ISO 14001:2015 là gì ? Những nội dung quan trọng về tiêu chuẩn này
Hiện nay, trong bối cảnh xã hội ngày càng quan tâm đến vấn đề bảo vệ môi trường, các doanh nghiệp đang tập trung xây dựng hệ thống quản lý nhằm giảm thiểu tác động tiêu cực của hoạt động sản xuất.
- 1. Tiêu chuẩn ISO 14001:2015 là gì?
- 2. ISO 14001 có những phiên bản nào ?
- 3. Mục đích việc áp dụng tiêu chuẩn ISO 14001:2015
- 4. Đối tượng nào nên áp dụng ISO 14001:2015
- 5. Nội dung của ISO 14001:2015
- 6. Lợi ích của tiêu chuẩn ISO 14001:2015
- 7. Các bước triển khai xây dựng ISO 14001 đạt chuẩn
- 8. Thời gian triển khai ISO 14001:2015
- 9. Chứng nhận tiêu chuẩn ISO 14001:2015
- 10. Doanh nghiệp cần chuẩn bị gì khi thực hiện đánh giá chứng nhận ISO 14001
ISO 14001:2015 là một bộ tiêu chuẩn được phát triển để quản lý hệ thống môi trường trong doanh nghiệp. Tương tự như các hệ thống quản lý chất lượng khác, tiêu chuẩn này đưa ra các yêu cầu và hướng dẫn sử dụng. Mục tiêu của nó là hỗ trợ doanh nghiệp/tổ chức trong việc ngăn ngừa các tác động tiêu cực đến môi trường, đảm bảo tuân thủ đúng các quy định và pháp luật về môi trường.
Tuy nhiên, khi tiếp cận với tiêu chuẩn ISO 14001:2015, đa số doanh nghiệp thường không biết nội dung của nó ra sao và chưa rõ ràng về các yêu cầu. Bài viết dưới đây sẽ giúp doanh nghiệp hiểu rõ hơn về ISO 14001 là gì, doanh nghiệp nào nên áp dụng và những lợi ích khi thực hiện theo tiêu chuẩn môi trường. Hãy cùng VCR tìm hiểu nhé.
1. Tiêu chuẩn ISO 14001:2015 là gì?
ISO 14001 là tiêu chuẩn quốc tế đề ra các yêu cầu cho hệ thống quản lý môi trường của tổ chức. Nó cung cấp một khuôn khổ chung mà các tổ chức có thể tuân thủ, thay vì phải thiết lập riêng từng yêu cầu về hoạt động môi trường.
Tương tự như tiêu chuẩn quốc tế về hệ thống quản lý chất lượng ISO 9001, ISO 14001 là một trong những bộ tiêu chuẩn của Tổ chức Tiêu chuẩn hóa Quốc tế (ISO) đã và đang được áp dụng rộng rãi, phổ biến trong các tổ chức/doanh nghiệp. Hiện nay, ISO 14001 là tiêu chuẩn quản lý môi trường được công nhận trên toàn thế giới. Trong bộ tiêu chuẩn ISO 14000, ISO 14001 đóng vai trò quan trọng, cốt lõi và là tiêu chuẩn được các chuyên gia áp dụng, triển khai, chứng nhận cho các tổ chức/doanh nghiệp.
ISO 14001 đánh giá tính phù hợp EMS của một tổ chức theo các yêu cầu cụ thể phù hợp cho từng loại hình hoạt động, kinh doanh khác nhau.
ISO 14001:2015 là một phần của bộ tiêu chuẩn ISO 14000 về quản lý môi trường và đây là một tiêu chuẩn tự nguyện mà các tổ chức có thể tự chứng nhận. Khi tích hợp nó với các tiêu chuẩn hệ thống quản lý khác, đặc biệt là ISO 9001, nó có thể hỗ trợ hiệu quả việc đạt được các mục tiêu của tổ chức.
Tổ chức Tiêu chuẩn hóa Quốc tế (ISO) đã công bố 22180 tiêu chuẩn, quy tắc và tài liệu liên quan đến ISO 14001 dành cho hầu hết các ngành nghề và lĩnh vực, từ nông nghiệp đến công nghệ. Nhờ vào những tiêu chuẩn và tài liệu này, doanh nghiệp/tổ chức có khả năng tự chủ động giảm thiểu vấn đề ô nhiễm môi trường, đặc biệt là giảm thiểu chất thải công nghiệp thông qua việc vận hành và kiểm soát hiệu quả hệ thống quản lý môi trường.
2. ISO 14001 có những phiên bản nào ?
Có 3 phiên bản chính thức của tiêu chuẩn ISO 14001 đã được ra đời. Tiêu chuẩn này nằm trong bộ tiêu chuẩn ISO 14000, được chính thức ban hành vào năm 1996. Các phiên bản là ISO 14001:1996, ISO 14001:2004 và ISO 14001:2015.
ISO 14001:2015 là phiên bản mới nhất và đang có hiệu lực hiện nay. Tại Việt Nam, TCVN ISO 14001:2015 được công bố, biên soạn bởi Ban kỹ thuật tiêu chuẩn TCVN/TC 207, Quản lý môi trường, Tổng cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng, Bộ Khoa học và Công nghệ và đây là phiên bản hoàn toàn tương đương với ISO 14001:2015.
Với phiên bản mới nhất, doanh nghiệp có cơ hội nắm rõ bối cảnh của môi trường và tối ưu hóa quản lý rủi ro hiệu quả hơn. Hơn nữa, việc tăng cường vai trò của người lãnh đạo trong hoạt động quản lý môi trường đem lại kết quả tích cực. Điều này giúp doanh nghiệp cải thiện hiệu suất hoạt động mà vẫn bảo vệ môi trường tốt hơn. Nhờ đó, sự tin tưởng từ khách hàng, đối tác và các bên liên quan được xây dựng và củng cố.
Sự khác biệt giữa phiên bản ISO 14001:2015 với ISO 14001:2004 ?
- Mở rộng phạm vi và ứng dụng về hệ thống quản lý môi trường;
- Bắt buộc tương tác với các bên bên ngoài;
- Yêu cầu sự tham gia của lãnh đạo;
- Đòi hỏi lập kế hoạch và kiểm soát dựa trên các rủi ro.
- Đòi hỏi tài liệu mới
- Mở rộng các yêu cầu về kiểm soát hoạt động môi trường.
- Thay đổi về năng lực, yêu cầu nhận thức;
- Tác động tới chương trình kiểm toán nội bộ;
- Việc tăng chi phí chứng nhận.
3. Mục đích việc áp dụng tiêu chuẩn ISO 14001:2015
ISO 14001:2015 hiện nay đang được nhiều doanh nghiệp áp dụng và cho thấy hiệu quả thực sự của nó. Vậy mục đích chính của việc áp dụng ISO 14001 là gì? Cùng xem phần dưới đây nhé.
- Mục đích cốt lõi là nâng cao hiệu quả trong việc quản lý các tài nguyên về môi trường, nhằm giảm thiểu sự lãng phí và các chi phí không đáng phát sinh cho doanh nghiệp.
- Xác định và đối phó với các rủi ro tiềm tàng có thể xảy ra, thông qua việc thiết lập biện pháp phòng ngừa và hành động phù hợp để đạt được những mục tiêu đã đặt ra. Đồng thời, thực hiện các điều chỉnh và cải tiến kịp thời để tránh việc các rủi ro tái xuất hiện trong tương lai.
- Chứng minh sự tuân thủ nghiêm túc với các quy định và luật định hiện hành của chính phủ về vấn đề môi trường, giúp doanh nghiệp giảm nguy cơ bị chịu phạt, do vi phạm các quy định liên quan tới môi trường trong hoạt động sản xuất kinh doanh.
- Xây dựng niềm tin từ khách hàng và đối tác về doanh nghiệp, chứng minh sự quan tâm và đóng góp tích cực về môi trường. Đây cũng là cách doanh nghiệp cải thiện hình ảnh và tạo dựng sự uy tín và cạnh tranh trên thị trường.
- Việc áp dụng tiêu chuẩn ISO 14001 giúp doanh nghiệp quản lý môi trường hiệu quả hơn, tăng cường lợi ích cho người tiêu dùng và doanh nghiệp, linh hoạt và không bị ràng buộc bởi các quy tắc cụ thể.
4. Đối tượng nào nên áp dụng ISO 14001:2015
Hệ thống quản lý môi trường ISO 14001 được thiết kế để áp dụng cho mọi doanh nghiệp hoặc tổ chức có hoạt động sản xuất, kinh doanh có thể tác động đến môi trường. Đặc biệt, nó là sự lựa chọn hữu ích cho những đối tượng mong muốn thực hiện hoặc cải tiến công tác quản lý môi trường trong hệ thống của họ.
Theo Nghị định số 40/2019/NĐ-CP về Hướng dẫn thi hành Luật Bảo vệ môi trường, một số loại hình sản xuất công nghiệp có khả năng gây ô nhiễm môi trường phải áp dụng và đạt chứng nhận ISO 14001 trước ngày 31/12/2020.
Cụ thể, danh mục các loại hình sản xuất đòi hỏi doanh nghiệp phải chứng nhận ISO 14001 gồm có các nhóm như sau:
Nhóm 1
- Khai thác và làm giàu quặng khoáng sản độc hại,
- Luyện kim; tinh chế; chế biến khoáng sản độc hại,
- Sản xuất giấy, bột giấy, văn sợi (MDF hoặc HDF)
- Sản xuất hóa chất, thuốc bảo vệ thực vật hóa học, phân bón hóa học (không bao gồm phân bón phối trộn);
- Nhuộm vải, nhuộm sợi, giật mắt
- Thuộc da;
- Lọc hóa dầu;
- Nhiệt điện than, sản xuất than cốc, khí hóa than, điện hạt nhân.
Nhóm 2
- Xử lý và tái chế chất thải; sử dụng các phế liệu nhập khẩu để làm nguyên liệu sản xuất;
- Quy trình sản xuất bao gồm công đoạn xi mạ hay làm sạch bề mặt kim loại bằng hóa chất;
- Sản xuất pin và ắc quy
- Sản xuất clinker.
Nhóm 3
- Chế biến mủ cao su;
- Chế biến tinh bột sắn, bột ngọt, rượu, bia, cồn công nghiệp;
- Chế biến mía đường
- Chế biến thủy sản, gia súc, gia cầm;
- Sản xuất linh kiện cùng thiết bị điện hoặc điện tử.
5. Nội dung của ISO 14001:2015
Tiêu chuẩn ISO 14001:2015 quy định rằng tổ chức cần hiểu rõ thực trạng để quản lý rủi ro và tận dụng cơ hội tiềm ẩn. Điều này nhấn mạnh tầm quan trọng của vai trò lãnh đạo trong việc quản lý môi trường cho doanh nghiệp hoặc tổ chức. Mục tiêu cuối cùng là thúc đẩy sự cải tiến không ngừng trong hệ thống quản lý, nhằm nâng cao hiệu quả và tiến tới thay đổi tích cực trong môi trường.
Để thực hiện mục tiêu này, các tổ chức phải tuân thủ các yêu cầu của tiêu chuẩn ISO 14001:2015. Tiêu chuẩn này chứa đựng nội dung chi tiết về cấu trúc, các yêu cầu chính cần đáp ứng, cách thức thực hiện từng điều khoản và quy trình triển khai hệ thống. Tổng cộng, tiêu chuẩn bao gồm 10 điều khoản, định rõ các khía cạnh quan trọng của việc quản lý môi trường. Cụ thể như sau:
Điều 1: Phạm vi
Điều này liên quan tới phạm vi của tiêu chuẩn nhằm hỗ trợ các tổ chức đạt được kết quả dự kiến của Hệ thống Quản lý Môi trường. Phiên bản mới nhất của tiêu chuẩn bổ sung việc xem xét "Quan điểm chu kỳ vòng đời sản phẩm" vào quá trình thực hiện Hệ thống Quản lý Môi trường.
Điều 2: Tài liệu viện dẫn
Tương tự các phiên bản ISO 14001 trước đó, phiên bản hiện tại không cung cấp tài liệu viện dẫn để tham khảo. Điều này được duy trì để đảm bảo thứ tự đánh số và khuôn khổ tương tự với các tiêu chuẩn quản lý hệ thống khác.
Điều 3. Thuật ngữ & định nghĩa
Danh sách các thuật ngữ và định nghĩa ban đầu có thể khiến nhiều người cảm thấy khó hiểu khi chúng không được sắp xếp theo thứ tự bảng chữ cái. Thay vào đó, ISO đã tiếp cận một cách mới mẻ bằng cách nhóm các thuật ngữ và định nghĩa thành các mục liên quan đến tổ chức và lãnh đạo, hoạch định, hỗ trợ, kết quả hoạt động và cải tiến.
Đồng thời, những người sử dụng phiên bản tiêu chuẩn cũ cũng có thể chú ý đến ý nghĩa của các thuật ngữ mới xuất hiện trong ISO 14001, như "điều kiện môi trường", "quá trình", "nghĩa vụ tuân thủ", "vòng đời sản phẩm" và "thông tin văn bản”.
Điều 4. Bối cảnh của tổ chức
Bước đầu doanh nghiệp cần phải xác định các vấn đề trong nội bộ và từ bên ngoài liên quan đến mục đích của mình, bao gồm các điều kiện môi trường chịu ảnh hưởng bởi hoặc có khả năng ảnh hưởng đến tổ chức.
Điều 5: Sự lãnh đạo
Điều này đề cập đến vai trò quan trọng của Ban lãnh đạo "chủ chốt" trong doanh nghiệp và phải chịu trách nhiệm lãnh đạo, cam kết đối với Hệ thống Quản lý Môi trường. Điều này bao gồm việc thiết lập, thực hiện và duy trì chính sách môi trường phù hợp với phạm vi đã được tổ chức xác định trước đó.
Điều 6: Hoạch định
Doanh nghiệp cần thực hiện các yêu cầu hoạch định cụ thể khi áp dụng tiêu chuẩn ISO 14001. Điều này nhằm xác định các rủi ro và cơ hội liên quan đến các khía cạnh môi trường, tuân thủ các nghĩa vụ liên quan. Doanh nghiệp cũng phải xác định các mục tiêu cụ thể và nhất quán với chính sách môi trường. Kế hoạch hành động phải được đề ra để đạt được các mục tiêu môi trường này.
Điều 7: Hỗ trợ
Doanh nghiệp phải xác định và cung cấp đầy đủ các nguồn lực cần thiết đối với việc thiết lập, thực hiện, duy trì và cải tiến liên tục hệ thống quản lý môi trường.
Doanh nghiệp phải xác định và cung cấp đầy đủ các nguồn lực cần thiết để thiết lập, thực hiện, duy trì và liên tục cải tiến hệ thống quản lý môi trường. Điều này bao gồm các tài liệu, cơ sở hạ tầng, nguồn nhân lực và sự hỗ trợ cần thiết để triển khai hệ thống quản lý môi trường một cách hiệu quả.
Điều 8: Thực hiện
Theo yêu cầu của tiêu chuẩn ISO 14001, doanh nghiệp phải thiết lập, thực hiện, kiểm soát và duy trì các quy trình cần thiết để đáp ứng các yêu cầu của hệ thống quản lý môi trường và thực hiện các hành động được xác định trong kế hoạch hoạch định.
Điều 9: Đánh giá kết quả hoạt động
Doanh nghiệp cần xác định những yếu tố cần được theo dõi và đo lường, các phương pháp đánh giá, đo lường và tiêu chuẩn sử dụng để đánh giá kết quả hoạt động. Kế hoạch của doanh nghiệp cần định kỳ thực hiện các cuộc đánh giá nội bộ dựa trên lịch trình đã được lập trước đó.
Điều 10: Cải tiến
Cải tiến là yêu cầu quan trọng cuối cùng trong tiêu chuẩn. Doanh nghiệp phải xác định các cơ hội cải tiến và thực hiện các hành động cần thiết để đạt được các kết quả dự kiến của hệ thống quản lý môi trường. Mục tiêu là liên tục cải tiến hiệu quả của hệ thống quản lý môi trường trong doanh nghiệp.
Những điểm mới trong phiên bản 2015 của tiêu chuẩn ISO 14001
Để hệ thống quản lý môi trường ISO 14001 trong doanh nghiệp duy trì được hiệu lực và đạt kết quả như mong đợi, doanh nghiệp cần đáp ứng những yếu tố sau:
Phiên bản mới nhất của tiêu chuẩn ISO 14001 đã được ban hành để thay thế phiên bản ISO 14001:2004, với những thay đổi lớn về nội dung. Tổ chức ISO đã xây dựng cấu trúc nội dung cải tiến nhằm phù hợp với tình hình thực tế kinh tế - xã hội. Có một số điểm thay đổi quan trọng bao gồm:
- Cấu trúc cấp cao HLS
Cấu trúc HLS là một mô hình tiêu chuẩn được áp dụng cho tất cả các tiêu chuẩn ISO liên quan tới Hệ thống quản lý. Mục tiêu của cấu trúc này là đảm bảo sự thống nhất về cấu trúc, nội dung và các khái niệm quan trọng. Nhờ vào đó mà các tổ chức có khả năng tích hợp nhiều tiêu chuẩn cùng một lúc, tăng cường tính hiệu quả trong việc áp dụng chúng. Bằng việc áp dụng cấu trúc này, tất cả các hệ thống quản lý sẽ có một cơ chế chung và được hài hòa trong toàn bộ tổ chức.
- Chu trình PDCA
Chu trình PDCA trong ISO 14001, bao gồm các bước Plan - Do - Check - Act, là một mô hình được lặp đi lặp lại nhằm đạt được sự cải tiến liên tục. Doanh nghiệp có thể áp dụng PDCA cho toàn bộ hệ thống quản lý môi trường hoặc từng quy trình cụ thể trong hệ thống.
- Lập kế hoạch - Plan: Đây là bước đầu tiên, gồm việc thiết lập các mục tiêu và chính sách môi trường, cùng với các quy trình cần thiết để đạt được các kết quả phù hợp với chính sách và mục tiêu đã đề ra.
- Thực hiện - Do: doanh nghiệp thực hiện triển khai các quy trình đã được hoạch định trong bước lập kế hoạch.
- Kiểm tra - Check: Bao gồm việc theo dõi, giám sát, đo lường, báo cáo thực tế triển khai các quy trình so với các chính sách và mục tiêu đã thiết lập.
- Hành động – Act: Ở bước cuối cùng, các hoạt động và biện pháp điều chỉnh, thay đổi được thực hiện để hệ thống quản lý môi trường có thể tiếp tục cải tiến liên tục.
- Quản lý môi trường chiến lược
Việc quản lý môi trường liên quan trực tiếp đến các yếu tố chi phí, danh tiếng và tuân thủ pháp luật. Do đó, việc lập kế hoạch quản lý môi trường cần nhận được sự chú trọng cao độ. Đặc biệt, việc xác định chiến lược chi tiết trước khi thực hiện chính thức là cần thiết.
Đồng thời, doanh nghiệp cần thường xuyên cập nhật tình hình và điều kiện môi trường cục bộ, khu vực và toàn cầu mà hoạt động sản xuất và kinh doanh có thể tác động đến. Việc này giúp doanh nghiệp đưa ra các biện pháp phòng ngừa kịp thời để ứng phó với các rủi ro tiềm tàng, cũng như tận dụng các cơ hội để phát triển doanh nghiệp một cách hiệu quả hơn.
- Vai trò của lãnh đạo
Phiên bản cũ của ISO 14001 đã có yêu cầu liên quan đến vai trò của ban lãnh đạo, nhưng bản mới của ISO 14001 đã nâng cao vai trò này lên một tầm mới. Lãnh đạo trong tổ chức bây giờ có trách nhiệm thực hiện vai trò của họ với quyền hạn cao nhất trong việc thông qua, thống nhất, triển khai và vận hành Hệ thống quản lý môi trường một cách hiệu quả.
- Công tác bảo vệ môi trường
Công tác bảo vệ môi trường trong ISO 14001 đã thay đổi một cách toàn diện thông qua việc nâng cao mức độ. Tiêu chuẩn mới không tập trung vào khái niệm "bảo vệ môi trường" mà thay vào đó tập trung vào các yêu cầu liên quan đến phòng ngừa ô nhiễm, ngăn chặn tình trạng ô nhiễm, sử dụng nguồn tài nguyên bền vững, tái sử dụng tài nguyên, giảm thiểu tác động tiêu cực lên môi trường và thích ứng với biến đổi khí hậu và nhiều yêu cầu khác.
- Tư duy về vòng đời sản phẩm
Bên cạnh việc quan tâm đến quá trình sản xuất và cung ứng sản phẩm đối với môi trường, tổ chức cũng phải chú trọng kiểm soát những tác động môi trường liên quan đến việc sử dụng, xử lý hoặc thải bỏ sản phẩm khi nó đến cuối vòng đời. Để đảm bảo việc đánh giá vòng đời sản phẩm hiệu quả, các yêu cầu cụ thể và biện pháp hành động phải được áp dụng.
- Trao đổi thông tin lẫn nhau
Doanh nghiệp cần thực hiện việc trao đổi thông tin lẫn nhau, bao gồm cả việc chia sẻ thông tin trong và ngoài tổ chức, nhằm đảm bảo hệ thống quản lý môi trường được kiểm soát một cách toàn diện. Mục tiêu của việc này là hạn chế tối đa các tác động tiêu cực tới môi trường trong quá trình sản xuất và kinh doanh.
Rất quan trọng là mọi thông tin liên quan đến hoạt động quản lý môi trường phải được văn bản hóa và lưu trữ dưới dạng hồ sơ và tài liệu. Đây là cơ sở để doanh nghiệp thực hiện các cuộc đánh giá nội bộ cũng như đưa ra các quyết định và cải tiến phù hợp.
6. Lợi ích của tiêu chuẩn ISO 14001:2015
ISO 14001 là một trong những tiêu chuẩn về hệ thống quản lý thành công nhất, mang lại vô vàn lợi ích cho tổ chức/doanh nghiệp trên các mặt như quản lý, tạo dựng thương hiệu và tài chính.
Về mặt quản lý
- Tiêu chuẩn môi trường 14001 hỗ trợ doanh nghiệp/cơ sở xác định và quản lý một cách toàn diện mọi vấn đề về môi trường trong hoạt động sản xuất kinh doanh.
- Giúp doanh nghiệp chủ động kiểm soát các mối nguy về môi trường, đáp ứng yêu cầu của khách hàng, đối tác và các quy định pháp luật về môi trường.
- Gia tăng hiệu quả quản lý rủi ro, giúp phòng ngừa sự cố về môi trường có thể gây tổn thất cho doanh nghiệp.
- Đảm bảo doanh nghiệp duy trì hiệu lực của hệ thống quản lý môi trường và điều chỉnh, cải tiến kịp thời và phù hợp với bối cảnh hiện tại
Về mặt tạo dựng thương hiệu
- Là trợ giúp đắc lực cho việc tạo dựng thương hiệu của doanh nghiệp.
- Nâng cao hình ảnh và uy tín của doanh nghiệp/tổ chức trong mắt người tiêu dùng, xã hội.
- Tạo lợi thế cạnh tranh để giữ vững thị phần trên thị trường và thu hút khách hàng.
- Hỗ trợ doanh nghiệp/ tổ chức mở rộng thị trường mới, vì việc có hệ thống quản lý môi trường chuẩn mực giúp khách hàng trong thị trường mới dễ chấp nhận sản phẩm/ dịch vụ của doanh nghiệp.
- Bằng chứng chứng minh doanh nghiệp đã tuân thủ, chấp hành nghiêm túc các quy định của pháp luật, từ đó tạo lập niềm tin đối với các cơ quan quản lý, chính phủ và các bên liên quan.
- Là cầu nối giúp doanh nghiệp thực hiện thương mại quốc tế và xâm nhập vào các thị trường mới một cách dễ dàng hơn. Hệ thống quản lý môi trường đạt chuẩn ISO 14001 được công nhận và tôn trọng toàn cầu, giúp doanh nghiệp dễ dàng tham gia vào các hoạt động thương mại và hợp tác quốc tế.
Về mặt tài chính
- ISO 14001 giúp doanh nghiệp/ tổ chức tối ưu hóa việc sử dụng nguyên liệu và vật liệu đầu vào, giúp tiết kiệm chi phí.
- Triển khai tiêu chuẩn này giúp giảm thiểu chi phí xử lý ô nhiễm và giảm thiểu chất thải ra môi trường trong quá trình sản xuất, kinh doanh.
- Tránh các khoản tiền phạt vi phạm yêu cầu pháp luật về môi trường.
- Giảm thiểu chi phí về đóng thuế môi trường.
- ISO 14001 giúp giảm thiểu mức sử dụng tài nguyên và nguyên liệu đầu vào, cũng như năng lượng sản xuất (điện, nước, chất đốt,...).
- Giảm thiểu lượng rác thải và chi phí xử lý chúng
- ISO 14001 hướng đến việc tối ưu hóa việc tái sử dụng các nguồn lực và tài nguyên.
- Nâng cao hiệu suất các quá trình sản xuất, cung cấp dịch vụ.
- Nâng cao hiệu quả sử dụng nhân lực nhờ sức khỏe được đảm bảo trong môi trường làm việc an toàn.
- Giảm thiểu các chi phí về phúc lợi nhân viên liên quan đến các bệnh nghề nghiệp.
7. Các bước triển khai xây dựng ISO 14001 đạt chuẩn
Triển khai hệ thống quản lý môi trường theo tiêu chuẩn ISO 14001 là cơ hội để xây dựng niềm tin với khách hàng và đối tác về cam kết của doanh nghiệp đối với môi trường. Đây là bằng chứng hợp lý chứng minh sự quan tâm và đóng góp tích cực về môi trường. Đồng thời, việc triển khai ISO 14001 giúp cải thiện hình ảnh doanh nghiệp, xây dựng uy tín và tăng cường sức cạnh tranh trên thị trường hiện nay.
Dù nhận thức được tầm quan trọng của ISO 14001, rất nhiều đơn vị vẫn không hiểu rõ quy trình triển khai tiêu chuẩn này. Vì vậy, VCR sẽ cung cấp thông tin để hướng dẫn các đơn vị và doanh nghiệp thực hiện quy trình chuẩn khi triển khai ISO 14001, bao gồm các bước dưới đây:
Bước 1: Xây dựng chính sách quản lý môi trường
Đây là giai đoạn đầu tiên và rất quan trọng, tạo nền tảng cho việc hệ thống quản lý môi trường hoạt động một cách hiệu quả và liên tục. Chính sách này cần được xem xét và cập nhật thường xuyên để đảm bảo hệ thống được thực hiện đầy đủ và tốt hơn. Lãnh đạo cấp cao phải cam kết tuân thủ tất cả các yêu cầu về pháp luật và các yêu cầu khác liên quan đến ngăn ngừa ô nhiễm môi trường.
Bước 2: Lập kế hoạch quản lý môi trường
Việc lập kế hoạch hiệu quả đòi hỏi tổ chức tuân thủ đầy đủ các yêu cầu trong tiêu chuẩn ISO 14001 và đặt ra các kỳ vọng về kết quả môi trường mà tổ chức muốn đạt được. Trong giai đoạn này, tổ chức cần thực hiện các công việc sau:
- Xác định, nắm rõ những yêu cầu của pháp luật và các yêu cầu khác về môi trường mà tổ chức phải tuân thủ. Đây có thể là yêu cầu quốc gia, quốc tế hoặc địa phương, đặc biệt trong ngành kinh doanh của tổ chức.
- Xác định những khía cạnh môi trường như xử lý rác thải, xả thải nước, ô nhiễm đất, sử dụng nguyên liệu thô và nguyên liệu thiên nhiên.
- Đề ra mục tiêu (ngắn hạn và dài hạn) và chỉ tiêu. Cần phải xác định cách thức thực hiện để đạt được mục tiêu và chỉ tiêu, bao gồm xác định thời gian, nguồn lực và người chịu trách nhiệm thực hiện các chương trình này.
Bước 3: Thực hiện và điều hành
Trong bước này, hệ thống quản lý môi trường được đưa vào hoạt động. Tại giai đoạn này, việc cập nhật thường xuyên và liên tục là cần thiết để ứng phó với những thay đổi, bao gồm việc phân bổ lại cơ cấu hoạt động và thay đổi các nhu cầu đào tạo theo thời gian. Cách làm việc trong bước này sẽ thay đổi tùy thuộc vào từng tổ chức cụ thể.
Một số nội dung chính trong bước thực hiện và điều hành gồm có:
- Chỉ định rõ người hoặc nhóm người có trách nhiệm và quyền hạn để thực thi, duy trì hệ thống quản lý môi trường
- Đào tạo nguồn nhân lực phù hợp vào từng nhóm công việc: nhóm quản lý, nhóm công nhân và nhóm điều hành chủ chốt
- Chức chỉ định một hoặc một nhóm người có trách nhiệm, quyền hạn để thực hiện và duy trì hệ thống quản lý môi trường, cung cấp nguồn lực cần thiết.
- Thực hiện quy trình điều hành kiểm soát mọi hoạt động và công việc liên quan.
- Đồng thời, chuẩn bị và ứng phó với những tình trạng khẩn cấp tiềm ẩn, nhằm giảm thiểu tác động tiêu cực mà tình trạng đó có thể gây ra.
Bước 4: Kiểm tra và hành động khắc phục
Những công việc ở giai đoạn này gồm có như sau:
- Giám sát và đo tiến trình các dự án để đánh giá đạt được mục tiêu và chỉ tiêu đã đề ra, đồng thời kiểm tra sự tuân thủ của tổ chức với các yêu cầu pháp luật và liên quan.
- Đánh giá sự tuân thủ với các yêu cầu của pháp luật và các quy định liên quan.
- Đưa ra quyết định và hành động phù hợp khi có các sự cố về môi trường không mong muốn xảy ra.
- Lưu giữ hồ sơ liên quan đến hệ thống quản lý môi trường, bao gồm hồ sơ giám sát, hồ sơ về các nhà thầu, sự cố về môi trường và các văn bản pháp luật liên quan.
- Đánh giá hiệu quả của hệ thống quản lý môi trường so với các nội dung được đề ra trong tiêu chuẩn.
Bước 5: Xem xét của lãnh đạo
Trong bước này, những nhà lãnh đạo cấp cao sẽ tiến hành xem xét hồ sơ và thu thập thông tin theo kế hoạch đã định. Mục đích chính của bước này bao gồm:
- Xem xét, đánh giá tính phù hợp của hệ thống.
- Kiểm tra sự phù hợp của hệ thống với tổ chức.
- Tạo điều kiện cải tiến hệ thống.
Kết quả từ việc xem xét của lãnh đạo về các thiết bị và nguồn nhân lực trong quá trình áp dụng hệ thống quản lý môi trường, cũng như các kết quả hoạt động liên quan đến môi trường, sẽ giúp tổ chức xác định điều kiện hiện tại có thể chấp nhận được và những điểm cần phải thay đổi. Giai đoạn này tương ứng với bước "Đánh giá" trong chu trình PDCA.
8. Thời gian triển khai ISO 14001:2015
ISO 14001:2015 là một tiêu chuẩn quốc tế, vì vậy nhiều doanh nghiệp cảm thấy băn khoăn về thời gian triển khai thành công tiêu chuẩn này. Thông thường, hầu hết các doanh nghiệp có từ 50 nhân viên trở xuống có thể triển khai tiêu chuẩn trong khoảng 6 tháng. Tuy nhiên, đối với các doanh nghiệp có quy mô lớn hơn, quá trình triển khai có thể kéo dài lên đến 1 năm hoặc thậm chí hơn, đặc biệt là đối với các tổ chức có trên 200 nhân viên.
9. Chứng nhận tiêu chuẩn ISO 14001:2015
Chứng nhận ISO 14001 là quá trình mà một tổ chức thực hiện để đánh giá và cấp giấy chứng nhận ISO 14001 cho tổ chức/doanh nghiệp khi hệ thống quản lý môi trường của họ đáp ứng đủ tiêu chuẩn được đề ra.
Quá trình thực hiện chứng nhận/chứng chỉ ISO 14001 tuân theo các thủ tục được quy định bởi pháp luật và Tổ chức ISO thế giới.
Tổ chức chứng nhận ISO 14001:2015 ở Việt Nam là tổ chức nào ?
Tổ chức chứng nhận ISO tại Việt Nam là một tổ chức được phép hoạt động trong lĩnh vực khoa học và công nghiệp, chuyên về cấp chứng nhận. Tổ chức chứng nhận phải là đơn vị được cấp phép của Bộ Khoa học Công nghệ trong lĩnh vực chứng nhận đặc thù này.
Để lựa chọn một tổ chức chứng nhận đủ năng lực pháp lý, doanh nghiệp cần tìm hiểu rõ các giấy tờ pháp lý của tổ chức chứng nhận, bao gồm:
- Giấy đăng ký hoạt động lĩnh vực chứng nhận ISO 14001:2015 do Bộ Khoa học Công nghệ cấp phép.
- Các hồ sơ pháp lý khác gồm: giấy đăng ký kinh doanh; Hồ sơ năng lực; Hồ sơ chuyên gia…
Lợi ích của chứng nhận ISO 14001:2015
- Cải thiện quản lý môi trường: Giảm sử dụng tài nguyên một cách hiệu quả hơn, cải thiện hiệu suất tổng thể của tổ chức và giữ cho tác động từ hoạt động của doanh nghiệp đến môi trường giảm xuống mức tối thiểu.
- Tuân thủ pháp luật: Chứng nhận ISO 14001 giúp doanh nghiệp hiểu rõ các yêu cầu và quy định liên quan tới môi trường và ảnh hưởng của chúng đến tổ chức và khách hàng của doanh nghiệp.
- Giảm chi phí hoạt động: Tính hiệu quả trong việc sử dụng năng lượng và nước, cùng việc giảm thiểu lượng chất thải giúp doanh nghiệp tiết kiệm chi phí hoạt động.
- Cải thiện mối quan hệ giữa các bên liên quan: Chứng nhận ISO 14001 là cách tốt nhất để chứng minh cho khách hàng tiềm năng và các bên liên quan khác rằng doanh nghiệp đã thực hiện các biện pháp chủ động để chịu trách nhiệm với môi trường.
- Thông tin kinh doanh đã được xác minh: Sự xác minh độc lập của một tiêu chuẩn công nghiệp được công nhận trên toàn cầu tạo ra nhiều cơ hội kinh doanh cho doanh nghiệp
- Khả năng giành được nhiều lợi ích kinh doanh: Mua sắm và hợp tác thương mại thường yêu cầu chứng nhận ISO như một yêu cầu tiên quyết, do đó chứng nhận này mở ra nhiều cơ hội mới trong kinh doanh cho doanh nghiệp.
10. Doanh nghiệp cần chuẩn bị gì khi thực hiện đánh giá chứng nhận ISO 14001
- Nắm rõ các quy định luật pháp về môi trường: Doanh nghiệp cần cập nhật thường xuyên các quy định về môi trường để tiến hành chứng nhận ISO 14001 và đáp ứng yêu cầu của luật pháp.
Ví dụ, Nghị định 40/2019/NĐ-CP về Luật Bảo vệ môi trường quy định rằng các cơ sở sản xuất, kinh doanh, dịch vụ có nguy cơ gây ô nhiễm môi trường phải lập báo cáo đánh giá tác động môi trường và có hệ thống quản lý môi trường theo tiêu chuẩn quốc gia TCVN ISO 14001.
- Xác định rõ các nguồn thải gây ảnh hưởng đến môi trường: Doanh nghiệp phải xác định các nguồn thải gây ảnh hưởng đến môi trường một cách chính xác. Thông tin này thường được thể hiện qua Báo cáo đánh giá tác động của môi trường (ĐTM) hàng năm hoặc Sổ tay nguồn thải. Điều này giúp doanh nghiệp biết được mức độ tác động của hoạt động sản xuất lên môi trường và có phương án xử lý, giảm thiểu ảnh hưởng môi trường.
- Đảm bảo chuẩn bị đầy đủ nhân sự: Thành công trong xây dựng hệ thống quản lý môi trường ISO 14001 đòi hỏi sự đóng góp và cam kết từ các thành viên trong tổ chức. Doanh nghiệp cần đảm bảo có đủ nhân sự phù hợp và đủ năng lực để thực hiện việc xây dựng và triển khai hệ thống quản lý môi trường. Điều này đảm bảo rằng các quy trình và hoạt động được thực hiện đúng cách và đạt được các kết quả mong muốn.
Tóm lại, để thực hiện đánh giá chứng nhận ISO 14001, doanh nghiệp cần cập nhật quy định luật pháp về môi trường, xác định các nguồn thải ảnh hưởng đến môi trường và chuẩn bị đủ nhân sự có năng lực để triển khai hệ thống quản lý môi trường một cách hiệu quả.
Trên đây là những nội dung cơ bản và khá chi tiết về tiêu chuẩn ISO 14001 mà VCR chia sẻ đến bạn đọc. Hi vọng những thông tin này sẽ giúp bạn trong việc triển khai và áp dụng tiêu chuẩn này cho doanh nghiệp của mình một cách tốt nhất.
Phuong.