Thành công của doanh nghiệp không chỉ đến từ những thước phim quảng cáo đánh trúng Insight Khách hàng mà còn phụ thuộc vào rất nhiều yếu tố khách quan khác. Trong đó, không thể không kể đến phương pháp kiểm soát chất lượng - bí quyết chiếm trọn niềm tin và xây dựng uy tín bền vững. Vậy, kiểm soát chất lượng là gì và nắm vai trò quan trọng như thế nào? Có những phương pháp nào được sử dụng phổ biến đem lại hiệu quả cao? Tất cả sẽ được Thiết bị phòng sạch VCR giải đáp chi tiết trong bài viết dưới đây.

Tìm hiểu tổng quan về kiểm soát chất lượng

Trước khi đi vào tìm hiểu chi tiết các phương pháp và công cụ hiệu quả thì VCR sẽ làm rõ khái niệm kiểm soát chất lượng sản phẩm là gì. Đồng thời, đưa ra những phân tích cụ thể để bạn đọc hiểu sâu hơn về khái niệm này.

Khái niệm kiểm soát chất lượng (Quality Control)
Khái niệm kiểm soát chất lượng (Quality Control) trở nên quen thuộc với những người làm trong ngành công nghiệp sản xuất.

Kiểm soát chất lượng là gì?

Thuật ngữ kiểm soát chất lượng được sử dụng rộng rãi trong các ngành sản xuất công nghiệp và nhiều lĩnh vực khác trong cuộc sống hiện nay. Khi nhắc đến kiểm soát công nghiệp, người đọc sẽ hình dung ngay lập tức đến quy trình quản lý, bao gồm các công đoạn rõ ràng với mục đích đảm bảo đội ngũ sản xuất làm đúng theo tiêu chuẩn đặt ra. Đặc biệt, quy trình này sẽ ảnh hưởng trực tiếp đến chất lượng đầu ra của sản phẩm hoặc dịch vụ. Vậy nên, kiểm soát chất lượng trở thành một trong những tiêu chí quan trọng hàng đầu nếu như doanh nghiệp muốn cạnh tranh tại thị trường quốc tế.

Kiểm soát chất lượng sản phẩm

Chất lượng sản phẩm có thể hiểu là sự phù hợp với tiêu chí đánh giá và mục đích sử dụng của Khách hàng. Một sản phẩm chất lượng phải thỏa mãn được các yêu cầu, quy cách tiêu chuẩn đã được đặt ra từ trước đó.

Sản phẩm không tự nhiên sinh ra và đến tay Khách hàng. Trước khi có sản phẩm thì phải có quá trình sản xuất, liên quan chặt chẽ tới nhiều yếu tố như nhân lực, thiết bị, vật liệu,... Và để đảm bảo chất lượng sản phẩm đạt chuẩn thì doanh nghiệp phải có quy trình quản lý hiệu quả các yếu tố liên quan. Hoạt động quản lý này được thiết lập ngắn gọn trong thuật ngữ quản lý chất lượng sản phẩm.

Kiểm soát chất lượng quan trọng như thế nào?

Tầm quan trọng của kiểm soát chất lượng trong sản xuất là không thể phủ nhận. Theo các chuyên gia nhận định, đây là mấu chốt để xây dựng thành công của doanh nghiệp và là một phần không thể tách rời trong quá trình sản xuất.

Tầm quan trọng được các doanh nghiệp lớn đề cao trong công cuộc sản xuất.
Tầm quan trọng được các doanh nghiệp lớn đề cao trong công cuộc sản xuất.

Thực hiện kiểm soát chất lượng sẽ giúp doanh nghiệp hạn chế tối đa tình trạng cung cấp các sản phẩm không đạt tiêu chuẩn ra thị trường và giúp công ty không bị tổn hại danh tiếng. Vậy nên, có thể nhìn theo nhiều khía cạnh thì việc thực hiện quản lý chất lượng không chỉ tạo được thiện cảm với người tiêu dùng mà còn bảo vệ được hình ảnh của công ty.

Thực hiện đúng các quy trình kiểm tra và giám sát hiệu quả, kiểm soát chất lượng sẽ là giải pháp tối ưu chi phí sản xuất, các nguồn lực sẵn có và nâng cao hiệu suất. Không chỉ vậy, việc thực hiện quản lý cũng ảnh hưởng tích cực đến cách cư xử và truyền cảm hứng không giới hạn cho nhân viên, từ đó tạo ra hàng hóa chất lượng cao làm hài lòng khách hàng.

10 phương pháp kiểm soát chất lượng sản phẩm phổ biến

VCR tổng hợp và giới thiệu đến bạn đọc 10 phương pháp kiểm soát chất lượng sản phẩm được các doanh nghiệp ứng dụng phổ biến và đem lại hiệu quả tích cực trong sản xuất:

Six Sigma được ứng dụng phổ biến và là một trong những phương pháp quản lý chất lượng hàng đầu.
Six Sigma được ứng dụng phổ biến và là một trong những phương pháp quản lý chất lượng hàng đầu.
  1. Kiểm soát quy trình bằng thống kê (SPC): Thực hiện kiểm soát chất lượng thông qua số liệu sản phẩm. Hỗ trợ xác định các vấn đề và giải quyết nhanh chóng trước khi sản phẩm rời khỏi nhà máy.
  2. Phương pháp Six Sigma: Ứng dụng 5 nguyên tắc chính để loại bỏ khả năng phát sinh lỗi và đáp ứng nhu cầu người dùng.
  3. Phương pháp 5S: Quản lý dựa trên 5 tiêu chí sắp xếp, sạch sẽ, sáng tỏ, sẵn sàn và kỷ luật.
  4. Phương pháp Kaizen: Hình thức quản lý liên tục, cải thiện lập tức và tăng cường chất lượng hiệu quả. Bao gồm đánh giá, phân tích, tìm giải pháp và triển khai cải tiến.
  5. Quản lý thiết bị hệ thống (TPM): Tập trung vào tất cả nhân lực để tăng cường sản xuất, giảm thiểu lãng phí. Áp dụng bảo trì, khắc phục sự cố, cải tiến và đào tạo nhân viên.
  6. Kiểm tra chất lượng (QI): Hoạt động kiểm tra sản phẩm hoặc dịch vụ đúng theo chuẩn mực đề ra để tối ưu chất lượng.
  7. Đảm bảo chất lượng (QA): Thiết lập các quy trình và tiêu chuẩn với mục đích đáp ứng nhu cầu của khách hàng và tiêu chuẩn về chất lượng.
  8. Mô hình quản lý chất lượng sản phẩm (MQA): Bao gồm các hoạt động kiểm tra đầu vào, theo dõi quy trình, kiểm tra chất lượng trước khi đóng gói. Có tác dụng giảm thiểu tối đa các lỗi phát sinh và tăng cường chất lượng sản phẩm.
  9. Kiểm tra chất lượng toàn diện (TQC): Hệ thống quản lý toàn diện trải dài từ giai đoạn nghiên cứu, hình thành, sản xuất, phân phối và dịch vụ khách hàng.
  10. Quản lý chất lượng toàn diện (TQM): Đặc biệt quan tâm vào sự phát triển liên tục của sản phẩm hoặc dịch vụ với mục đích cải thiện khả năng cạnh tranh của doanh nghiệp.

Tham khảo 7 công cụ kiểm soát chất lượng tối ưu

Để thực hiện các phương pháp quản lý tối ưu thì chắc chắn không thể thiếu sự hỗ trợ của 7 công cụ kiểm soát chất lượng (7 QC Tools):

Biểu đồ liệt kê đầy đủ các thông tin dữ liệu cần thiết cho phép người dùng nắm bắt nhanh chóng vấn đề và giải quyết rủi ro phát sinh.
Biểu đồ liệt kê đầy đủ các thông tin dữ liệu cần thiết cho phép người dùng nắm bắt nhanh chóng vấn đề và giải quyết rủi ro phát sinh.
  1. Phiếu kiểm soát (Check Sheets): Có tác dụng lưu trữ dữ liệu cho phép người dùng thấy được xu hướng hoặc hình mẫu một cách khách quan và đầy đủ nhất. Qua đó người dùng có thể thống kê những dữ liệu cần thiết theo thứ tự ưu tiên.
  2. Biểu đồ (Charts): Thông qua biểu đồ các dữ liệu được trực quan hóa và thể hiện mối tương quan giữa các đại lượng hoặc số liệu.
  3. Biểu đồ nhân quả (Cause and Effect Diagram): Được thiết kế dạng xương cá thống kê các nguyên nhân dẫn đến kết quả. Từ đó doanh nghiệp có thể đưa ra cách khắc phục kịp thời.
  4. Biểu đồ Pareto (Pareto analysis): Là một dạng biểu đồ phân loại nguyên nhân tác động tới sản phẩm, từ đó xác định những vấn đề cấp thiết cần ưu tiên xử lý.
  5. Biểu đồ mật độ phân phối (Histogram): Thể hiện theo dạng biểu đồ cột đơn giản, cho phép người dùng theo dõi sự phân bố nhằm đánh giá năng lực.
  6. Biểu đồ phân tán (Scatter Diagram): Mỗi biến được thể hiện tượng ứng với các điểm nhỏ không nối với nhau. Sử dụng để giải quyết vấn đề và xác định điều kiện tối ưu.
  7. Biểu đồ kiểm soát (Control Chart): Thể hiện thông qua các đường giới hạn tính bằng phương pháp thống kê để theo dõi sự biến động và nhận biết sự thay đổi bất thường.

Lợi ích của kiểm soát chất lượng đem lại

Kiểm soát chất lượng đem lại vô vàn các lợi ích giúp doanh nghiệp phát triển bền vững trong tương lai.
Kiểm soát chất lượng đem lại vô vàn các lợi ích giúp doanh nghiệp phát triển bền vững trong tương lai.

Kiểm soát chất lượng không chỉ giúp đảm bảo đem đến cho Khách hàng những sản phẩm tốt nhất mà còn đem lại hàng loạt lợi ích cho doanh nghiệp:

  • Tạo uy tín bền vững đối với người tiêu dùng và gia tăng nhận diện thương hiệu.
  • Duy trì được lượng khách hàng ổn định và thường xuyên. Đồng thời thu nạp được thêm nhiều nguồn khách mới.
  • Có cơ hội cạnh tranh và cải thiện doanh số nhờ chất lượng sản phẩm đồng đều, ổn định.
  • Tối ưu quy trình sản xuất, giảm thiểu lãng phí nhân lực và ngân sách, cải thiện chất lượng sản phẩm.

Xây dựng quy trình kiểm soát chất lượng sản phẩm hiệu quả

Để xây dựng quy trình kiểm soát chất lượng sản phẩm, hãy bắt đầu bằng các bước đơn giản như sau:

  • Thu thập thông tin từ ngành hàng và nhu cầu Khách hàng để xác định tiêu chuẩn chất lượng sản phẩm
  • Lựa chọn phương pháp kiểm soát chất lượng phù hợp với doanh nghiệp
  • Tuyển dụng và đào tạo nhân công cho từng quy trình kiểm soát;
  • Thiết lập hệ thống báo cáo thông tin nhận biết nhanh chóng các vấn đề tiềm ẩn và rủi ro phát sinh
Xây dựng quy trình kiểm soát hiệu quả đồng nghĩa với việc tăng cao năng suất và hạn chế lãng phí nhân lực.
Xây dựng quy trình kiểm soát hiệu quả đồng nghĩa với việc tăng cao năng suất và hạn chế lãng phí nhân lực.

Sau khi lên kế hoạch và triển khai quy trình kiểm soát chất lượng, doanh nghiệp cũng cần hoạch định tiến trình xử lý lỗi thông qua những gợi ý:

  • Nếu mặt hàng bị lỗi hàng loạt thì loại bỏ hay sửa chữa?
  • Khi phát hiện vấn đề tiềm tàng thì phương án giải quyết ra sao?
  • Ngay khi phát hiện sản phẩm lỗi có dừng lại quy trình sản xuất hay không?

Cuối cùng, có thể áp dụng phương pháp kiểm soát mà VCR đã giới thiệu phía trên để hỗ trợ xác định nguyên nhân cốt lõi của vấn đề, đưa ra phương án thay đổi và chỉnh sửa kịp thời.

Ví dụ về kiểm soát chất lượng

Johnson & Johnson là một trong những ví dụ điển hình về kiểm soát chất lượng và thể hiện rất rõ hiệu quả của quy trình này khi áp dụng vào sản xuất. Công ty này đã triển khai một hệ thống kiểm soát chất lượng riêng biệt cho các hệ thống kinh doanh của mình. Người đứng đầu hệ thống là một giám đốc chuyên nghiệp có khả năng quản lý các khuôn khổ chất lượng khác nhau.

Apple là một trong những ví dụ điển hình trong việc áp dụng thành công kiểm soát chất lượng sản phẩm.
Apple là một trong những ví dụ điển hình trong việc áp dụng thành công kiểm soát chất lượng sản phẩm.

Bên cạnh đó, Apple cũng đề cao phương pháp quản lý chất lượng khi áp dụng phương pháp kiểm soát trong 5 bước của tiến sĩ Deming. Tập trung hoàn toàn vào sự hài lòng của khách hàng khi nhận được sản phẩm. Tất nhiên, trong quá trình thực hiện các quy trình đã có sự chỉnh sửa để có sự phù hợp với tổ chức. Đặc biệt, Apple đã thiết kế quy trình dựa trên những tương tác thực tế với Khách hàng. Và tất nhiên, sự phủ sóng của các sản phẩm Apple trên toàn cầu là minh chứng rõ nét cho ảnh hưởng tích cực đến từ việc chú trọng quản lý chất lượng trong sản xuất.

Q&A: Kiểm soát chất lượng

VCR giải đáp các thắc mắc thường gặp từ bạn đọc trong quá trình tìm hiểu về quy trình quản lý chất lượng trong sản xuất.

Có hàng loạt thắc mắc được đặt ra trong quá trình tìm hiểu về kiểm soát chất lượng.
Có hàng loạt thắc mắc được đặt ra trong quá trình tìm hiểu về kiểm soát chất lượng.

Làm gì để quản lý rủi ro trong quản lý chất lượng?

Để quản lý rủi ro thì doanh nghiệp cần phải phân tích các bước trong quy trình sản xuất và xem xét các yếu tố tiềm ẩn gây ra sự cố. Sau đó đánh giá tầm quan trọng để nhận định những rủi ro có mức độ ảnh hưởng cao và ưu tiên xử lý chúng trước. Đồng thời, xây dựng các biện pháp phòng ngừa ngăn chặn sự cố. Thường xuyên đào tạo và hướng dẫn nhân viên ý thức về rủi ro và tăng cường kỹ năng kiểm soát chất lượng.

FACA thường xuất hiện trong quy trình kiểm soát có nghĩa là gì?

Trong sản xuất, FACA được biết đến là một thuật ngữ nói về các công đoạn kiểm tra chất lượng, tiếng anh là "Finished goods acceptance". Dịch ra tiếng việt là chấp nhận hàng thành phẩm. FACA thường bao gồm thao tác kiểm tra ngoại quan, độ chính xác và chức năng.

VCR đã giải đáp chi tiết các thắc mắc liên quan và làm rõ kiểm soát chất lượng là gì. Đồng thời, đưa ra những gợi ý xây dựng quy trình quản lý từ những phương pháp, công cụ hiệu quả. Rất mong những chia sẻ trên đây hữu ích với bạn đọc.

Từ khóa: