Quy định quản lý phòng sạch là yếu tố cốt lõi giúp duy trì môi trường đạt chuẩn, đảm bảo hiệu suất và chất lượng sản xuất. Trong bài viết này, thiết bị phòng sạch VCR sẽ cung cấp cho bạn cái nhìn toàn diện tất tần tật về quy định quản lý phòng sạch cần thiết, từ tiêu chuẩn cơ bản đến quy trình giám sát chuyên sâu. Cùng khám phá ngay để tối ưu môi trường phòng sạch của bạn!

Ban quản lý phòng sạch chủ yếu giám sát các chỉ số kỹ thuật khác nhau trong hoạt động hàng ngày của phòng sạch đã được thành lập và thực hiện nhiều biện pháp khác nhau để đảm bảo hoạt động bình thường của nó, nhằm đáp ứng các yêu cầu của sản phẩm đối với môi trường sản xuất và đảm bảo rằng sản phẩm chất lượng. Dưới đây, VCR đã tổng hợp một số phiên bản tiêu chuẩn quản lý phòng sạch để bạn tham khảo:

Xem thêm: Các tiêu chuẩn phòng sạch mà người làm phòng sạch phải biết

Quy định quản lý phòng sạch - Phần I

1. Trình độ chuyên môn của nhân viên vào phòng sạch

Mỗi nhân viên khi tới phòng sạch đều phải đáp ứng những chuyên môn cần có

a. Nhân viên đã được người giám sát đào tạo và phê duyệt mới có thể vào phòng sạch.
b. Nhân viên vào phòng sạch phải tuân thủ các quy định an toàn của phòng sạch.
c. Nhân viên, khách nước ngoài và nhà thầu chưa được công nhận phải vào phòng sạch, trước tiên phải nộp đơn xin phê duyệt và chỉ được phép nhập cảnh nếu có nhân viên có trình độ đi cùng.
d. Nghiêm cấm những người không có thẩm quyền vào phòng sạch.
e. Bất kỳ ai vi phạm các quy định trên và gây thiệt hại về kinh tế cho công ty sẽ bị trừng phạt tương ứng tùy theo tình hình thiệt hại.

2. Những lưu ý trước khi vào phòng sạch

Những lưu ý khi bước vào phòng sạch mà bạn phải biết

a. Bất cứ ai vào phòng sạch để làm việc hoặc tham quan đều phải thay quần áo phòng sạch theo quy định.
b. Đồ dùng cá nhân (túi xách, sách, v.v.) và các dụng cụ không được sử dụng trong phòng sạch không được phép mang vào phòng sạch mà không có sự cho phép của người giám sát phòng sạch; các sách hướng dẫn và dụng cụ phục vụ bảo trì phải được cất đi ngay sau khi sử dụng.
c. Khi nguyên liệu thô vào phòng sạch, cần được dỡ ra và lau chùi bên ngoài trước, sau đó đưa vào buồng tắm khí dành cho hàng hóa trước khi đưa vào phòng sạch.
d. Phòng sạch và khu vực văn phòng đều là khu vực cấm hút thuốc. Nếu đã hút thuốc, phải súc miệng trước khi vào phòng sạch.
e. Trong phòng sạch, bạn không được phép ăn uống, đùa nghịch hoặc làm các việc không liên quan đến sản xuất.
f. Người vào phòng sạch phải giữ gìn vệ sinh cơ thể, gội đầu thường xuyên và không được sử dụng nước hoa, mỹ phẩm.
g. Không được mặc quần đùi, mang giày vải và tất khi vào phòng sạch.

3. Quy trình chuẩn bị vào phòng sạch

quy trình khi bước vào phòng sạch mà bạn cần biết

a. Trước khi bước lên sàn ở lối vào khu vực thay giày, bạn phải cởi giày bên ngoài.
b. Đặt giày bên ngoài vào tủ giày, sau đó vào khu vực thay đồ, mặc quần áo phòng sạch và vào buồng tắm khí theo quy định.

c. Không được phép có hơn 6 người cùng vào buồng tắm khí cùng một lúc.

d. Để tránh ảnh hưởng đến hiệu quả lưu thông không khí và loại bỏ bụi, nhân viên không được dựa vào cửa hoặc tường của buồng tắm khí. Nhân viên phải đứng tại vị trí trung tâm của buồng tắm khí, lắc nhẹ tay và xoay 360 độ để hỗ trợ bụi rơi ra ngoài.

e. Hướng thông thường của vòi phun khí là thổi xuống. Không tự ý điều chỉnh hướng của vòi phun khí để đảm bảo hiệu quả loại bỏ bụi tối đa.

f. Tóc phải được trùm kín trong mũ trùm đầu. Nếu cần, có thể sử dụng mũ trùm tóc.

g. Miệng và mũi phải được che kín bằng khẩu trang. Khẩu trang phải được vứt bỏ sau khi sử dụng và không được tái sử dụng. Viền của mũ trùm đầu phải được nhét hoàn toàn vào cổ áo của quần áo phòng sạch.

h. Quy trình mặc quần áo phòng sạch:

  • Mũ trùm đầu
  • Quần áo phòng sạch
  • Giày bảo hộ (hoặc bọc giày nếu sử dụng loại bọc tạm thời).
  • Khi mặc quần áo phòng sạch, thẻ nhận diện phải được treo bên ngoài bộ đồ.

4. Những lưu ý khi cởi quần áo phòng sạch

a. Nếu bạn đeo găng tay, hãy tháo găng tay sau khi rời phòng sạch và rửa tay trước khi cởi giày và quần áo phòng sạch.

b. Quy trình cởi quần áo phòng sạch:

  • Mũ trùm đầu
  • Quần áo
  • Giày

5. Các biện pháp phòng ngừa trong phòng sạch

a. Các vật dụng mang vào phòng sạch phải được làm sạch bằng không khí và lau bụi trước khi đưa vào.

b. Cấm gãi đầu, lau mặt hoặc chà tay trong phòng sạch.

c. Nghiêm cấm viết hoặc vẽ lên thiết bị trong phòng sạch.

d. Chỉ được sử dụng giấy và bút chuyên dụng dành riêng cho phòng sạch khi cần ghi chép.

e. Tránh sử dụng băng dính để dán giấy lên máy móc trong phòng sạch.

f. Khi sử dụng súng hơi, phải đặt vòi phun tại khu vực cửa thoát bụi để tránh bụi làm nhiễm bẩn sản phẩm.

6. Xử lý tình huống bất thường

a. Khi thiết bị xảy ra tình trạng bất thường (không khẩn cấp), hãy liên hệ với người phụ trách thiết bị hoặc kỹ sư của bộ phận thiết bị trước khi xử lý.

b. Trong các trường hợp khẩn cấp như rò rỉ khí gas, đổ hóa chất, hoặc cháy, ngay lập tức thông báo cho người phụ trách.

Đọc thêm: An toàn hóa chất là gì?

7. Xử lý chất thải

a. Tất cả chất thải và hóa chất đã qua sử dụng phải được xử lý và đổ theo quy định.

b. Luôn giữ khu vực sạch sẽ, không để lại rác cho người khác. Găng tay, cũi ngón tay, và các rác thải khác phải được bỏ vào thùng rác.

c. Không được trộn lẫn axit và dung môi hữu cơ để tránh nguy cơ nổ.

d. Dung môi thải hữu cơ phải được chứa trong các thùng chuyên dụng và không được đổ vào hệ thống thoát nước.

8. Các biện pháp phòng ngừa khác

a. Không đi lại không cần thiết trong phòng sạch.

b. Những người không có nhiệm vụ liên quan không được phép ở lại trong khu vực sạch.

9. Quy tắc sử dụng thiết bị

Bật, tắt và gỡ lỗi thiết bị đúng quy trình:

  • Tất cả thiết bị phải được vận hành theo các bước quy định trong hướng dẫn vận hành.
  • Báo cáo khi gặp sự cố:
  • Khi gặp lỗi hoặc tình huống không chắc chắn ảnh hưởng đến việc khởi động hoặc điều chỉnh thiết bị, người vận hành phải báo cáo ngay với lãnh đạo trực ban và chờ hướng dẫn trước khi xử lý.

Không tự ý thay đổi cài đặt:

Các cài đặt của thiết bị sơn trong phòng sạch không được phép thay đổi nếu không có sự phê duyệt của lãnh đạo trực ban.

Ghi chép chi tiết:

Cần ghi lại đầy đủ tình trạng sử dụng thiết bị cũng như nhiệt độ và độ ẩm trong phòng sạch hoặc phòng phun trong suốt quá trình vận hành.

Báo cáo và chịu trách nhiệm khi vận hành sai:

Mọi trường hợp vận hành sai gây ô nhiễm hoặc hư hỏng thiết bị phải được báo cáo ngay lập tức. Các trường hợp cố ý che giấu sẽ bị xử phạt nghiêm khắc hơn.

Vệ sinh và tắt thiết bị sau khi sử dụng:

Thiết bị phải được vệ sinh sạch sẽ theo quy định sau khi sử dụng. Sau giờ làm việc, cần tắt nước, khí ga, và điện để tránh lãng phí không cần thiết.

10. Nội quy an toàn trong phòng sạch

 Những nội quy an toàn cho phòng sạch, bản cập nhận mới nhất

Các quy tắc chung:

a. Khi làm việc trong phòng sạch, bạn phải hiểu rõ các nguy hiểm có thể xảy ra tại mỗi vị trí làm việc và các biện pháp bảo vệ an toàn cần thực hiện.

b. Sử dụng các thiết bị bảo hộ như kính bảo vệ, găng tay và các dụng cụ bảo vệ khác một cách hợp lý.

c. Khu vực làm việc cần phải luôn được giữ sạch sẽ.

d. Tất cả hóa chất phải được ghi nhãn rõ ràng và chi tiết.

e. Sau khi sử dụng hóa chất, cần rửa tay sạch sẽ trước khi ăn uống hoặc hút thuốc.

f. Khi xử lý chất thải, cần tuân thủ đúng các quy định liên quan đến xử lý chất thải.

g. Làm quen với các quy trình ứng phó khẩn cấp và biết rõ vị trí các thiết bị ứng phó khẩn cấp (như bình chữa cháy, thiết bị thở thoát hiểm, v.v.) trong khu vực làm việc.

Quy định quản lý phòng sạch - Phần II

1. Quản lý nhân sự

  • Nhân viên vào phòng sạch trước tiên phải hiểu các thông số kỹ thuật quản lý phòng sạch và tuân thủ các quy định quản lý liên quan của phòng sạch.
  • Nhân viên mới, nhân sự từ các đơn vị bên ngoài, khách nước ngoài… chưa được phê duyệt và có nhu cầu vào phòng sạch phải nộp đơn lên lãnh đạo công ty. Sau khi được lãnh đạo công ty chấp thuận, họ sẽ nhận được chứng chỉ tạm thời và đeo trên ngực.
  • Nhân viên liên quan phải có người đi cùng và phải thực hiện đăng ký ra vào phòng sạch.
  • Chứng chỉ làm việc tại phòng sạch sẽ được cấp cho những nhân viên vượt qua kỳ kiểm tra đào tạo và được người giám sát phê duyệt. Nhân viên công ty ra vào phòng sạch bằng chứng chỉ làm việc tại phòng sạch. Chứng chỉ không được cho mượn, thay đổi, ngụy trang hoặc sử dụng để đưa người không được ủy quyền vào phòng sạch.
    Các nhân sự không được phép sẽ bị cấm vào phòng sạch và phòng tắm khí.

Xem thêm: Quản lý nhân sự theo tiêu chuẩn ISO

2. Quần áo phòng sạch

  • Nhân viên vào phòng sạch phải mặc quần áo phòng sạch và mang giày phòng sạch phù hợp, không được mặc quần áo hoặc giày quá lớn hoặc quá nhỏ. Cấm sử dụng quần áo hoặc giày của người khác.
  • Thứ tự mặc: mũ trùm tóc - khẩu trang - quần áo phòng sạch - giày phòng sạch - găng tay - kiểm tra trang phục.
  • Tần suất thay khẩu trang là một lần/ngày; mũ trùm tóc là một lần/tuần. Găng tay và bao ngón tay phải được thay mỗi lần sử dụng. Nếu trong quá trình sản xuất phát hiện găng tay hoặc bao ngón tay bị hư hỏng hoặc bẩn, phải thay ngay lập tức. Các khẩu trang, mũ trùm tóc, găng tay sau khi thay phải được bỏ vào thùng rác được chỉ định.
  • Tuyệt đối không được vứt bừa bãi.
    Nếu phát hiện quần áo phòng sạch, khẩu trang... không được mặc đúng cách trong phòng sạch, nghiêm cấm chỉnh sửa trong buồng tắm khí. Nhân viên phải ra khu vực quy định để chỉnh sửa. Không được phép tháo quần áo phòng sạch hoặc kéo khẩu trang xuống trong phòng sạch.
  • Sau khi sử dụng xong quần áo phòng sạch, phải sắp xếp gọn gàng và phân loại theo quy định. Chi tiết vui lòng tham khảo tài liệu “Các biện pháp và biện pháp phòng ngừa quản lý quần áo phòng sạch”.
  • Thực hiện kiểm tra giày tĩnh điện và vòng tay tĩnh điện, đảm bảo công việc chống tĩnh điện trước khi vào phòng sạch.
  • Nghiêm cấm mang bất kỳ vật dụng bị cấm nào vào hoặc ra khỏi phòng sạch. Nếu bị phát hiện, sẽ xử lý nghiêm khắc. Việc đưa vật liệu và các vật dụng khác vào phòng sạch phải tuân thủ các quy định quản lý vật dụng phòng sạch được ban hành riêng.

Quy định quản lý phòng sạch - Phần III

1. Trình độ chuyên môn của nhân viên vào phòng sạch:

1.1 Chỉ những nhân viên đã vượt qua khóa đào tạo và được giám sát viên phê duyệt mới được phép vào phòng sạch.

1.2 Nhân viên vào phòng sạch phải tuân thủ các quy định về an toàn của phòng sạch.

1.3 Nhân viên hoặc khách nước ngoài chưa được phê duyệt cần vào phòng sạch phải báo trước cho bộ phận sản xuất hoặc phải có nhân viên bộ phận kinh doanh và người phụ trách sản xuất đi cùng trước khi vào.

1.4 Nghiêm cấm những người không được phê duyệt vào phòng sạch

2. Các biện pháp phòng ngừa trước khi vào phòng sạch:

2.1 Nhân viên và khách nước ngoài phải có nhân viên liên quan đi cùng khi vào và ra khỏi phòng sạch.

2.2 Bất kỳ ai vào phòng sạch làm việc hoặc tham quan đều phải thay quần áo phòng sạch theo đúng quy định.

2.3 Không được phép mang đồ dùng cá nhân (túi xách, sách, đồ ăn nhẹ, v.v.) và các dụng cụ không được sử dụng trong phòng sạch vào phòng sạch. Sách hướng dẫn và dụng cụ bảo trì sau khi sử dụng phải được trả lại ngay lập tức.

2.4 Khi vật liệu được đưa vào phòng sạch, trước tiên phải được dỡ ra và lau sạch bên ngoài, sau đó đưa vào buồng tắm khí dành cho hàng hóa trước khi chuyển vào phòng sạch.

2.5 Trong phòng sạch, nghiêm cấm ăn uống, sử dụng đồ uống có cồn, vui chơi hoặc thực hiện bất kỳ hoạt động nào không liên quan đến sản xuất


3. Quy trình vào phòng sạch:

3.1 Khi bước xuống sàn ở lối vào khu vực thay giày, phải cởi giày bên ngoài.

3.2 Đặt giày bên ngoài vào tủ giày chung; vào phòng thay đồ và thay quần áo phòng sạch theo quy định, sau đó qua phòng tắm khí trước khi vào xưởng.

3.3 Không quá 4 người được phép vào phòng tắm khí cùng lúc. Giới hạn số lượng người vào phòng sạch là 2 và ra khỏi phòng sạch là 4.

3.4 Để tránh ảnh hưởng đến lưu thông không khí và hiệu quả loại bỏ bụi, nhân viên không được dựa vào cửa hoặc tường của phòng tắm khí. Nhân viên phải đứng trên tấm đệm dính ở trung tâm phòng, nhẹ nhàng lắc tay và xoay 360 độ để giúp loại bỏ bụi.

3.5 Vòi phun khí phải luôn hướng xuống dưới để đạt hiệu quả loại bỏ bụi tối đa. Không được điều chỉnh hướng vòi phun khí.

3.6 Tóc phải được che kín bên trong mũ phòng sạch. Nếu cần, có thể sử dụng thêm mũ trùm tóc.

3.7 Miệng và mũi phải được che kín bằng khẩu trang. Khẩu trang sau khi sử dụng phải được bỏ vào thùng rác và không được tái sử dụng. Tóc phải được buộc gọn vào bên trong quần áo phòng sạch.

3.8 Quy trình mặc quần áo phòng sạch:

  • Đeo khẩu trang
  • Mặc quần áo phòng sạch
  • Mang giày phòng sạch.
  • Sau khi mặc đầy đủ, kéo khóa quần áo phòng sạch, đảm bảo trang phục chỉnh tề trước khi vào phòng sạch.

4. Các biện pháp phòng ngừa trong phòng sạch:

4.1 Sơn hoặc các đồ vật khác khi vào phòng sạch phải được làm sạch và loại bỏ bụi trước.

4.2 Nghiêm cấm viết hoặc làm xước bề mặt thiết bị.

4.3 Tránh sử dụng băng dính để dán giấy lên máy móc.

4.4 Khi sử dụng súng hơi, phải đảm bảo đặt súng tại vị trí cửa hút bụi để ngăn chặn bụi làm nhiễm bẩn sản phẩm.

5. Xử lý chất thải:

5.1 Tất cả chất thải và hóa chất đã sử dụng phải được xử lý và đổ bỏ theo đúng quy định.

5.2 Luôn giữ gìn vệ sinh sạch sẽ, không để lại rác cho người khác. Găng tay, bao ngón tay, và rác thải phải được bỏ vào thùng rác.

5.3 Không trộn lẫn axit và dung môi hữu cơ để tránh nguy cơ nổ.

5.4 Dung môi hữu cơ thải ra phải được chứa trong các thùng chứa chuyên dụng và tuyệt đối không được đổ vào hệ thống thoát nước.

6. Các biện pháp phòng ngừa khác:

6.1 Không đi lại qua lại hoặc đi bộ không cần thiết trong phòng sạch.

6.2 Nhân viên không cần thiết hoặc không liên quan bị nghiêm cấm lưu lại trong khu vực phòng sạch.

7. Quy tắc sử dụng thiết bị:

7.1 Tất cả thiết bị phải được bật, tắt và điều chỉnh theo các bước quy định trong hướng dẫn vận hành, và chỉ được người phụ trách trực ca bật hoặc điều chỉnh.

7.2 Nếu gặp sự cố hoặc yếu tố không chắc chắn ảnh hưởng đến việc khởi động hoặc điều chỉnh thiết bị, người phụ trách phải báo cáo với lãnh đạo và chờ chỉ đạo trước khi xử lý.

7.3 Các thiết lập của thiết bị trong phòng sạch không được thay đổi mà không có sự phê duyệt của lãnh đạo trực ban.

7.4 Tình trạng sử dụng của thiết bị cũng như nhiệt độ và độ ẩm trong phòng sạch, phòng phun phải được ghi chép chi tiết trong suốt quá trình sử dụng.

7.5 Nếu vận hành thiết bị không đúng cách gây ô nhiễm hoặc hư hỏng, phải báo cáo ngay lập tức và chấp nhận các hình thức xử phạt. Cố tình che giấu sẽ bị xử phạt nặng hơn nếu bị phát hiện.

7.6 Súng phun và thiết bị phun phải được làm sạch theo quy định sau khi sử dụng.

8. Nội quy an toàn phòng sạch:

8.1 Khi làm việc trong phòng sạch, cần hiểu rõ các nguy cơ tiềm ẩn tại mỗi vị trí làm việc và thực hiện các biện pháp phòng ngừa an toàn.

8.2 Sử dụng đầy đủ các thiết bị bảo hộ cá nhân như kính bảo hộ, găng tay, v.v.

8.3 Khu vực làm việc phải luôn được giữ sạch sẽ.

8.4 Tất cả hóa chất phải được dán nhãn rõ ràng và chi tiết.

8.5 Rửa tay sạch sẽ sau khi sử dụng hóa chất và trước khi ăn uống.

8.6 Tuân thủ quy định về xử lý chất thải khi làm việc với các chất thải nguy hại.

8.7 Làm quen với các quy trình ứng phó khẩn cấp và vị trí của các thiết bị ứng phó khẩn cấp (như bình chữa cháy, đèn khẩn cấp, v.v.).

8.8 Nghiêm cấm mang các nguồn lửa hoặc vật dễ cháy vào phòng sạch.

9. Hình phạt đối với vi phạm trong phòng sạch:

9.1 Bất kỳ ai vi phạm các quy định nêu trên và gây thiệt hại kinh tế cho công ty sẽ bị xử lý theo mức độ nghiêm trọng của tổn thất. Hình phạt có thể bao gồm cảnh cáo hành chính, kỷ luật ghi vào hồ sơ hoặc sa thải.

9.2 Nhân viên vào phòng sạch phải cất điện thoại di động trong tủ đựng đồ cá nhân hoặc mang vào trong trạng thái tắt hoàn toàn. Nếu bị phát hiện sử dụng điện thoại di động trong phòng sạch, sẽ ngay lập tức bị xử phạt, có thể bao gồm kỷ luật hoặc sa thải.

Quy định quản lý phòng sạch - Phần IV

1. Mục đích của quản lý phòng sạch

Quy trình sản xuất màng bọc năng lượng mặt trời EVA có yêu cầu rõ ràng về độ sạch đối với phòng sạch. Để đáp ứng nhu cầu của quy trình sản xuất, đảm bảo chất lượng sản phẩm và an toàn lao động, cần phải kiểm soát chặt chẽ môi trường phòng sạch, nhân sự, thiết bị và quy trình sản xuất.

2. Nguyên tắc quản lý phòng sạch

a) Quản lý việc vào phòng sạch:

Bao gồm quản lý nhân viên làm việc trong phòng sạch, vật liệu, thiết bị được mang vào, cũng như việc bảo trì các thiết bị và đường ống liên quan. Mục tiêu là ngăn chặn sự xâm nhập của hạt bụi và vi sinh vật vào phòng sạch.

b) Kỹ thuật quản lý vận hành:

Quản lý chặt chẽ việc sản xuất, mặc và giặt quần áo phòng sạch; di chuyển và hành động của nhân viên; lựa chọn và vệ sinh thiết bị, vật liệu nội thất trong phòng sạch. Tất cả nhằm giảm thiểu và ngăn ngừa sự phát sinh, lưu lại hoặc sinh sôi của bụi và vi sinh vật trong phòng sạch.

c) Quản lý bảo trì thiết bị:

Thực hiện bảo trì nghiêm ngặt các thiết bị và cơ sở hạ tầng. Xây dựng quy trình vận hành để đảm bảo tất cả thiết bị, bao gồm hệ thống điều hòa không khí cho phòng sạch, các hệ thống nước, khí, điện, thiết bị sản xuất và công cụ hoạt động đúng theo yêu cầu. Điều này nhằm đáp ứng yêu cầu của quy trình sản xuất và đảm bảo cấp độ sạch của không khí.

d) Quản lý vệ sinh và khử trùng:

Xây dựng quy định rõ ràng về phương pháp, chu kỳ và kiểm tra vệ sinh, khử trùng cho các thiết bị và cơ sở vật chất trong phòng sạch. Mục tiêu là ngăn chặn và loại bỏ bụi và vi sinh vật khỏi phòng sạch.

e) Kiểm soát môi trường phòng sạch:

Nội dung kiểm soát bao gồm:

  • Hệ thống lọc không khí
  • Xây dựng môi trường sạch
  • Kiểm soát các chất gây ô nhiễm liên quan trực tiếp đến sản phẩm như nước, khí, hóa chất
  • Kiểm soát thiết bị sản xuất và dụng cụ.

3. Phạm vi áp dụng

Phạm vi áp dụng bao gồm:

  • Tất cả các khu vực sản xuất và các phòng phụ trợ của màng bọc năng lượng mặt trời EVA (như phòng thanh lọc nhân sự, phòng thanh lọc vật liệu, phòng khách liên quan).
  • Các khu vực quản lý trong xưởng (bao gồm một số văn phòng, phòng trực ban, phòng quản lý và phòng nghỉ).
  • Các nhà máy mới xây dựng, cải tạo hoặc mở rộng trong tương lai cùng với các công trình phụ trợ.

4. Trách nhiệm và nghĩa vụ

  • Nhân viên trong xưởng có trách nhiệm giữ gìn vệ sinh, đảm bảo môi trường làm việc luôn sạch sẽ và ngăn nắp. Nghiêm cấm việc đi thẳng vào xưởng qua lối phụ mà không đi qua buồng tắm khí.
  • Người vận hành phải tuân thủ nghiêm ngặt quy trình vận hành trong khi làm việc.
  • Không được chạy nhảy, đánh nhau, la hét, hoặc thực hiện các hành động không cần thiết gây phát sinh bụi.
  • Khi làm việc trong xưởng, nhân viên phải tránh tụ tập đông người. Nếu một trạm làm việc có nhu cầu phối hợp đặc biệt, nhân viên tại các trạm khác không được phép tụ tập hoặc xem các công việc không liên quan đến trạm làm việc của mình trong giờ làm việc.
  • Nghiêm cấm mang các vật dụng không liên quan đến sản xuất hoặc dễ bám bụi vào xưởng. Cấm hút thuốc, ăn uống, hoặc thực hiện các hoạt động không liên quan đến sản xuất trong khu vực xưởng.

Quy định quản lý phòng sạch - Phần V

Mục đích

Để duy trì trật tự sản xuất tốt, nâng cao năng suất lao động, đảm bảo chất lượng sản phẩm và tiến độ công việc suôn sẻ, hệ thống quản lý dưới đây được thiết lập đặc biệt.

Phạm vi áp dụng cho toàn thể nhân viên trong phân xưởng sản xuất.

1. Hệ thống họp buổi sáng

  • Nhân viên phải đi làm đúng giờ và tham gia họp buổi sáng lúc 8:00. Không được đi muộn hoặc về sớm.
  • Trong cuộc họp buổi sáng, nhân viên phải xếp hàng ngay ngắn, đứng thẳng, nghiêm túc lắng nghe cấp trên hoặc trưởng nhóm phát biểu, và không được làm những việc không liên quan đến nội dung cuộc họp.
  • Thời gian họp buổi sáng không quá 15 phút. Sau khi kết thúc, nhân viên phải ngay lập tức quay về vị trí làm việc của mình.

2. Hệ thống nghỉ phép

Hệ thống nghỉ phép của nhân viên và thẩm quyền phê duyệt tuân thủ theo quy định của nhà máy.

3. Hệ thống vệ sinh sạch sẽ

  • Trước khi vào phòng sạch, nhân viên phải thay giày, mặc quần áo phòng sạch trong phòng thay đồ và che kín toàn bộ tóc. Sau khi rửa tay và khử trùng, nhân viên sẽ đi qua buồng tắm khí để vào khu vực làm việc.
  • Nhân viên trong phòng sạch không được phép mang trà, thức ăn, hoặc bất kỳ thực phẩm nào vào khu vực làm việc. Cấm hút thuốc, nhai kẹo cao su, ăn vặt, hoặc uống đồ uống trong khu vực làm việc.
  • Khi rời khỏi phòng sạch, nhân viên phải thay mũ, quần áo và giày phòng sạch trong phòng thay đồ. Không được mặc quần áo phòng sạch ra ngoài khu vực làm việc không sạch.
  • Cửa ra vào phòng sạch phải luôn được đóng kín để ngăn muỗi và các yếu tố bên ngoài xâm nhập.
  • Nhân viên phải giữ khu vực làm việc xung quanh sạch sẽ, các vật dụng phải được đặt gọn gàng đúng vị trí quy định. Trưởng nhóm phải giữ bàn làm việc gọn gàng và sạch sẽ.
  • Phòng sạch phải được làm sạch hàng ngày khi bắt đầu và kết thúc ca làm việc. Dụng cụ vệ sinh phải được rửa sạch và cất vào khu vực quy định sau khi sử dụng. Nghiêm cấm xả rác bừa bãi hoặc làm hư hỏng dụng cụ vệ sinh.
  • Nhân viên trong phòng sạch không được phép trang điểm hoặc đeo các phụ kiện như khuyên tai, nhẫn, đồng hồ, hoặc các đồ trang sức khác.
  • Nhân viên phải thường xuyên cắt tóc, cắt móng tay, tắm rửa và giữ vệ sinh cá nhân sạch sẽ.
  • Nhân viên trong phòng sạch không được phép chạm, chà xát hoặc gãi các vùng da hở trên cơ thể.
  • Nhân viên tiếp xúc trực tiếp với sản phẩm không được mắc các bệnh truyền nhiễm.
  • Nhân viên trong khu vực sản xuất phải được khám sức khỏe định kỳ một lần mỗi năm.

4. Hệ thống quản lý trật tự sản xuất trong xưởng

  • Trong quá trình sản xuất, nhân viên phải phối hợp chặt chẽ với nhau và tuân theo sự quản lý của trưởng nhóm.
  • Nhân viên phải tự kiểm tra trong quá trình làm việc. Nếu phát hiện vấn đề, cần báo cáo ngay cho trưởng nhóm. Không được tự ý sử dụng nguyên liệu không đạt chuẩn hoặc để sản phẩm lỗi tiếp tục vào quy trình sản xuất.
  • Mọi nhân viên phải làm việc theo SOP (Quy trình Vận hành Tiêu chuẩn). Vi phạm sẽ bị xử lý tùy theo mức độ nghiêm trọng, bao gồm giáo dục, đào tạo hoặc phạt.
  • Nhân viên phải giữ sạch sẽ khu vực làm việc xung quanh máy móc trong suốt quá trình sản xuất.
  • Không được cố ý làm hư hỏng nguyên vật liệu, dụng cụ, thiết bị. Vi phạm sẽ phải bồi thường theo giá trị gốc.
  • Trong giờ làm việc, nghiêm cấm các hành vi không liên quan đến sản xuất như rời vị trí, trò chuyện hoặc sử dụng điện thoại di động. Trước khi rời khỏi vị trí, phải được sự đồng ý của trưởng nhóm, điền phiếu đăng ký và nhận giấy phép nghỉ việc.
  • Nhân viên phải dọn dẹp khu vực làm việc trước khi tan ca và hoàn tất bàn giao công việc.
  • Nhân viên không được phép đến muộn, về sớm hoặc vắng mặt trong bất kỳ buổi đào tạo hay cuộc họp nào.
  • Phân chia nghiêm ngặt “ba sản phẩm” (sản phẩm đạt chuẩn, sản phẩm sửa chữa, sản phẩm lỗi) theo từng khu vực cách ly, với dấu hiệu rõ ràng, số lượng chính xác và xử lý kịp thời.
  • Các vật dụng trong xưởng phải được sắp xếp đúng vị trí quy định. Nguyên liệu thô phải được gỡ bỏ bao bì trước khi mang vào xưởng.
  • Điền đầy đủ và chính xác các loại báo cáo, hồ sơ kịp thời, rõ ràng và theo đúng chuẩn.
    Chiếu sáng trong xưởng phải hợp lý. Nghiêm cấm để đèn hoặc nước chảy lãng phí. Tiết kiệm nước và điện là bắt buộc.
  • Không được để bất kỳ vật dụng nào trong lối thoát hiểm, đảm bảo luôn thông thoáng.
    Thiết bị chữa cháy phải đặt ở vị trí cố định và không được sử dụng sai mục đích. Xung quanh không được để vật cản.
  • Nhân viên mới hoặc nhân viên thay đổi vị trí công việc phải được đào tạo kỹ năng và chỉ được làm việc sau khi vượt qua kiểm tra.
  • Tuân thủ nghiêm ngặt SOP, sản xuất theo đúng quy trình và bản vẽ kỹ thuật. Các thông số và yêu cầu kỹ thuật phải được tuân thủ đầy đủ, kiểm tra và ghi lại.
  • Nguyên liệu và bán thành phẩm phải được kiểm tra trước khi đưa vào sản xuất. Chỉ sản phẩm đạt chuẩn hoặc được chấp nhận đặc biệt mới được sử dụng.
  • Chỉ khi sản phẩm đầu tiên đạt chuẩn mới được phép bắt đầu sản xuất hàng loạt.
    Thiết bị trong xưởng phải do nhân viên được chỉ định quản lý.
  • Thực hiện nghiêm ngặt quy định về "Sử dụng, bảo trì, bảo dưỡng và quản lý thiết bị" của công ty. Tuân thủ hệ thống bảo trì thiết bị và quy trình vận hành.
  • Hồ sơ thiết bị phải đầy đủ và được điền chính xác, kịp thời, gọn gàng.
  • Trong quá trình vận hành, phải kiểm tra, điều chỉnh và bảo trì thiết bị thường xuyên.
  • Không được rời vị trí khi thiết bị đang hoạt động. Bất kỳ bất thường nào về tiếng ồn, nhiệt độ hoặc áp suất phải được xử lý ngay lập tức và báo cáo.
  • Thiết bị phải hoạt động bình thường, với hệ thống điều khiển và thiết bị an toàn đầy đủ, đáng tin cậy.
  • Các dụng cụ, thiết bị đo lường và công cụ cắt phải được sử dụng đúng quy định, nghiêm cấm sử dụng sai mục đích.
  • Không được sử dụng khuôn, dụng cụ, thiết bị đo hoặc công cụ bị hỏng hoặc không đạt tiêu chuẩn.
  • Thiết bị đo lường phải được bảo quản tốt, không thiếu phụ kiện hoặc bị hư hỏng. Nếu phát hiện vấn đề, cần đưa đi kiểm tra, sửa chữa hoặc hiệu chuẩn ngay.
  • Nghiêm cấm sử dụng thiết bị đo hết hạn hoặc không đạt tiêu chuẩn. Phải sử dụng cẩn thận, bảo quản đúng cách, tránh va chạm. Nếu không sử dụng trong thời gian dài, phải kiểm tra lại trước khi dùng.
  • Nhân viên gây hư hỏng hoặc mất thiết bị đo sẽ bị phạt hoặc xử lý tùy mức độ vi phạm.
  • Nhân viên phải mặc đầy đủ đồ bảo hộ lao động và thực hiện nghiêm túc các quy định về an toàn sản xuất.
    Thực hiện nguyên tắc “An toàn là trên hết, phòng ngừa là chủ yếu”.

Quy định quản lý phòng sạch - Phần VI

Mục đích

Để duy trì trật tự sản xuất tốt, nâng cao năng suất lao động và đảm bảo tiến độ công việc sản xuất suôn sẻ, hệ thống quản lý sau đây được xây dựng đặc biệt.

Phạm vi
Áp dụng cho toàn thể nhân viên trong phân xưởng sản xuất.

1. Hệ thống họp buổi sáng

  • Nhân viên phải đến xưởng sớm 5 phút để tham gia họp buổi sáng hàng ngày. Tuyệt đối không được đi muộn hoặc về sớm.
  • Trong cuộc họp buổi sáng, nhân viên phải đứng thẳng, nghiêm túc lắng nghe lời phát biểu của người giám sát hoặc trưởng nhóm, không được làm các việc không liên quan đến nội dung cuộc họp.
  • Trưởng nhóm của mỗi dây chuyền phải đến xưởng trước 10 phút hàng ngày để chuẩn bị và tổ chức họp buổi sáng cho nhân viên.
  • Trong cuộc họp buổi sáng, trưởng nhóm phải báo cáo kịp thời tình hình công việc của ngày hôm trước và kế hoạch sản xuất trong ngày. Thời gian họp buổi sáng nên được giới hạn trong 15 phút.
  • Khi tổ chức họp buổi sáng, trưởng nhóm cần có bài phát biểu to, rõ ràng và mạnh mẽ, tập trung vào việc động viên nhân viên. Không được phép chỉ trích hoặc la mắng nhân viên một cách tùy tiện

2. Hệ thống nghỉ phép

Nếu có vấn đề đặc biệt cần giải quyết trực tiếp, nhân viên phải nộp đơn xin nghỉ phép trước ít nhất 2 giờ bằng văn bản. Đơn xin nghỉ phép chỉ có hiệu lực khi được người giám sát và các lãnh đạo liên quan ký duyệt. Không được phép nhờ người khác xin thay hoặc xin nghỉ phép sau sự kiện (nếu bị ốm và không thể trực tiếp xin phép, cần nộp giấy chứng nhận của bác sĩ sau đó để hợp lệ). Nếu không tuân thủ, sẽ bị coi là nghỉ việc không lý do.

  • Không được xin nghỉ hoặc phê duyệt nghỉ ngoài giờ làm việc.
  • Nhân viên không được phép xin nghỉ quá hai lần mỗi tháng và tỷ lệ nghỉ trong một ngày không được vượt quá 5% tổng số nhân viên.

Thẩm quyền phê duyệt nghỉ phép của nhân viên:

(1) Nghỉ trong vòng một ngày: do trưởng nhóm phê duyệt.

(2) Nghỉ trong vòng ba ngày: do quản lý xưởng phê duyệt.

(3) Nghỉ hơn ba ngày: phải được quản lý bộ phận sản xuất phê duyệt.

(4) Nghỉ liên tục sẽ được xử lý theo số ngày tích lũy, áp dụng các quy định trên.

3. Hệ thống vệ sinh sạch

  • Nhân viên phải giữ khu vực làm việc của mình sạch sẽ, đồ đạc phải được sắp xếp ngăn nắp, đúng nơi quy định, không được để bừa bãi. Trưởng nhóm phải đảm bảo bàn làm việc luôn gọn gàng và sạch sẽ.
  • Nhân viên trực nhật phải dọn dẹp sau giờ làm việc hàng ngày. Vào cuối tuần, phải tiến hành tổng vệ sinh (bao gồm cửa ra vào, nhà vệ sinh, cửa sổ, sàn nhà, dây chuyền sản xuất, thiết bị, quạt, máy nước uống, v.v.).
  • Dụng cụ vệ sinh sau khi sử dụng phải được rửa sạch và cất vào khu vực quy định.
  • Dụng cụ vệ sinh được giao cho đội ngũ chuyên trách bảo quản. Nghiêm cấm vứt bừa bãi, để lộn xộn hoặc làm hỏng dụng cụ.
  • Nghiêm cấm xả rác bừa bãi hoặc viết vẽ tùy tiện trong công ty.

4. Hệ thống quản lý trật tự sản xuất trong xưởng

  • Nhân viên phải rửa tay và mặt sạch sẽ trước khi vào xưởng. Phải đeo đúng phù hiệu nhà máy, giấy chứng nhận lao động, mặc quần áo chống tĩnh điện, đi dép chống tĩnh điện, đội mũ tĩnh điện, đeo vòng tĩnh điện và đi qua buồng tắm khí trước khi vào xưởng. Không được mang theo các vật dụng cá nhân như điện thoại di động, máy nghe nhạc MP3, túi xách, hoặc thực phẩm.
  • Trước khi làm việc, nhân viên vật tư phải chuẩn bị đầy đủ nguyên liệu cần thiết cho sản xuất trong ngày, đồng thời tuân thủ nghiêm ngặt quy trình vận hành, đảm bảo không ảnh hưởng đến tiến độ công việc.
  • Vòng tĩnh điện phải được kiểm tra trước khi làm việc. Nghiêm cấm việc ký tên thay cho người khác.
  • Trong quá trình làm việc, nhân viên phải giữ khoảng cách ít nhất 50-80cm với nhau, không được ngồi sát nhau. Phải thực hiện đầy đủ các biện pháp chống tĩnh điện và tự giác thực hiện kiểm tra lẫn nhau. Nếu phát hiện vấn đề, phải báo cáo ngay cho bộ phận kiểm tra chất lượng và trưởng nhóm. Không được phép sử dụng nguyên liệu không đạt chuẩn hoặc để sản phẩm lỗi tiếp tục vào quy trình.
  • Mỗi công đoạn sản xuất phải được kiểm tra và giám sát bởi bộ phận kiểm soát chất lượng của xưởng. Không được gian lận hoặc báo cáo sai số lượng. Nhân viên phải hợp tác với bộ phận kiểm tra và không được cãi cọ hoặc xúc phạm.
    Các linh kiện nhỏ phải được bảo quản trong hộp chống tĩnh điện màu đen (mỗi hộp chỉ chứa một loại linh kiện). Các linh kiện bị lỗi phải được đặt trong hộp chống tĩnh điện màu đỏ. Tất cả các hộp vật liệu phải được xếp thành hàng ngăn nắp ở bên trái của bề mặt làm việc.
  • Tất cả nhân viên phải thực hiện đúng quy trình vận hành (theo hướng dẫn công việc, quy định kiểm tra, v.v.). Vi phạm sẽ bị xử lý tùy theo mức độ nghiêm trọng.
    Nhân viên không được tự ý làm hư hỏng nguyên vật liệu, dụng cụ, hoặc thiết bị. Người vi phạm sẽ phải bồi thường theo giá trị gốc.

5. Kỷ luật xưởng

  • Nhân viên phải đến và rời xưởng đúng giờ, không được đến muộn hoặc về sớm. Nếu có trường hợp khẩn cấp, phải thông báo cho trưởng nhóm hoặc người giám sát trong vòng 2 giờ kể từ khi bắt đầu ca làm việc.
  • Nhân viên phải bắt đầu làm việc ngay khi vào xưởng. Không được phép dừng dây chuyền sản xuất mà không có sự cho phép của người giám sát.
  • Khi cần rời khỏi vị trí trong giờ làm việc, nhân viên phải xin phép trưởng nhóm, nhận giấy phép rời vị trí và chỉ được phép rời đi trong vòng 10 phút.
  • Nhân viên phải giám sát lẫn nhau. Những hành vi bao che hoặc che giấu lỗi sẽ bị xử lý nghiêm.
  • Nhân viên không được phép đến muộn, về sớm hoặc vắng mặt trong các buổi đào tạo và họp mà không có lý do chính đáng.
  • Không được gọi điện thoại cá nhân trong giờ làm việc. Nếu cần thiết, phải xin phép trưởng nhóm.
  • Không được nằm lên dây chuyền lắp ráp trong giờ làm việc.
  • Ngoại trừ trưởng nhóm hoặc nhân viên phụ trách vật tư, không ai được phép đi lại gần dây chuyền trong khi làm việc.
  • Tuân thủ nghiêm ngặt thời gian làm việc và nghỉ ngơi. Nếu chưa có người thay thế trong ca, không được phép rời vị trí.
  • Tiết kiệm nước và điện trong giờ làm việc. Phải tắt điện và nước ngay khi dừng công việc.
  • Trước khi tan ca, nhân viên phải sắp xếp ngăn nắp vật liệu và khu vực làm việc, đảm bảo sạch sẽ.
  • Khi bàn giao ca, nhân viên phải chuyển giao công việc đầy đủ cho ca tiếp theo. Không được tự ý rời vị trí.
  • Tuân thủ nghiêm ngặt các quy định về an toàn trong xưởng. Những người không có giấy phép làm việc không được phép vận hành thiết bị.
  • Không được tự ý thay đổi vị trí làm việc nếu không có sự cho phép.
  • Nghiêm cấm mang đồ ăn vào xưởng hoặc có hành vi trêu đùa, trò chuyện trong giờ làm việc.
  • Nghiêm cấm ngủ hoặc gật gù trong giờ làm việc.
  • Không được tranh cãi hoặc xung đột với đồng nghiệp trong giờ làm việc.
  • Nghiêm cấm hút thuốc trong xưởng, nhà vệ sinh hoặc bất kỳ khu vực nào trong nhà máy.
  • Không được mang các vật dụng không liên quan đến sản xuất (ngoại trừ các thiết bị bảo hộ như dây đeo tay hoặc kính) ra khỏi xưởng.
  • Xưởng khuyến khích nhân viên đưa ra các đề xuất cải tiến. Các đề xuất được chấp nhận sẽ được thưởng theo quy định.

6. Kiểm soát vật liệu

  • Nhân viên phải dọn dẹp và thu gom tất cả các linh kiện đã sử dụng trước khi tan làm, đồng thời thu gom các linh kiện hỏng và giao cho nhân viên được chỉ định để xử lý.
  • Trong quá trình làm việc, nhân viên cần thu gom các vật liệu rơi rớt và xếp gọn gàng để đảm bảo khu vực làm việc luôn sạch sẽ.
  • Vật liệu phải được xử lý cẩn thận. Nếu phát hiện vấn đề về chất lượng, cần báo cáo ngay cho người giám sát hoặc kỹ sư.
  • Nhân viên vật tư phải điền đầy đủ và chính xác các phiếu trả nguyên liệu và phiếu báo phế liệu. Nguyên liệu trả lại và phế liệu phải được xử lý kịp thời.
  • Nghiêm cấm vứt vật liệu thừa hoặc phế liệu vào thùng rác chung.
  • Nhân viên vật tư ca trước phải chuẩn bị đầy đủ nguyên liệu cho ca sau để đảm bảo quá trình sản xuất diễn ra đúng lịch trình.
  • Trong quá trình bàn giao ca, từng trạm làm việc phải ghi lại chính xác và rõ ràng số lượng linh kiện, bán thành phẩm để đảm bảo giám sát viên có thể bàn giao chính xác cho ca sau.
  • Khi nhận vật liệu, nhân viên cần điền đầy đủ và chính xác vào phiếu kiểm kê vật liệu.
  • Nhân viên có trách nhiệm và quyền ngăn chặn bất kỳ ai lấy vật liệu từ dây chuyền sản xuất mà không được phép.
  • Nghiêm cấm hành vi giấu vật liệu riêng và mang vật liệu ra khỏi xưởng mà không được phép.

7. Tinh thần đồng đội

  • Nhân viên có trách nhiệm đề xuất các ý tưởng cải tiến dây chuyền sản xuất cho người giám sát sản xuất.
  • Trong công việc, nhân viên nên duy trì mối quan hệ hợp tác chặt chẽ với đồng nghiệp và chủ động hỗ trợ người khác khi điều kiện cho phép.
  • Trước khi bàn giao ca, nhân viên cần thông báo cho người tiếp quản về tình trạng máy móc, thiết bị và các lưu ý quan trọng liên quan tại vị trí làm việc của mình.
  • Khi có nhân viên mới gia nhập, nhân viên cũ cần tận tâm hướng dẫn và hỗ trợ họ trong công việc.

Hieu VCR

Từ khóa: