Quy trình kiểm soát chất lượng là gì? Ví dụ và lợi ích của quy trình kiểm soát chất lượng
Tìm hiểu quy trình kiểm soát chất lượng là gì? Tham khảo ví dụ cụ thể đem lại cái nhìn tổng quan. Cùng VCR xây dựng quy trình chuẩn và nắm chắc những lợi ích đạt được cho doanh nghiệp.
- Khái niệm về kiểm soát chất lượng là gì?
- Tìm hiểu quy trình kiểm soát chất lượng là gì?
- Các thành phần của quy trình kiểm soát chất lượng
- 3 giai đoạn trong quy trình kiểm soát chất lượng
- Thực hiện xây dựng quy trình kiểm soát chất lượng
- Ví dụ minh họa về quy trình kiểm soát chất lượng
- Lợi ích của quy trình kiểm soát chất lượng với doanh nghiệp
- FAQs: Quy trình kiểm soát chất lượng sản phẩm
- Chi phí chất lượng có mấy loại?
- Yếu tố con người trong kiểm soát chất lượng của sản phẩm là gì?
- Lý do khiến việc kiểm soát chất lượng sản phẩm trở nên quan trọng?
- Thế nào là đảm bảo chất lượng?
Quy trình kiểm soát chất lượng được thực hiện với mục đích tối ưu hóa chi phí và cải thiện hiệu suất sản xuất. Một số doanh nghiệp đặt nhẹ yếu tố này nên đã gặp phải những rủi ro ngoài ý muốn, ảnh hưởng trực tiếp đến uy tín và doanh thu. Vậy, quy trình kiểm soát chất lượng là gì? Cách thiết lập và xây dựng quy trình kiểm soát đúng chuẩn ra sao? Hãy cùng Thiết bị phòng sạch VCR tìm hiểu rõ thông qua các ví dụ minh họa trong bài viết dưới đây.
Khái niệm về kiểm soát chất lượng là gì?
Kiểm soát chất lượng (Quality Control hay QC) là yếu tố quan trọng hỗ trợ doanh nghiệp đánh giá chất lượng của sản phẩm theo tiêu chuẩn đặt ra trước đó. Từ đó, doanh nghiệp có thể rà soát chất lượng hiệu quả và đáp ứng tốt hơn nhu cầu của người tiêu dùng về sản phẩm.
Kiểm soát chất lượng được thực hiện xuyên suốt trong quá trình sản xuất, từ quy trình kiểm tra nguyên liệu thô cho đến công đoạn lấy mẫu từ dây chuyển và kiểm tra thành phẩm cuối cùng. Hành động này có tác dụng xác định chính xác vị trí xảy ra sự cố sản xuất và thực hiện các bước khắc phục kịp thời hạn chế các rủi ro phát sinh trong tương lai và lãng phí chi phí sửa chữa.
Tìm hiểu quy trình kiểm soát chất lượng là gì?
Quy trình kiểm soát chất lượng là một thuật ngữ quen thuộc đối với những người làm trong ngành sản xuất, bao gồm tất cả các hoạt động triển khai của doanh nghiệp với mục đích đáp ứng kỳ vọng của khách hàng với khoản chi hợp lý.
Trong cụm từ này, “chất lượng” thể hiện thước đo mang tính chủ quan vì mỗi người tiêu dùng sẽ có những tiêu chí khác nhau để đánh giá. Vậy nên, doanh nghiệp có thể dựa vào những yếu tố quan trọng như hiệu suất, tính năng, thông số kỹ thuật, độ bền để kiểm soát chất lượng sản phẩm.
Các thành phần của quy trình kiểm soát chất lượng
Quy trình kiểm soát chất lượng sản xuất sẽ bao gồm 4 thành phần chính quan trọng không thể tách rời, đó là:
1. Lập kế hoạch chất lượng
Lập kế hoạch là một trong những thành phần chủ chốt giúp doanh nghiệp xác định mục tiêu, phương tiện, nguồn lực cũng như biện pháp hoàn thành tối ưu sản phẩm.
Để thực hiện tốt thì người lập kế hoạch cần phải nghiên cứu thị trường để xác định nhu cầu của khách hàng, từ đó thiết lập yêu cầu chất lượng. Sau đó, thống nhất mục tiêu và chính sách quản lý với ban lãnh đạo. Cuối cùng, đưa kết quả hoạch định đến các bộ phần thực thi.
2. Đảm bảo chất lượng (QA)
QA được thực hiện với mục đích ngăn ngừa sai sót và khiếm khuyết trong quy trình sản xuất, từ đó hạn chế các vấn đề bất lợi về chất lượng sản phẩm, dịch vụ khi đến tay khách hàng.
Công việc chính của bộ phận QA là xây dựng hệ thống kiểm soát chất lượng sản phẩm đạt chuẩn quốc tế (ISO, CMMI, HACCP,...). Đánh giá chất lượng quản trị của hệ thống theo quý, năm. Nghiên cứu và ứng dụng thực tiễn tiêu chuẩn mới cho hệ thống. Tham khảo triển khai, giám sát và đề xuất cải tiến nâng cao hiệu suất. Thực hiện quản lý hồ sơ, chứng chỉ và đánh giá các đơn vị cung cấp, nhà thầu phụ.
3. Kiểm soát chất lượng (QC)
Ứng dụng QC giúp doanh nghiệp xem xét chất lượng của mọi yếu tố liên quan đến sản xuất. Tất cả được tóm gọn trong 3 bước lần lượt như sau: Quy trình kiểm soát chất lượng đầu vào, kiểm soát chất lượng sản xuất và kiểm soát chất lượng đầu ra.
4. Thực hiện quá trình cải tiến liên tục (CIP hoặc CI)
Với mục đích nâng cao chất lượng sản phẩm khi đến tay người tiêu dùng, quá trình cải tiến liên tục chính là những nỗ lực không nghỉ của doanh nghiệp. Thực hiện CIP sẽ tạo ra đòn bẩy tăng trưởng doanh số bán hàng và lợi nhuận dài hạn. Các lãnh đạo có thể nghiên cứu và ứng dụng một trong hai cách đạt được bước tiến nhảy vọt là cải tiến từ từ hoặc đổi mới thần tốc.
3 giai đoạn trong quy trình kiểm soát chất lượng
Quy trình kiểm soát chất lượng sản phẩm thực phẩm toàn diện không thể thiếu 3 giai đoạn quan trọng dưới đây:
1. IQC
IQC là viết tắt của Input Quality Control, hay còn được gọi là quy trình kiểm soát chất lượng đầu vào. Được thực hiện theo các bước quan trọng như sau:
- Bước 1: Kiểm tra nguyên liệu, vật tư và hàng hóa nhập vào bằng cách lập báo cáo đánh giá.
- Bước 2: Theo dõi quá trình sử dụng và chất lượng của nguyên vật liệu trong suốt quá trình lưu kho. Từ đó có thể phát hiện sai sót một cách sớm nhất, tránh gây ảnh hưởng tới kế hoạch sản xuất sau này.
- Bước 3: Dựa trên báo báo về chất lượng, đánh giá nhà cung cấp có đạt tiêu chuẩn hay không. Nếu không thì cần có những thay đổi trong tìm kiếm nhà cung cấp để ngăn ngừa các vấn đề phát sinh về chất lượng.
2. PQC
PQC hay còn được biết đến là Process Quality Control với ý nghĩa kiểm soát chất lượng quá trình sản xuất. Mục tiêu của giai đoạn này là kiểm soát quy trình theo tiêu chuẩn chất lượng đã đặt ra trước đó.
- Bước 1: Xây dựng quy trình đánh giá chất lượng để định hướng toàn bộ nhà máy tuân thủ tiêu chuẩn chất lượng đã đặt ra.
- Bước 2: Kiểm tra các công đoạn sản xuất để đảm bảo sản phẩm được gia đông đúng quy trình và đạt tiêu chuẩn.
- Bước 3: Kiểm tra và phản hồi lại IQC trong trường hợp phát hiện nguyên liệu đầu vào không đạt chất lượng.
- Bước 4: Phân loại những bán thành phẩm chưa đạt yêu cầu và thực hiện chỉnh sửa.
3. OQC
OQC bao gồm các quy trình kiểm soát chất lượng đầu ra, viết tắt của từ Output Quality Control. Đây là khâu cuối cùng xác định chất lượng sản phẩm, dịch vụ có đạt tiêu chuẩn hay không.
- Bước 1: Xây dựng tiêu chuẩn đánh giá chất lượng thành phẩm đầu ra. Có thể dựa vào quy trình ISO và mục tiêu của doanh nghiệp.
- Bước 2: Trực tiếp kiểm tra, đánh giá chất lượng thành phẩm đầu ra trên toàn bộ dây chuyền sản xuất. Thu thập những sản phẩm không đạt và xác định nguyên nhân. Yêu cầu sửa chữa và khắc phục.
- Bước 3: Xử lý yêu cầu và khiếu nại của Khách về chất lượng sản phẩm sau khi đã xuất xưởng. Đề xuất phương án xử lý nhanh chóng và hiệu quả để có sự điều chỉnh phù hợp để tránh tái diễn các vấn đề trên.
Thực hiện xây dựng quy trình kiểm soát chất lượng
Thiết bị phòng sạch VCR sẽ gợi ý cách thiết lập và xây dựng quy trình kiểm soát chất lượng khoa học, hiệu quả chỉ trong 9 bước:
- Lập kế hoạch kiểm soát hợp lý
Doanh nghiệp lên kế hoạch chi tiết các bước thực hiện và đạt tiêu chuẩn kiểm định nhất định.
- Hoạch định tiêu chuẩn về chất lượng
Xác định đầy đủ những tiêu chuẩn chất lượng dựa trên mục đích của dự án, cơ sở tiêu chuẩn chất lượng áp dụng và mối quan hệ tương tác giữa quy trình quản trị với quản lý cấu hình.
- Kiểm soát chất lượng đầu vào
Kiểm soát chất lượng nguyên liệu đầu vào để đánh giá nhà cung cấp nguyên liệu thô có đạt chuẩn hay không. Để thực hiện cần chọn lọc nhà cung cấp uy tín, lưu trữ dữ liệu nhập hàng và kiểm soát kỹ càng.
- Kiểm soát thiết bị và máy móc
Để đảm bảo tiến độ sản xuất, doanh nghiệp nên trang bị những thiết bị hiện đại và có quy trình bảo dưỡng thường xuyên. Không nên duy trì các loại máy móc lỗi thời gây giảm năng suất và ảnh hưởng đến hiệu suất công việc.
- Quản lý chất lượng nhân sự
Con người là chủ thể trực tiếp sản xuất, giải quyết khó khăn và đề xuất cải tiến. Vậy nên chất lượng nhân sự là cực kỳ quan trọng. Cần phải có chuyên môn nghiệp vụ vững vàng, đào tạo bài bản và thấu hiểu rõ về mục tiêu, văn hóa và phương tiện làm việc.
- Lựa chọn cách thức quản lý tối ưu
Mỗi doanh nghiệp lại sở hữu những đặc thù hoạt động, nhân lực và mục tiêu khác nhau. Vậy nên, cần phải ứng dụng phương pháp phù hợp với ngân sách, quy mô và yêu cầu về thời hạn hoàn thành.
- Cải thiện chất lượng môi trường
Môi trường doanh nghiệp bao gồm nhiều yếu tố như cách giao tiếp, văn hóa và điều kiện vật chất. Vậy nên, cần tạo ra môi trường tiên tiến có cơ sở vật chất và trang thiết bị hiện đại phục vụ công việc thuận lợi. Từ đó đem đến năng lượng hứng khởi và động lực cống hiện cho toàn thể công nhân viên.
- Thực hiện theo dõi và đánh giá
Doanh nghiệp phải thường xuyên theo dõi và đánh giá để xác định mức độ tuân thủ của từng cá nhân và phòng ban. Hạn chế tối đa các rủi ro phát sinh do chất lượng sản phẩm không đạt yêu cầu.
- Cải tiến chất lượng liên tục
Phối hợp chặt chẽ với đội ngũ nhân viên để thực hiện cải tiến chất lượng liên tục với mục đích tiết kiệm chi phí, cải thiện dịch vụ đáp ứng chính xác nhu cầu Khách hàng.
Ví dụ minh họa về quy trình kiểm soát chất lượng
Để hiểu rõ hơn nữa về khái niệm quy trình kiểm soát chất lượng, bạn có thể tham khảo ví dụ tiêu biểu được lấy thực tế từ Toyota. Tập đoàn này đã sử dụng hệ thống Kanban với mục đích kiểm soát hàng tồn kho và hạn chế sản xuất dư thừa. Qua đó, cải thiện dây chuyền lắp ráp hiệu quả nhờ khả năng sắp xếp nguyên liệu thô vừa đủ, không phát sinh hàng tồn kho vượt mức nhu cầu thực tế.
Lợi ích của quy trình kiểm soát chất lượng với doanh nghiệp
Chú trọng vào quy trình kiểm soát chất lượng sẽ mang đến những lợi ích to lớn cho doanh nghiệp, bao gồm:
- Tạo uy tín và xây dựng thương hiệu doanh nghiệp nhờ cung cấp và duy trì chất lượng tốt nhất khi đến tay người tiêu dùng.
- Mở rộng tệp Khách hàng tiềm năng thông qua tiếp thị “truyền miệng”.
- Chất lượng sản phẩm tốt đồng nghĩa với việc đảm bảo an toàn khi sử dụng. Từ đó, giảm thiểu nguy cơ đối mặt với những trách nhiệm pháp lý phát sinh khi có sản phẩm lỗi.
- Hạn chế lãng phí tài nguyên và công sức nhân công nhờ khả năng phát hiện lỗi phát sinh ở nguyên liệu đầu vào. Khắc phục nhanh chóng và cải tiến liên tục đảm bảo chất lượng sản phẩm.
FAQs: Quy trình kiểm soát chất lượng sản phẩm
Thiết bị phòng sạch VCR giải đáp mọi thắc mắc thường gặp liên quan đến quy trình kiểm soát chất lượng sản xuất.
Chi phí chất lượng có mấy loại?
Chi phí chất lượng (Costs of Quality) bao gồm 4 loại phổ biến là chi phí hỏng hóc do sự cố bên ngoài, chi phí lỗi nội bộ, chi phí thẩm định và chi phí phòng ngừa.
Yếu tố con người trong kiểm soát chất lượng của sản phẩm là gì?
Trong quy trình kiểm soát chất lượng sản phẩm, yếu tố con người bao gồm mọi nguồn nhân lực trong doanh nghiệp, từ ban lãnh đạo cho đến nhân viên tham gia và chịu trách nhiệm kiểm soát chất lượng.
Lý do khiến việc kiểm soát chất lượng sản phẩm trở nên quan trọng?
Việc thực thi kiểm soát chất lượng trở nên quan trọng vì ảnh hưởng trực tiếp đến lợi ích của doanh nghiệp. Quy trình này giúp hạn chế phát sinh sản phẩm lỗi, tiết kiệm chi phí và thúc đẩy doanh thu của doanh nghiệp. Củng cố vị thế và xây dựng thương hiệu bền vững trên thị trường.
Thế nào là đảm bảo chất lượng?
Đảm bảo chất lượng thuộc một phần nhỏ trong quy trình kiểm soát chất lượng sản phẩm với mục đích tạo dựng lòng tin rằng các yêu cầu sẽ được thực hiện. Liên quan trực tiếp đến mối quan hệ giữa nhà sản xuất và người tiêu dùng. Bao gồm các công việc dựa trên kế hoạch có hệ thống nhất định, đảm bảo chất lượng nội bộ liên đới với chất lượng bên ngoài.