Vì sao Pass Box là thiết bị quan trọng trong dây chuyền sản xuất thuốc tiêm?
Trong dây chuyền sản xuất thuốc tiêm – nơi đòi hỏi mức độ vô trùng tuyệt đối, mỗi điểm trung chuyển vật phẩm đều tiềm ẩn nguy cơ đưa vi sinh vào khu vực sạch. Đó là lý do vì sao Pass Box, dù chỉ là một thiết bị trung gian, lại đóng vai trò then chốt trong việc kiểm soát nhiễm chéo và duy trì áp suất phòng sạch ổn định.
- 1. Tổng quan yêu cầu phòng sạch trong sản xuất thuốc tiêm
- 2. Vai trò của Pass Box trong kiểm soát nhiễm chéo
- 3. Vì sao Static Pass Box không phù hợp với khu vực sản xuất thuốc tiêm?
- 4. Dynamic Pass Box – Lựa chọn tiêu chuẩn cho nhà máy thuốc tiêm
- 5. VHP Pass Box – Giải pháp tối ưu cho khu vực vô trùng tuyệt đối
- 6. Các vị trí thường lắp Pass Box trong dây chuyền thuốc tiêm
- 7. Các lỗi vận hành Pass Box dễ ảnh hưởng tới chất lượng thuốc tiêm
- 8. Kết luận – Pass Box: Thiết bị nhỏ, vai trò lớn trong bảo vệ vô trùng thuốc tiêm
Đặc biệt ở các khu vực chiết rót vô trùng (aseptic filling zone), nơi tiêu chuẩn Grade A/B bắt buộc phải được duy trì liên tục, bất kỳ vật phẩm, bao bì hay dụng cụ nào được đưa vào đều cần được trung chuyển qua Pass Box đạt chuẩn GMP. Nếu lựa chọn sai loại – hoặc vận hành không đúng quy trình – Pass Box có thể trở thành kẽ hở gây thất bại toàn bộ dây chuyền vô trùng.
Vậy Pass Box trong dây chuyền sản xuất thuốc tiêm có chức năng gì khác ngoài việc “truyền đồ”? Loại nào phù hợp với dây chuyền aseptic? Và đâu là những lỗi kỹ thuật thường gặp dễ khiến Pass Box gây mất điểm trong audit GMP?
Hãy cùng VCR phân tích chi tiết trong bài viết dưới đây.
1. Tổng quan yêu cầu phòng sạch trong sản xuất thuốc tiêm
Sản xuất thuốc tiêm (injectables) là một trong những quy trình khắt khe nhất trong ngành dược phẩm, vì sản phẩm được đưa trực tiếp vào cơ thể mà không qua hàng rào bảo vệ tự nhiên như tiêu hóa. Do đó, bất kỳ nguồn nhiễm chéo nào – dù là bụi mịn hay vi sinh vật – cũng có thể ảnh hưởng nghiêm trọng đến chất lượng thuốc và an toàn của người dùng.
1.1. Phân cấp vùng sạch theo tiêu chuẩn GMP
Theo tiêu chuẩn EU GMP Annex 1, các khu vực sản xuất thuốc tiêm được phân cấp như sau:
- Grade A: Dùng cho khu vực hở, nơi thực hiện chiết rót – đóng ống – hàn nắp trực tiếp (filling zone).
- Grade B: Môi trường nền xung quanh Grade A, giữ áp suất dương liên tục, được kiểm soát nghiêm ngặt.
- Grade C/D: Dùng cho giai đoạn chuẩn bị trước (rửa dụng cụ, pha chế, đóng gói thứ cấp...).
1.2. Các yêu cầu kỹ thuật bắt buộc
Kiểm soát tiểu phân không khí: nồng độ hạt ≤ 0.5 µm và 5.0 µm phải đạt chuẩn giới hạn.
Giữ áp suất dương liên tục: ngăn không cho không khí từ khu vực kém sạch tràn vào.
Luồng khí một chiều (unidirectional airflow): thường áp dụng tại Grade A với tốc độ ≥ 0.36 m/s.
Giới hạn vi sinh vật: kiểm tra bằng phương pháp settle plate, swab test, active air sampling...
1.3. Vị trí nào trong luồng sạch cần đặc biệt kiểm soát?
Khu vực giao tiếp giữa Grade C ↔ B hoặc B ↔ A: đây là nơi dễ nhiễm chéo nhất.
Các điểm trung chuyển vật phẩm: dụng cụ, bao bì, vật tư tiêu hao, mẫu QC.
Nếu không sử dụng thiết bị kiểm soát trung gian (như Pass Box), luồng sạch có thể bị phá vỡ chỉ sau một lần mở cửa sai thao tác.
Chính vì vậy, Pass Box không chỉ đơn thuần là hộp chuyển mẫu, mà là một thiết bị kiểm soát điểm giao thoa giữa hai cấp độ sạch, và là một “chốt chặn kỹ thuật” cực kỳ quan trọng trong sản xuất thuốc tiêm đạt chuẩn EU GMP.
2. Vai trò của Pass Box trong kiểm soát nhiễm chéo
Trong dây chuyền sản xuất thuốc tiêm, mỗi lần mở cửa giữa hai khu vực có chênh lệch cấp độ sạch đều tiềm ẩn nguy cơ mất áp, đảo chiều dòng khí, và nghiêm trọng hơn là nhiễm vi sinh vật từ khu vực kém sạch vào khu vực vô trùng. Đây chính là lý do Pass Box đóng vai trò như một “van an toàn” cho hệ thống luồng sạch.

2.1. Giữ ổn định áp suất và kiểm soát luồng khí
Khi chuyển vật phẩm từ khu Grade C → B hoặc từ khu pha chế → chiết rót, nếu mở cả hai cửa cùng lúc, khí kém sạch có thể tràn vào khu vô trùng.
Pass Box sử dụng cơ chế interlock để đảm bảo chỉ mở được một cửa tại một thời điểm → không làm xáo trộn áp suất giữa các khu vực.
Đặc biệt với Dynamic Pass Box, không khí trong buồng được lọc liên tục qua HEPA → giúp duy trì luồng khí sạch ngay cả khi có chuyển động vật phẩm.
2.2. Cách ly luồng di chuyển vật phẩm với luồng di chuyển nhân sự
Theo nguyên tắc GMP, luồng người và luồng vật phẩm phải độc lập và không giao cắt.
Pass Box là giải pháp lý tưởng để trung chuyển vật tư mà không cần nhân sự đi kèm → hạn chế thao tác thừa và tránh mang theo vi sinh qua đường người.
Điều này đặc biệt quan trọng trong khu chiết rót vô trùng (aseptic filling), nơi chỉ cần một giọt mồ hôi, một hơi thở sai quy trình cũng có thể dẫn đến nhiễm khuẩn hàng loạt.
2.3. Tăng cường truy xuất và kiểm soát vận hành
Khi sử dụng Pass Box đúng cách:
- Có thể ghi chép đầy đủ thời điểm – vật phẩm – người thao tác
- Gắn camera nội soi hoặc cảm biến để kiểm soát số lượt mở cửa, chiếu sáng, đèn UV
- Góp phần đáp ứng yêu cầu audit về truy xuất nguồn gốc và kiểm soát thao tác trong khu Grade B
Pass Box như thế nào mới đúng chất lượng và tiêu chuẩn?
3. Vì sao Static Pass Box không phù hợp với khu vực sản xuất thuốc tiêm?
Static Pass Box là loại thiết bị trung chuyển không có hệ thống lọc khí hay tạo dòng khí sạch. Mặc dù được sử dụng phổ biến trong các nhà máy dược ở những khu vực cấp độ sạch thấp (Grade D hoặc hành lang sạch), nhưng đối với dây chuyền sản xuất thuốc tiêm – đặc biệt là các khu vô trùng (aseptic area) – việc sử dụng Static Pass Box tiềm ẩn nhiều rủi ro không thể chấp nhận được theo tiêu chuẩn GMP.
3.1. Không tạo luồng khí sạch – Không kiểm soát được ô nhiễm vi sinh
Static Pass Box chỉ có chức năng ngăn hai cửa mở cùng lúc, hoàn toàn không làm sạch không khí trong buồng.
Khi vật phẩm được đưa từ khu Grade C (nền) sang Grade B (khu chiết rót), nếu không có hệ thống lọc HEPA, bề mặt vật phẩm vẫn mang bụi hoặc vi sinh vật từ khu vực kém sạch → gây nhiễm chéo trực tiếp vào môi trường vô trùng.
3.2. Không duy trì được chênh lệch áp suất
Khu sản xuất thuốc tiêm yêu cầu áp suất dương (Grade B > Grade C) để đẩy khí bẩn ra ngoài.
Static Pass Box không có quạt → không tạo áp suất → không giữ được chênh lệch áp giữa hai phòng, đặc biệt khi thao tác liên tục trong giờ sản xuất cao điểm.
3.3. Dễ tích tụ vi sinh – khó vệ sinh sâu
Do không có luồng khí cuốn trôi tiểu phân, bên trong Pass Box dễ trở thành “điểm chết” tích tụ bụi bẩn và vi sinh vật.
Nếu không tích hợp đèn UV (hoặc có nhưng không đủ công suất), thiết bị dễ bị nhiễm chéo ngược, đặc biệt nguy hiểm khi chuyển vật tư vào khu chiết rót vô trùng.
3.4. Không đáp ứng tiêu chuẩn EU GMP Annex 1
Phụ lục Annex 1 nhấn mạnh: tất cả vật phẩm vào khu Grade A/B phải được đưa qua thiết bị có khả năng kiểm soát nhiễm khuẩn, chẳng hạn như:
- Dynamic Pass Box có lọc HEPA
- Pass Box tích hợp khử khuẩn VHP
- Airlock hoặc hệ thống tiệt trùng hơi nước (SIP/Autoclave)
Static Pass Box không đủ điều kiện dùng trong luồng vật phẩm vào khu vô trùng.
Static Pass Box, Dynamic Pass Box và VHP Pass Box – Nên chọn loại nào?
4. Dynamic Pass Box – Lựa chọn tiêu chuẩn cho nhà máy thuốc tiêm
Trong môi trường yêu cầu vô trùng nghiêm ngặt như sản xuất thuốc tiêm, Dynamic Pass Box được xem là giải pháp tiêu chuẩn, thay thế hoàn toàn cho Static Pass Box ở các khu vực trung chuyển giữa Grade C → B hoặc B → A. Thiết bị này không chỉ đảm bảo trung chuyển vật phẩm an toàn, mà còn tạo luồng khí sạch, duy trì áp suất dương và giảm thiểu nguy cơ nhiễm chéo theo đúng yêu cầu của EU GMP Annex 1.
4.1. Nguyên lý hoạt động của Dynamic Pass Box
Tích hợp quạt gió và bộ lọc HEPA (thường là H13 hoặc H14).
Khi một cửa được đóng lại, hệ thống sẽ:
- Hút không khí trong buồng → lọc qua HEPA → thổi ngược trở lại tạo luồng khí sạch một chiều.
- Thời gian thổi khí thường được cài đặt từ 30–60 giây để loại bỏ bụi và vi sinh trên bề mặt vật phẩm.
Cửa còn lại chỉ mở sau khi chu trình này hoàn tất.
4.2. Ưu điểm vượt trội trong dây chuyền aseptic
Loại bỏ tiểu phân lơ lửng và vi sinh vật khỏi bề mặt vật phẩm trung chuyển.
Ngăn hiện tượng đảo chiều áp suất, giúp duy trì áp dương liên tục trong khu Grade B.
Có thể tích hợp đèn UV, đèn báo trạng thái, đồng hồ chênh áp, báo lỗi cửa mở đồng thời – tăng mức độ kiểm soát.
Đáp ứng đầy đủ tiêu chí về thiết bị trung chuyển trong khu sản xuất thuốc tiêm theo Annex 1 (2022).
4.3. Khả năng tùy biến cao phù hợp từng công đoạn
Có thể điều chỉnh kích thước, hướng mở cửa (song song hoặc vuông góc).
Tùy chọn lắp thêm:
- Đồng hồ đếm giờ UV, báo động interlock
- Gắn cảm biến từ xa, tích hợp với hệ thống BMS/SCADA nhà máy
Cho phép ghi lại log vận hành để phục vụ truy xuất audit GMP.
4.4. Tối ưu chi phí – hiệu quả lâu dài
Tuy chi phí đầu tư cao hơn Static Pass Box, nhưng:
Tiết kiệm chi phí khử khuẩn thủ công
Giảm rủi ro audit → tránh phải tháo ra, nâng cấp hoặc thay thế
Tăng độ tin cậy vận hành → hạn chế dừng dây chuyền vì lỗi nhiễm chéo
5. VHP Pass Box – Giải pháp tối ưu cho khu vực vô trùng tuyệt đối
Khi tiêu chuẩn vô trùng được nâng lên cấp độ tuyệt đối – chẳng hạn như trong dây chuyền sản xuất vaccine, thuốc tiêm truyền, sinh phẩm tiêm trực tiếp, hoặc khu QC vi sinh, yêu cầu về thiết bị trung chuyển không dừng lại ở việc tạo luồng khí sạch. Đó là lúc VHP Pass Box (Pass Box tích hợp khử khuẩn hơi Hydrogen Peroxide) trở thành lựa chọn không thể thay thế.
5.1. Nguyên lý khử khuẩn bằng hơi H₂O₂ trong Pass Box
VHP (Vaporized Hydrogen Peroxide) là công nghệ sử dụng hơi H₂O₂ ở trạng thái khuếch tán để tiệt khuẩn bề mặt vật phẩm mà không cần tiếp xúc vật lý.
Chu trình hoạt động cơ bản của VHP Pass Box gồm:
- Tiền xử lý (pre-conditioning): ổn định nhiệt độ, độ ẩm.
- Phun hơi H₂O₂ qua đầu vòi phân tán đồng đều trong khoang.
- Giữ hơi (dwell time) để đảm bảo tiếp xúc đủ thời gian – diệt vi sinh ở cấp 6-log (99.9999%).
- Loại bỏ hơi và làm khô (aeration) bằng lọc xúc tác hoặc hệ thống xả cưỡng bức.
Chu kỳ khử khuẩn có thể kéo dài 20–45 phút, tùy theo khối lượng vật phẩm và thể tích Pass Box.
5.2. Ưu điểm vượt trội của VHP Pass Box
Tiệt trùng bề mặt vật phẩm gần như tuyệt đối – đạt chuẩn trong các khu Grade A/B.
Không để lại tồn dư hóa chất – phù hợp với các vật liệu nhạy cảm với độ ẩm, nhiệt độ.
Đáp ứng yêu cầu kiểm soát vi sinh trong giai đoạn chiết rót – hàn ống – QC sinh học.
Có thể lập trình chu trình khử khuẩn, lưu lại log dữ liệu phục vụ audit.
Tích hợp hoàn chỉnh: cảm biến nồng độ H₂O₂, cảm biến nhiệt – ẩm – áp, hệ thống an toàn tự động.
5.3. Khi nào nên đầu tư VHP Pass Box thay vì Dynamic?
Tiêu chí | Dynamic Pass Box | VHP Pass Box |
Trung chuyển vật tư khô | Phù hợp | Phù hợp |
Trung chuyển vật tư vô trùng (dụng cụ, bao bì cấp A) | Có giới hạn nếu không tiệt trùng sơ bộ | Phù hợp tuyệt đối |
Khử khuẩn vật phẩm có bề mặt phức tạp | Không thực hiện được | Có khả năng tiếp xúc toàn bề mặt |
Tiêu chuẩn EU GMP Annex 1 mới (2022) | Đáp ứng một phần | Đáp ứng đầy đủ, đặc biệt khu aseptic |
Audit khó, yêu cầu log dữ liệu tiệt khuẩn | Hạn chế | Có log đầy đủ |
5.4. Lưu ý khi sử dụng VHP Pass Box trong dây chuyền aseptic
Cần vận hành đúng SOP và đào tạo người sử dụng về hóa chất H₂O₂.
Cần kiểm soát khí thải VHP sau mỗi chu trình để tránh ảnh hưởng tới phòng bên cạnh.
Chi phí đầu tư và bảo trì cao hơn, nhưng bù lại là mức độ an toàn và vô trùng tuyệt đối – đặc biệt cần thiết khi nhà máy hướng tới EU GMP hoặc FDA.
6. Các vị trí thường lắp Pass Box trong dây chuyền thuốc tiêm
Trong nhà máy sản xuất thuốc tiêm, Pass Box không chỉ là thiết bị phụ trợ, mà được xem là một nút chặn kỹ thuật ở mọi điểm giao giữa các cấp độ sạch. Việc xác định đúng vị trí lắp đặt Pass Box ngay từ giai đoạn thiết kế sẽ giúp đảm bảo luồng vật phẩm không làm đảo chiều áp suất, không phá vỡ luồng khí sạch, và dễ truy xuất khi kiểm tra GMP.
Dưới đây là các vị trí được khuyến nghị và áp dụng phổ biến trong dây chuyền aseptic:
6.1. Từ khu pha chế (Grade C) → sang chiết rót (Grade B hoặc A)
Dùng Dynamic hoặc VHP Pass Box
- Vật phẩm: bao bì sơ cấp, chai/lọ, ống tiêm đã được rửa/tiệt trùng sơ bộ
- Mục tiêu: trung chuyển nhanh, sạch, ngăn nhiễm chéo
6.2. Từ kho hoặc hành lang cấp D → khu đóng gói thứ cấp (Grade C)
Dùng Static hoặc Dynamic Pass Box tùy yêu cầu thiết kế
- Chuyển giấy tờ, nhãn, hộp carton, vỏ lọ...
Lưu ý: vẫn cần interlock và kiểm soát không mở 2 cửa cùng lúc
6.3. Từ khu QC vi sinh → sang dây chuyền lấy mẫu
Dùng Dynamic hoặc VHP Pass Box
- Trung chuyển mẫu xét nghiệm từ dây chuyền vô trùng ra QC mà không mở cửa lớn, tránh phơi nhiễm chéo
6.4. Giữa phòng Airlock → khu aseptic
- Vị trí này thường dành cho mẫu tiêm truyền đã đi qua SIP (hoặc đã được khử khuẩn sơ bộ)
- VHP Pass Box là lựa chọn an toàn nhất tại đây
- Có thể tích hợp thêm cảm biến, hệ thống kiểm soát cửa bằng thẻ từ hoặc BMS
6.5. Khu vực cấp B cần vận chuyển vật tư dùng chung
- Ví dụ: bàn cân, khay tiệt trùng, pipet...
- Có thể dùng Pass Box cỡ lớn, có bánh xe hoặc khung lăn
- Yêu cầu: cửa mở rộng, tay nắm inox, cửa kính cường lực dễ quan sát
Gợi ý triển khai: Khi thiết kế layout nhà máy aseptic, nên dùng sơ đồ P&ID thể hiện rõ vị trí các Pass Box, chiều luồng vật phẩm, hướng mở cửa và cấp độ sạch 2 bên để tránh nhầm lẫn trong xây dựng và audit.
7. Các lỗi vận hành Pass Box dễ ảnh hưởng tới chất lượng thuốc tiêm
Dù được thiết kế đúng và lắp đặt chuẩn, Pass Box vẫn có thể trở thành điểm “thủng” trong hệ thống vô trùng nếu vận hành sai cách. Trong thực tế audit GMP, rất nhiều lỗi vi phạm xuất phát từ thao tác của người dùng hoặc thiếu quy trình kiểm soát thiết bị – đặc biệt nghiêm trọng trong môi trường sản xuất thuốc tiêm.
Dưới đây là những lỗi thường gặp nhất và cần được khắc phục ngay:
7.1. Mở đồng thời hai cửa – mất interlock
Lỗi nghiêm trọng: phá vỡ áp suất, đảo chiều luồng khí → vi sinh tràn vào khu Grade B/A.
Nguyên nhân:
- Interlock bị hỏng hoặc ngắt kết nối
- Nhân sự cố tình mở cưỡng bức khi chưa có SOP override
Giải pháp: kiểm tra liên động mỗi ca làm việc, khóa chức năng override khi không cần thiết
7.2. Đèn UV không hoạt động – nhưng vẫn thao tác chuyển mẫu
Nhân sự chủ quan vì đèn “vẫn sáng”, nhưng tia UV đã suy giảm hoặc bóng đã cháy bên trong. Dẫn đến vi sinh tồn lưu, đặc biệt trên bề mặt vật phẩm nhựa, bao bì...
Giải pháp: thay bóng UV sau 6–12 tháng, dùng timer UV hoặc log giờ chiếu định kỳ
7.3. Không vệ sinh định kỳ buồng Pass Box
Pass Box được xem là “điểm chết” nếu không có quy trình lau chùi rõ ràng. Tích tụ bụi, vi sinh trong gioăng, góc cạnh → gây nhiễm chéo cho lô tiếp theo
Giải pháp: SOP vệ sinh hàng ngày + định kỳ bằng cồn IPA hoặc hóa chất trung tính, tùy cấp độ
7.4. Không ghi chép nhật ký vận hành Pass Box
Gây mất dấu truy xuất trong audit GMP
Không biết ai dùng – lúc nào – chuyển gì → đặc biệt nguy hiểm khi có sự cố chất lượng
Giải pháp: bắt buộc ghi log sử dụng; nếu có camera hoặc cảm biến cửa, kết nối về BMS/SCADA càng tốt
7.5. Lỗi kỹ thuật quạt/áp suất không được phát hiện
Trong Dynamic Pass Box: quạt yếu → dòng khí không đủ mạnh để tạo luồng sạch
Đồng hồ chênh áp không hiển thị hoặc báo sai
Giải pháp: kiểm tra định kỳ quạt – lọc – cảm biến áp, thay lọc HEPA sau 6–12 tháng
![]() |
![]() |
8. Kết luận – Pass Box: Thiết bị nhỏ, vai trò lớn trong bảo vệ vô trùng thuốc tiêm
Trong dây chuyền sản xuất thuốc tiêm – nơi yêu cầu vô trùng gần như tuyệt đối – một lỗi nhỏ tại điểm trung chuyển cũng có thể làm hỏng cả lô sản phẩm. Đó là lý do vì sao Pass Box không chỉ là một thiết bị hỗ trợ, mà là một mắt xích kỹ thuật quan trọng trong kiểm soát nhiễm chéo, duy trì áp suất, và đảm bảo chất lượng sản phẩm theo chuẩn EU GMP/WHO GMP.
Việc lựa chọn đúng loại Pass Box (Static, Dynamic, VHP), lắp đúng vị trí, vận hành theo SOP và duy trì bảo trì định kỳ không chỉ giúp nhà máy vận hành ổn định mà còn tránh được những điểm trừ lớn trong các đợt audit.
✅ Bạn cần tư vấn lựa chọn và lắp đặt Pass Box đạt chuẩn GMP? VCR cung cấp trọn gói:
- Pass Box Dynamic, VHP, tùy chỉnh theo layout nhà máy
- Đáp ứng các yêu cầu cho dây chuyền thuốc tiêm, vaccine, sinh phẩm
- Hồ sơ kỹ thuật đầy đủ (CO/CQ, bản vẽ, IQ/OQ)
- Hỗ trợ lắp đặt – hướng dẫn vận hành – bảo trì định kỳ
Hotline/Zalo (24/7): 090.123.9008
Website: https://vietnamcleanroom.com
Email: [email protected]
VCR – Chịu trách nhiệm tới cùng với từng Pass Box bạn đang sử dụng.
PN