt WHO-GMP cần có hệ thống HVAC và quạt FFU để kiểm soát luồng khí sạch, duy trì áp suất dương trong khu vực sản xuất vô trùng.

Lợi ích quan trọng:

  • Giúp doanh nghiệp dễ dàng xuất khẩu sản phẩm sang các thị trường quốc tế.
  • Giảm thiểu rủi ro sản phẩm bị thu hồi do không đạt tiêu chuẩn kiểm nghiệm chất lượng.

4.3. Cải thiện điều kiện làm việc và bảo vệ nhân sự

Kiểm soát áp suất không chỉ giúp bảo vệ sản phẩm mà còn tạo môi trường làm việc an toàn cho nhân viên. Trong các khu vực sản xuất có nguy cơ ô nhiễm cao, hệ thống áp suất phòng sạch giúp giảm thiểu tiếp xúc với khí độc hại, hóa chất bay hơi, bụi vi sinh.
Lợi ích đối với nhân sự:
✅ Giảm nguy cơ tiếp xúc với bụi dược phẩm, kháng sinh, hóa chất nguy hiểm.
✅ Ngăn ngừa dị ứng, viêm đường hô hấp do hít phải bụi thuốc hoặc vi khuẩn.
✅ Cải thiện chất lượng không khí, giảm mệt mỏi và tăng hiệu suất làm việc.
Ví dụ thực tế:
  • Nhân viên làm việc trong khu vực sản xuất kháng sinh thường có nguy cơ cao bị dị ứng, hệ thống áp suất âm giúp ngăn ngừa bụi kháng sinh phát tán ra ngoài.
  • Trong nhà máy sản xuất thuốc tiêm, áp suất dương đảm bảo không khí sạch giúp nhân viên tránh tiếp xúc với vi khuẩn, nấm mốc gây bệnh.
  • Hệ thống áp suất phòng sạch kết hợp với quạt FFU, Pass Box, Air Shower giúp cải thiện điều kiện làm việc, bảo vệ sức khỏe nhân viên và nâng cao hiệu quả sản xuất.

4.4. Tối ưu chi phí vận hành và bảo trì

Một hệ thống kiểm soát áp suất thiết kế đúng chuẩn giúp tối ưu chi phí vận hành, bảo trì thiết bị và giảm thiểu thất thoát năng lượng.
Lợi ích về chi phí vận hành:
✅ Giảm tiêu hao năng lượng: Hệ thống HVAC và quạt FFU được tối ưu giúp giảm mức tiêu thụ điện năng, tiết kiệm chi phí vận hành.
✅ Giảm chi phí bảo trì hệ thống lọc khí: Khi áp suất phòng sạch được kiểm soát tốt, bộ lọc HEPA, ULPA ít bị quá tải, kéo dài tuổi thọ thiết bị.
✅ Tăng hiệu suất sản xuất: Môi trường phòng sạch ổn định giúp giảm tỷ lệ sản phẩm lỗi, hỏng, phải tiêu hủy, từ đó giúp doanh nghiệp tiết kiệm chi phí.
Ví dụ thực tế:
  • Hệ thống FFU sử dụng quạt EC giúp tiết kiệm điện năng hơn quạt AC, giảm chi phí vận hành từ 20-30%.
  • Bảo trì định kỳ hệ thống áp suất giúp giảm 40% chi phí thay thế bộ lọc HEPA do giảm thiểu tình trạng tắc nghẽn.
Lời khuyên tối ưu chi phí:
  • Sử dụng đồng hồ đo chênh lệch áp suất để kiểm soát tình trạng hệ thống theo thời gian thực.
  • Duy trì bảo trì định kỳ hệ thống HVAC, FFU, Pass Box để kéo dài tuổi thọ thiết bị.

Hướng dẫn kiểm tra và duy trì hệ thống áp suất phòng sạch

5. Hướng dẫn kiểm tra và duy trì hệ thống áp suất phòng sạch

Hệ thống áp suất phòng sạch đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo môi trường sản xuất đạt tiêu chuẩn GMP, ISO 14644 và WHO. Để hệ thống hoạt động hiệu quả, ổn định và tiết kiệm chi phí vận hành, doanh nghiệp cần có quy trình kiểm tra, bảo trì và xử lý sự cố hợp lý.

5.1. Cách đo và kiểm tra áp suất phòng sạch

Việc kiểm tra áp suất phòng sạch giúp doanh nghiệp đảm bảo rằng chênh lệch áp suất giữa các khu vực vẫn duy trì theo tiêu chuẩn, tránh nhiễm chéo và giữ môi trường sản xuất an toàn.
Thiết bị đo áp suất phòng sạch
  • Đồng hồ đo chênh lệch áp suất (Differential Pressure Gauge)
Dùng để đo sự chênh lệch áp suất giữa hai khu vực, giúp kiểm soát luồng không khí.
Được lắp đặt tại các điểm kiểm tra chính trong nhà máy như giữa hành lang và phòng sạch, giữa khu vực sản xuất và khu vực bảo quản.
  • Cảm biến áp suất phòng sạch (Pressure Sensor)
Kết nối với hệ thống điều khiển tự động, giúp giám sát áp suất phòng sạch theo thời gian thực.
Tích hợp với hệ thống BMS (Building Management System) để phát hiện và cảnh báo khi có sự thay đổi áp suất bất thường.
Quy trình kiểm tra áp suất phòng sạch
✅ Kiểm tra hàng ngày
  • Đọc số liệu trên đồng hồ đo áp suất để đảm bảo chênh lệch áp suất đạt yêu cầu.
  • Kiểm tra tình trạng cửa phòng sạch (đóng mở đúng cách, không bị rò rỉ).
  • Quan sát luồng không khí trong phòng bằng cách kiểm tra hướng gió tại các khe cửa hoặc sử dụng giấy thử khói (smoke test).
✅ Kiểm tra hàng tuần
  • Đánh giá hiệu suất của hệ thống quạt FFU và HVAC để đảm bảo cung cấp luồng khí sạch ổn định.
  • Kiểm tra cảm biến áp suất và hệ thống điều khiển tự động để đảm bảo hoạt động chính xác.
✅ Kiểm tra hàng tháng
  • Đo chênh lệch áp suất giữa các phòng sạch, hành lang và khu vực không sạch.
  • Đánh giá hiệu suất lọc khí của bộ lọc HEPA/ULPA, thay thế nếu có dấu hiệu tắc nghẽn.
  • Kiểm tra hệ thống cửa liên động (Interlock System) để đảm bảo không có rò rỉ áp suất.

5.2. Lịch trình bảo trì hệ thống áp suất

Bảo trì hệ thống áp suất phòng sạch giúp kéo dài tuổi thọ thiết bị, tiết kiệm chi phí vận hành và đảm bảo nhà máy luôn đạt tiêu chuẩn GMP.
Bảo trì định kỳ hệ thống HVAC và FFU
Hàng tháng:
  • Kiểm tra chênh lệch áp suất giữa các khu vực để điều chỉnh nếu có sai lệch.
  • Vệ sinh bề mặt bộ lọc HEPA/ULPA để loại bỏ bụi bẩn, tối ưu hiệu suất lọc.
Hàng quý:
  • Kiểm tra quạt FFU để đảm bảo hoạt động đúng công suất.
  • Kiểm tra hệ thống cảm biến áp suất và bộ điều khiển để phát hiện sai số.
Hàng năm:
  • Thay thế bộ lọc HEPA/ULPA nếu thấy giảm hiệu suất hoặc tắc nghẽn.
  • Vệ sinh toàn bộ hệ thống HVAC, kiểm tra hệ thống cửa liên động, Pass Box, A
  • Bảo trì đồng hồ đo áp suất và cảm biến áp suất
  • Hiệu chuẩn (Calibration) thiết bị đo áp suất 6 - 12 tháng/lần để đảm bảo độ chính xác.
  • Kiểm tra đường ống dẫn khí của cảm biến áp suất để tránh tắc nghẽn.
Lịch trình bảo trì hệ thống áp suất

5.3. Xử lý sự cố khi áp suất không đạt chuẩn

Nếu áp suất phòng sạch không duy trì đúng mức tiêu chuẩn, có thể gây nhiễm chéo sản phẩm, làm tăng nguy cơ vi khuẩn, bụi bẩn xâm nhập vào quy trình sản xuất. Vì vậy, cần nhanh chóng xác định nguyên nhân và khắc phục kịp thời.
Dưới đây là các sự cố thường gặp và cách xử lý:
Áp suất thấp hơn mức yêu cầu
Nguyên nhân:
  • Bộ lọc HEPA/ULPA bị tắc do bụi bẩn tích tụ.
  • Hệ thống quạt FFU hoặc HVAC hoạt động kém.
  • Cửa phòng sạch bị rò rỉ hoặc không đóng chặt.
Cách khắc phục:
  • Kiểm tra bộ lọc HEPA/ULPA, thay thế nếu cần.
  • Tăng tốc độ quạt FFU hoặc kiểm tra động cơ HVAC.
  • Kiểm tra cửa phòng sạch, hệ thống Interlock, sửa chữa nếu có khe hở.
Áp suất cao hơn mức yêu cầu
Nguyên nhân:
  • Hệ thống cấp khí hoạt động quá công suất, gây mất cân bằng áp suất.
  • Hệ thống hút khí hoạt động yếu, dẫn đến áp suất dư thừa trong phòng sạch.
Cách khắc phục:
  • Giảm tốc độ quạt FFU hoặc điều chỉnh lưu lượng khí cấp.
  • Kiểm tra hệ thống hút khí để đảm bảo luồng khí thoát ra ổn định.
Áp suất không ổn định, dao động lớn
Nguyên nhân:
  • Hệ thống điều khiển áp suất bị lỗi hoặc cài đặt sai.
  • Cửa phòng sạch mở quá thường xuyên, gây thất thoát áp suất.
  • Cảm biến áp suất bị hỏng, dẫn đến đo sai số liệu.
Cách khắc phục:
  • Kiểm tra cảm biến áp suất và hệ thống điều khiển, thay thế nếu bị lỗi.
  • Hạn chế mở cửa phòng sạch, sử dụng Air Shower hoặc Pass Box để giảm luồng không khí ra vào.

PN