ISO 50001 – Hệ thống quản lý năng lượng
ISO 50001 là một tiêu chuẩn quốc tế nhằm hỗ trợ các tổ chức cải thiện hiệu quả quản lý năng lượng và tối ưu hóa hoạt động năng lượng trong tất cả các quy trình.
- 1. Tiêu chuẩn ISO 50001 là gì ?
- 2. Lịch sử hình thành tiêu chuẩn ISO 50001
- 3. Phạm vi và Đối tượng áp dụng ISO 50001
- 4. Tình hình áp dụng ISO 50001 trên thế giới
- 5. Mục tiêu của ISO 50001
- 6. Mô hình quản lý theo ISO 50001:2018
- 7. Nội dung chính của tiêu chuẩn ISO 50001
- 8. Tại sao ISO 50001 lại quan trọng ?
- 9. Các bước để cấp chứng nhận thành công tiêu chuẩn ISO 50001
- 10. Lợi ích khi áp dụng thành công tiêu chuẩn ISO 50001:2018
Điều đáng chú ý là khung tiêu chuẩn ISO 50001 được thiết kế để tương thích với các chương trình ISO khác, cho phép các tổ chức đã chứng nhận ISO dễ dàng đáp ứng các yêu cầu của ISO 50001 một cách thuận tiện.
Vậy ISO 50001 là gì ? Những thông tin cần biết về tiêu chuẩn này? Hãy cùng VCR tìm hiểu rõ hơn qua bài viết sau nhé.
1. Tiêu chuẩn ISO 50001 là gì ?
ISO 50001 là một tiêu chuẩn quốc tế về Hệ thống Quản lý Năng lượng do Tổ chức Tiêu chuẩn hóa quốc tế - ISO xây dựng và ban hành vào ngày 15/6/2011. Được xây dựng với mục tiêu đưa ra các yêu cầu cần có cho một Hệ thống Quản lý Năng lượng, ISO 50001 trở thành công cụ hữu ích cho mọi tổ chức và doanh nghiệp để thiết lập, áp dụng và duy trì Hệ thống Quản lý Năng lượng, nhằm tối ưu hóa hiệu suất sử dụng năng lượng và tạo cơ sở cho việc tự đánh giá, tự công bố sự phù hợp hoặc đánh giá, cấp chứng nhận về việc đáp ứng các tiêu chuẩn quản lý năng lượng bởi các Tổ chức chứng nhận.
ISO 50001 được xây dựng, phát triển dựa trên mô hình hệ thống quản lý cải tiến liên tục và mô hình này đã được áp dụng trong các tiêu chuẩn nổi tiếng khác như ISO 9001, ISO 14001. Điều này giúp các tổ chức dễ dàng tích hợp quản lý năng lượng vào các nỗ lực chung để cải thiện chất lượng và quản lý môi trường.
Vào tháng 8 năm 2018, ISO 50001 đã trải qua quá trình sửa đổi và ban hành lại. Các thay đổi chính bao gồm việc áp dụng cấu trúc cấp cao hơn, cải thiện tích hợp với các quy trình quản lý chiến lược và nhấn mạnh vai trò của lãnh đạo cao nhất. Với phiên bản 2018 này, việc quản lý năng lượng đã được nâng lên cấp độ cao hơn, cho phép các tổ chức áp dụng phương pháp tiếp cận chiến lược để quản lý năng lượng, tập trung hơn vào tích hợp quản lý năng lượng với các quy trình kinh doanh.
2. Lịch sử hình thành tiêu chuẩn ISO 50001
Năng lượng đóng vai trò cực kỳ quan trọng trong mọi hoạt động của các tổ chức và doanh nghiệp và nó ngày càng trở thành một nhân tố chủ chốt. Sự thiếu hụt năng lượng và sự gia tăng không ngừng về chi phí năng lượng đang đối diện với một thách thức đáng kể cho các quốc gia và doanh nghiệp trong việc đảm bảo đáp ứng nhu cầu về năng lượng để phục vụ mục tiêu tăng trưởng và phát triển. Trong khi việc tìm kiếm các nguồn năng lượng mới, tái tạo và thay thế đòi hỏi thời gian lâu dài, quản lý năng lượng hiệu quả nhằm giảm tiêu thụ và giảm chi phí năng lượng ngày càng thu hút sự quan tâm của nhiều người và tổ chức khác nhau.
Nhằm đóng góp vào việc giải quyết các thách thức trên, vào tháng 6 năm 2011, Tổ chức Tiêu chuẩn hóa Quốc tế (ISO) đã ban hành Tiêu chuẩn ISO 50001:2011 - Hệ thống Quản lý Năng lượng - Các yêu cầu và hướng dẫn sử dụng.
Tiêu chuẩn này đề xuất mô hình về một hệ thống quản lý năng lượng cùng với hướng dẫn sử dụng, nhằm hỗ trợ tổ chức trong việc lập kế hoạch và quản lý việc sử dụng năng lượng một cách có hệ thống. Nó được thiết kế để tập trung vào cải tiến hiệu suất năng lượng, giúp tăng cường hiệu quả sử dụng năng lượng và đồng thời thúc đẩy việc sử dụng năng lượng một cách thông minh.
3. Phạm vi và Đối tượng áp dụng ISO 50001
Tiêu chuẩn ISO 50001 áp dụng cho các hoạt động dưới sự kiểm soát của tổ chức hoặc doanh nghiệp. Các yêu cầu của tiêu chuẩn có thể được điều chỉnh để phù hợp với các yêu cầu cụ thể của tổ chức, bao gồm độ phức tạp của hệ thống, mức độ thông tin được lập thành văn bản và các nguồn lực sẵn có. Tuy nhiên, tiêu chuẩn này không áp dụng cho việc sử dụng sản phẩm bởi người tiêu dùng cuối và cũng không áp dụng cho thiết kế sản phẩm bên ngoài các cơ sở tiện ích, thiết bị, hệ thống hoặc quá trình sử dụng năng lượng. Thay vào đó, tiêu chuẩn này tập trung vào việc áp dụng cho thiết kế và mua sắm các cơ sở thiết bị, hệ thống hoặc quá trình sử dụng năng lượng trong phạm vi và ranh giới của hệ thống quản lý năng lượng.
Tiêu chuẩn ISO 50001 có thể áp dụng cho mọi loại hình tổ chức, bất kể quy mô và không phân biệt điều kiện địa lý, văn hóa và xã hội. Nó áp dụng cho các hoạt động ảnh hưởng đến hiệu quả năng lượng được tổ chức quản lý và kiểm soát. Tiêu chuẩn này cũng không giới hạn số lượng, sử dụng hoặc loại năng lượng tiêu thụ.
Mục tiêu của tiêu chuẩn là khuyến khích cải tiến hiệu quả năng lượng liên tục, nhưng không đặt ra mức độ cụ thể về cải tiến cần đạt được. Nó có thể được sử dụng độc lập hoặc tích hợp hài hòa với các hệ thống quản lý khác trong tổ chức để đạt được hiệu quả tối đa trong việc quản lý và sử dụng năng lượng.
4. Tình hình áp dụng ISO 50001 trên thế giới
Kể từ khi được ban hành năm 2011, tiêu chuẩn ISO 50001 đã trở thành một công cụ quan trọng và hiệu quả được nhiều tổ chức và doanh nghiệp sử dụng để giải quyết các thách thức liên quan đến năng lượng.
Cùng với các hệ thống quản lý khác theo tiêu chuẩn ISO, hệ thống quản lý năng lượng theo ISO 50001 đã đóng góp đáng kể cho sự phát triển bền vững của tổ chức và doanh nghiệp. Ngày càng nhiều tổ chức và doanh nghiệp trên thế giới quan tâm và áp dụng tiêu chuẩn này, mặc dù việc áp dụng ISO 50001 thỉnh thoảng gặp khó khăn đối với các tổ chức và doanh nghiệp khi phải nâng cao không chỉ năng lực quản lý mà còn cả năng lực và hạ tầng kỹ thuật với chi phí đầu tư đáng kể.
Tại Việt Nam, số lượng doanh nghiệp áp dụng và chứng nhận phù hợp với ISO 50001 hiện vẫn còn khiêm tốn, chỉ với vài chục doanh nghiệp.
Theo kết quả khảo sát của ISO năm 2018, dựa trên thông tin từ các tổ chức chứng nhận trên toàn thế giới, tính đến ngày 31/12/2018, đã có tổng cộng 14.549 chứng chỉ ISO 50001 được cấp, áp dụng cho các tổ chức và doanh nghiệp ở 160 quốc gia, nền kinh tế toàn cầu.
STT |
Quốc gia |
Số chứng chỉ |
1 |
Đức |
6243 |
2 |
Trung Quốc |
2364 |
3 |
Vương Quốc Anh |
1153 |
4 |
Ý |
1090 |
5 |
Pháp |
770 |
6 |
Ấn Độ |
674 |
7 |
Hung ga ri |
613 |
8 |
Tây Ban Nha |
603 |
9 |
Cộng Hòa Séc |
529 |
10 |
Thổ Nhĩ Kỳ |
293 |
Bảng thể hiện nhóm 10 quốc gia có sổ chứng chỉ ISO 50001 được cấp cao nhất thế giới 2018
5. Mục tiêu của ISO 50001
Tiêu chuẩn ISO 50001 đặt ra mục tiêu hướng tới các kết quả sau:
- Tăng cường hiệu quả sử dụng năng lượng: Các doanh nghiệp áp dụng chứng nhận này sẽ giúp sử dụng các thiết bị tiêu thụ năng lượng một cách hiệu quả hơn, từ đó giảm thiểu lượng năng lượng tiêu thụ không cần thiết.
- Quản lý năng lượng thuận tiện và minh bạch: Tiêu chuẩn ISO 50001 hỗ trợ quản lý nguồn năng lượng một cách thuận tiện và minh bạch, giúp tổ chức dễ dàng theo dõi và kiểm soát việc sử dụng năng lượng.
- Thúc đẩy hành động quản lý năng lượng tốt: Tiêu chuẩn này khuyến khích và nhân rộng những hành động quản lý năng lượng tốt trong các tổ chức và doanh nghiệp.
- Hỗ trợ đánh giá và ưu tiên các công việc tiết kiệm năng lượng mới: ISO 50001 cung cấp hỗ trợ trong việc đánh giá và xếp hạng ưu tiên các công việc tiết kiệm năng lượng mới, giúp tập trung vào các giải pháp hiệu quả nhất.
- Xây dựng khung chương trình thúc đẩy hiệu quả năng lượng thông qua chuỗi cung ứng: Tiêu chuẩn cung cấp khung chương trình để thúc đẩy hiệu quả năng lượng trong các chuỗi cung ứng, tạo sự kết nối và tối ưu hóa sử dụng năng lượng từ các khâu sản xuất đến tiêu thụ cuối cùng.
ISO 50001 có thể hoàn toàn tích hợp với các hệ thống quản lý khác như ISO 9001 (quản lý chất lượng), ISO 14001 (quản lý môi trường) và ISO 45001 (an toàn lao động).
Phiên bản mới nhất của tiêu chuẩn là ISO 50001:2018. Cũng giống như ISO 9001 và ISO 14001, phiên bản cũ của ISO 50001 sẽ hết hạn vào ngày 20/8/2021. Điều này có nghĩa là các doanh nghiệp cần phải thực hiện chuyển đổi muộn nhất vào ngày 20/8/2021 để tuân thủ phiên bản mới nhất của tiêu chuẩn.
Lưu ý
- Đảm bảo rằng doanh nghiệp cung cấp đào tạo cho nhân viên và họ hiểu rõ các yêu cầu, thay đổi chính của tiêu chuẩn mới.
- Xác định những điểm không phù hợp của hệ thống hiện tại so với tiêu chuẩn mới.
- Thực hiện các hành động khắc phục, đánh giá hiệu quả sau khi thực hiện các biện pháp cải tiến.
6. Mô hình quản lý theo ISO 50001:2018
ISO 50001 được thiết kế dựa trên nguyên tắc tiếp cận quen thuộc, đó là mô hình quản lý theo chu trình PDCA. Nhờ vậy, tiêu chuẩn này đảm bảo tính tương thích tối đa với các tiêu chuẩn về hệ thống quản lý phổ biến khác.
Quá trình thiết lập chính sách năng lượng
Bao gồm việc phản ánh các quyết định và kết quả của lãnh đạo nhằm đạt được các cải tiến về hiệu suất năng lượng, cam kết tuân thủ các yêu cầu pháp luật và các yêu cầu khác có liên quan.
Quá trình hoạch định năng lượng
Có những nội dung cơ bản bao gồm:
- Xác định các yêu cầu pháp luật và yêu cầu khác mà tổ chức cần tuân thủ liên quan đến năng lượng.
- Xem xét các tài liệu và dữ liệu liên quan đến năng lượng.
- Xác định các cơ sở và chỉ số hiệu suất năng lượng để đo lường và theo dõi việc sử dụng năng lượng.
- Đề ra các mục tiêu và chỉ tiêu năng lượng cụ thể để đạt được.
- Lập kế hoạch các hoạt động và biện pháp quản lý năng lượng nhằm đạt được mục tiêu đã đề ra.
Quá trình thực hiện và điều hành
Giai đoạn này tập trung vào việc triển khai và thực hiện các hoạt động quản lý năng lượng, dựa trên kết quả đầu ra của quá trình hoạch định năng lượng.
Quá trình kiểm tra
Quá trình này tập trung vào việc đánh giá kết quả và mức độ thực hiện các hoạt động quản lý năng lượng. Việc triển khai được thực hiện thông qua nhiều hoạt động khác nhau để đảm bảo hiệu quả trong việc quản lý năng lượng.
Quá trình xem xét
Lãnh đạo cao nhất trong tổ chức thể hiện vai trò của mình thông qua việc xem xét định kỳ hệ thống quản lý năng lượng. Mục tiêu của việc xem xét này là đảm bảo rằng hệ thống quản lý năng lượng luôn phù hợp và hiệu lực và được duy trì một cách liên tục.
7. Nội dung chính của tiêu chuẩn ISO 50001
Tiêu chuẩn ISO 50001:2018 bao gồm 10 nội dung chính và 2 phụ lục tham khảo, trong đó có 3 nội dung liên quan đến các quy định chung. Dưới đây là những nội dung chính đó, được giới thiệu theo các điều khoản tương ứng của tiêu chuẩn ISO/IEC 19025:2017 để theo dõi và nhận biết:
- Phạm vi áp dụng
- Tài liệu viện dẫn
- Thuật ngữ và định nghĩa
- Bối cảnh của tổ chức
- Sự lãnh đạo
- Hoạch định
- Hỗ trợ
- Thực hiện
- Đánh giá kết quả thực hiện
- Cải tiến
Các quy định chung
1. Quy định về phạm vi
Tiêu chuẩn này đặt ra các yêu cầu về việc thiết lập, thực hiện, duy trì và cải tiến hệ thống quản lý năng lượng. Mục tiêu cuối cùng là cho phép tổ chức/doanh nghiệp thực hiện một cách tiếp cận có hệ thống, để đạt được sự cải thiện liên tục và hiệu quả về năng lượng.
2. Quy định về tham khảo
3. Các yêu cầu chính về hệ thống quản lý năng lượng
Hệ thống này được vận hành dựa trên việc áp dụng chu trình PDCA (Plan-Do-Check-Act) và tích hợp quản lý năng lượng vào các thực hành hiện có của tổ chức.
Trong bối cảnh quản lý năng lượng, tiếp cận PDCA có thể được diễn ra như sau:
- Plan - Lập kế hoạch: Trong giai đoạn này, tổ chức sẽ hiểu rõ bối cảnh của mình, thiết lập Chính sách Năng lượng và đội ngũ quản lý năng lượng. Tổ chức sẽ xem xét các hành động để giải quyết các rủi ro, cơ hội, tiến hành đánh giá, xác định việc sử dụng năng lượng đáng kể và thiết lập các Chỉ số kết quả hoạt động năng lượng, đường cơ sở, mục tiêu và chỉ tiêu năng lượng. Sau đó, tổ chức sẽ xây dựng kế hoạch hành động cần thiết để đảm bảo việc cải thiện kết quả hoạt động năng lượng theo Chính sách Năng lượng của tổ chức.
- Do - Thực hiện: Trong giai đoạn này, tổ chức sẽ thực hiện các kế hoạch hành động đã lập ra, kiểm soát vận hành, bảo trì, truyền thông, đảm bảo năng lực và xem xét kết quả hành động năng lượng trong thiết kế và mua sắm.
- Check – Kiểm tra: Giai đoạn này tập trung vào việc giám sát, đo lường, phân tích, đánh giá, kiểm toán và tiến hành giá quản lý kết quả hoạt động năng lượng và hệ thống quản lý năng lượng.
- Act - Hành động: Trong giai đoạn này, tổ chức sẽ thực hiện các hành động để giải quyết sự không phù hợp và liên tục cải thiện kết quả hoạt động năng lượng và hệ thống quản lý năng lượng.
Các yêu cầu chính về hệ thống quản lý năng lượng được quy định trong các điều từ 4 đến 10 của tiêu chuẩn ISO 50001:2018 nhằm xác định, triển khai, duy trì và liên tục cải tiến hệ thống quản lý năng lượng. Việc giới thiệu các yêu cầu này được thực hiện theo các điều khoản tương ứng trong tiêu chuẩn ISO 50001:2018, nhằm giúp dễ dàng theo dõi và nhận biết chúng, đảm bảo sự hiệu quả trong việc áp dụng tiêu chuẩn, cụ thể:
4. Bối cảnh của tổ chức
Nhóm yêu cầu liên quan đến bối cảnh của tổ chức (Điều 4) gồm 04 khoản từ 4.1 đến 4.4 quy định các yêu cầu đối với việc:
4.1. Hiểu tổ chức và bối cảnh của tổ chức
Tổ chức cần xác định và hiểu rõ các vấn đề bên ngoài và nội bộ ảnh hưởng đến hoạt động của mình. Điều này bao gồm hiểu rõ hiểu tổ chức của mình, như cấu trúc, quy mô và hoạt động, cũng như các yếu tố bên ngoài như môi trường kinh doanh, điều kiện thị trường, luật pháp và các yếu tố xã hội tác động đến hoạt động năng lượng của tổ chức.
4.2. Hiểu nhu cầu và mong đợi của các bên quan tâm
Tổ chức cần xác định và hiểu rõ các yêu cầu, nhu cầu và mong đợi của các bên quan tâm liên quan đến hoạt động của hệ thống quản lý năng lượng và cách thức áp dụng và thỏa mãn chúng. Các bên quan tâm có thể là khách hàng, nhà cung cấp, nhà đầu tư, cơ quan quản lý, cộng đồng địa phương và các bên liên quan khác có ảnh hưởng đến hoạt động năng lượng của tổ chức.
4.3. Xác định phạm vi các đường biên giới và áp dụng của hệ thống quản lý năng lượng
Tổ chức cần xác định rõ phạm vi hoạt động của hệ thống quản lý năng lượng và áp dụng của nó. Điều này bao gồm xác định đối tượng, quy mô và các yếu tố mà hệ thống quản lý năng lượng áp dụng, cũng như các ràng buộc và hạn chế liên quan đến việc thực hiện và duy trì hệ thống.
4.4. Hệ thống quản lý năng lượng
Tổ chức cần thiết lập, thực hiện, duy trì và cải tiến liên tục hệ thống quản lý năng lượng. Hệ thống này bao gồm các quy trình, chính sách, mục tiêu, chỉ tiêu và hoạt động nhằm cải thiện hiệu quả sử dụng năng lượng và đảm bảo tuân thủ các yêu cầu và mong đợi của các bên quan tâm.
5. Vai trò lãnh đạo
Nhóm yêu cầu về vai trò của lãnh đạo (Điều 5) bao gồm ba khoản từ 5.1 đến 5.3, quy định các yêu cầu đối với:
5.1. Vai trò lãnh đạo và cam kết đối với cải tiến liên tục kết quả hoạt động năng lượng
Các yêu cầu về vai trò lãnh đạo và cam kết đối với cải tiến liên tục kết quả hoạt động năng lượng được quy định rõ. Nhóm này chịu trách nhiệm xác định và thực hiện các cam kết nhằm cải thiện hiệu quả sử dụng năng lượng và tối ưu hóa hoạt động liên quan đến năng lượng trong tổ chức/doanh nghiệp.
5.2. Hoạt động thiết lập và vận hành Chính sách Năng lượng của tổ chức/doanh nghiệp:
Các yêu cầu về hoạt động thiết lập và vận hành Chính sách Năng lượng được định rõ. Nhóm này có trách nhiệm xây dựng và duy trì Chính sách Năng lượng của tổ chức/doanh nghiệp, bao gồm các mục tiêu và các biện pháp thực hiện nhằm tối ưu hóa sử dụng và tiết kiệm năng lượng.
5.3. Vai trò, trách nhiệm và quyền hạn đối với các nhân sự được chỉ định có liên quan đến vận hành hệ thống quản lý năng lượng:
Các yêu cầu về vai trò, trách nhiệm và quyền hạn đối với các nhân sự được chỉ định có liên quan đến vận hành hệ thống quản lý năng lượng được xác định. Nhóm này phải đảm bảo rằng các nhân sự có đầy đủ trách nhiệm và quyền hạn để thực hiện hiệu quả các biện pháp quản lý năng lượng trong tổ chức/doanh nghiệp.
6. Hoạch định
Nhóm yêu cầu liên quan đến hoạch định (Điều 6) bao gồm sáu khoản từ 6.1 đến 6.6, quy định các yêu cầu đối với:
6.1. Các hành động giải quyết rủi ro và cơ hội
Tổ chức/doanh nghiệp phải xem xét các hoạt động và quá trình có thể ảnh hưởng đến kết quả hoạt động năng lượng để xác định và lập kế hoạch giải quyết các rủi ro và cơ hội. Điều này bao gồm các biện pháp nhằm ứng phó với các nguy cơ tiêu tốn năng lượng và tận dụng các cơ hội tiết kiệm năng lượng.
6.2. Các mục tiêu, chỉ tiêu năng lượng và hoạch định
Tổ chức/doanh nghiệp cần thiết lập và hoạch định cách thức để đạt được các mục tiêu và chỉ tiêu năng lượng. Điều này đảm bảo rằng các mục tiêu về hiệu quả năng lượng được đề ra và các biện pháp cụ thể được thiết kế để đạt được chúng.
6.3. Xem xét năng lượng
Nội dung, tần suất, phương pháp, tiêu chí và duy trì hoạt động xem xét năng lượng phải được xác định rõ ràng. Việc xem xét năng lượng giúp theo dõi và đánh giá hiệu quả sử dụng năng lượng, từ đó đưa ra các điều chỉnh và cải tiến thích hợp.
6.4. Các Chỉ số kết quả hoạt động năng lượng (EnPI):
Tổ chức/doanh nghiệp cần xác định, cập nhật và duy trì các Chỉ số kết quả hoạt động năng lượng (EnPI). EnPI là các chỉ số được sử dụng để đo lường hiệu quả và tiến độ đạt được các mục tiêu năng lượng đã đề ra.
6.5. Đường cơ sở năng lượng
Tổ chức/doanh nghiệp phải thiết lập, cập nhật và lưu thông đường cơ sở năng lượng (EnBs). Các giá trị EnPI và EnBs được chuẩn hóa khi các yếu tố có liên quan ảnh hưởng đáng kể đến kết quả hoạt động năng lượng, giúp so sánh và đánh giá hiệu quả năng lượng trong thời gian.
6.6. Hoạch định thu thập thông tin năng lượng
Tổ chức/doanh nghiệp phải lập kế hoạch và xác định nội dung cho việc thu thập dữ liệu năng lượng một cách thích hợp. Điều này đảm bảo rằng thông tin về hoạt động năng lượng được xác định, đo lường, theo dõi và phân tích một cách hiệu quả để hỗ trợ quyết định và cải tiến hiệu suất năng lượng.
7. Hỗ trợ
Nhóm yêu cầu liên quan đến hỗ trợ (Điều 7) bao gồm năm khoản từ 7.1 đến 7.5, quy định các yêu cầu đối với:
7.1. Cung cấp các nguồn lực cần thiết
Tổ chức/doanh nghiệp phải cung cấp các nguồn lực cần thiết để thực hiện hệ thống quản lý năng lượng. Điều này đảm bảo rằng các hoạt động và biện pháp nhằm cải thiện hiệu quả năng lượng được triển khai một cách hiệu quả.
7.2. Năng lực của nhân sự có ảnh hưởng đến kết quả hoạt động năng lượng
Tổ chức/doanh nghiệp phải xác định và đảm bảo năng lực cần thiết của các nhân sự có ảnh hưởng đến kết quả hoạt động năng lượng. Điều này đảm bảo rằng nhân viên được đào tạo và có đủ kỹ năng để thực hiện các hoạt động liên quan đến năng lượng một cách hiệu quả.
7.3. Nhận thức của những người làm việc dưới sự kiểm soát của tổ chức/doanh nghiệp
Tổ chức/doanh nghiệp phải đảm bảo nhận thức của những người làm việc dưới sự kiểm soát của họ về các yêu cầu và mục tiêu của hệ thống quản lý năng lượng. Điều này giúp đảm bảo sự tham gia tích cực và đồng lòng trong việc thực hiện các biện pháp tiết kiệm năng lượng.
7.4. Trao đổi thông tin
Tổ chức/doanh nghiệp phải quy định cách thức trao đổi, kiểm soát và lưu giữ thông tin nội bộ và với bên ngoài liên quan đến hệ thống quản lý năng lượng. Điều này đảm bảo tính minh bạch và hiệu quả trong việc chia sẻ thông tin về hoạt động năng lượng và tiến độ đạt được mục tiêu.
7.5. Thông tin được lập thành văn bản
Tổ chức/doanh nghiệp phải xác định thông tin nào cần được lập thành văn bản của hệ thống quản lý năng lượng. Điều này bao gồm cách thức tạo lập và cập nhật thông tin cũng như kiểm soát thông tin được lập thành văn bản của tổ chức/doanh nghiệp, kể cả các thông tin có nguồn gốc từ bên ngoài. Thông tin này phải được quản lý một cách cẩn thận để đảm bảo tính chính xác và tin cậy trong quá trình đánh giá và cải tiến hiệu suất năng lượng.
8. Điều hành
Nhóm yêu cầu liên quan đến điều hành (Điều 8) bao gồm ba khoản từ 8.1 đến 8.3, quy định các yêu cầu đối với:
8.1. Hoạch định điều hành và kiểm soát
Tổ chức/doanh nghiệp phải thiết lập cách thức lập kế hoạch, thực hiện và kiểm soát các quá trình liên quan đến Sự kiện năng lượng không mong muốn (SEUs) của họ. Điều này bao gồm đảm bảo rằng có kế hoạch phản ứng và ứng phó nhanh chóng đối với các sự kiện bất thường liên quan đến năng lượng, từ đó giảm thiểu tác động tiêu tốn năng lượng không cần thiết.
8.2. Thiết kế
Tổ chức/doanh nghiệp phải thực hiện việc thiết kế mới, điều chỉnh và cải tạo cơ sở, thiết bị, hệ thống và các quá trình sử dụng năng lượng có tác động đáng kể đến kết quả hoạt động năng lượng. Điều này nhằm đảm bảo rằng các yếu tố ảnh hưởng đến tiêu thụ năng lượng được tích hợp vào quá trình thiết kế, từ đó tối ưu hóa hiệu suất năng lượng trong các hoạt động của tổ chức/doanh nghiệp.
8.3. Mua sắm
Tổ chức/doanh nghiệp phải đề ra tiêu chí cho việc đánh giá kết quả hoạt động năng lượng theo vòng đời khi mua sắm các sản phẩm, thiết bị và dịch vụ có sử dụng năng lượng. Điều này giúp hướng dẫn quá trình mua sắm sao cho tiết kiệm năng lượng và ưu tiên lựa chọn các sản phẩm, thiết bị và dịch vụ có hiệu quả năng lượng cao.
9. Đánh giá kết quả hoạt động
Nhóm yêu cầu liên quan đến đánh giá kết quả hoạt động (Điều 9) bao gồm ba khoản từ 9.1 đến 9.3, quy định các yêu cầu đối với:
9.1. Theo dõi, đo lường, phân tích và đánh giá kết quả hoạt động năng lượng và hệ thống quản lý năng lượng
Tổ chức/doanh nghiệp phải thực hiện hoạt động, phương pháp theo dõi, đo lường, phân tích và đánh giá kết quả hoạt động năng lượng và hệ thống quản lý năng lượng. Điều này giúp đo lường hiệu quả và tiến độ đạt được các mục tiêu năng lượng đã đề ra, đồng thời đánh giá sự tuân thủ các yêu cầu của pháp luật và các yêu cầu khác liên quan.
9.2. Đánh giá nội bộ
Tổ chức/doanh nghiệp phải xác định cách thức, tần suất, chương trình, thông tin và lưu giữ kết quả đánh giá nội bộ để cung cấp thông tin về tình trạng của hệ thống quản lý năng lượng. Đánh giá nội bộ giúp tổ chức/doanh nghiệp đánh giá hiệu quả và tiến độ đạt được mục tiêu năng lượng, đồng thời xác định các điểm cần cải thiện trong quá trình quản lý năng lượng.
9.3. Xem xét của lãnh đạo
Nội dung, đầu vào và đầu ra của việc xem xét của lãnh đạo phải được xác định rõ ràng. Tổ chức/doanh nghiệp cần lập, lưu thông và lưu giữ thông tin về kết quả xem xét của lãnh đạo. Điều này giúp đảm bảo rằng các xem xét của lãnh đạo được thực hiện một cách có chất lượng và đóng góp vào việc cải tiến hiệu suất năng lượng của tổ chức/doanh nghiệp.
10. Cải tiến
Nhóm yêu cầu liên quan đến cải tiến (Điều 10) bao gồm hai khoản từ 10.1 đến 10.2, quy định các yêu cầu đối với:
10.1. Sự không phù hợp và hành động khắc phục
Tổ chức/doanh nghiệp cần thực hiện các hành động cần thiết khi phát hiện sự không phù hợp trong hệ thống quản lý năng lượng của họ. Điều này bao gồm xác định nguyên nhân của sự không phù hợp và thực hiện các biện pháp khắc phục để đảm bảo hệ thống hoạt động hiệu quả và tuân thủ các yêu cầu liên quan.
10.2. Cải tiến liên tục
Tổ chức/doanh nghiệp phải thực hiện và chứng minh việc cải tiến liên tục về sự phù hợp, thỏa đáng và hiệu lực của hệ thống quản lý năng lượng. Điều này bao gồm việc liên tục đánh giá hiệu quả của hệ thống, tìm kiếm cơ hội cải tiến và triển khai các biện pháp nhằm nâng cao hiệu suất sử dụng năng lượng và đáp ứng tốt hơn với các yêu cầu liên quan đến năng lượng.
8. Tại sao ISO 50001 lại quan trọng ?
ISO 50001 đóng vai trò quan trọng trong việc giúp các công ty giảm sử dụng năng lượng, được chứng minh thông qua các nghiên cứu hỗ trợ lý luận từ cả quan điểm hiệu quả kinh tế và hiệu quả kinh doanh. Hệ thống tiêu chuẩn này được thiết kế để hoạt động cùng với lợi ích kinh doanh và đạt được tiết kiệm chi phí ròng, thông qua các sáng kiến thiết kế về các thay đổi vận hành thấp hoặc không tốn chi phí.
ISO 50001 đã trở thành một công cụ được sử dụng trên toàn cầu và được công nhận là hệ thống đáng tin cậy và hiệu quả để quản lý năng lượng và hiệu suất. Tính minh bạch và báo cáo trong hệ thống này cho phép các cam kết về khí hậu được xem xét kỹ lưỡng và tổ chức chịu trách nhiệm có thể đạt được thông qua các biện pháp kiểm soát.
Tiêu chuẩn này đã được áp dụng rộng rãi trên thế giới, đặc biệt tại các thị trường trọng điểm như Châu Âu, Hoa Kỳ, Ấn Độ, Trung Quốc và Vương quốc Anh. Điều này chứng tỏ tính hiệu quả và phạm vi sử dụng của tiêu chuẩn này trong việc tăng cường hiệu suất năng lượng và đóng góp tích cực vào việc ứng phó với thách thức về năng lượng và biến đổi khí hậu.
9. Các bước để cấp chứng nhận thành công tiêu chuẩn ISO 50001
Bước 1: Đăng ký chứng nhận
Để bắt đầu quá trình cấp chứng nhận, doanh nghiệp cần liên hệ và trao đổi thông tin với Tổ chức chứng nhận. Thông tin cần cung cấp bao gồm lĩnh vực chứng nhận, phạm vi và quy mô doanh nghiệp. Tổ chức chứng nhận sẽ xem xét thông tin này và lên kế hoạch đánh giá phù hợp cho doanh nghiệp.
Bước 2: Đánh giá chứng nhận
Tiến trình đánh giá chứng nhận bao gồm 2 cuộc đánh giá. Đầu tiên là đánh giá sơ bộ tài liệu, sau đó là đánh giá chính thức tại doanh nghiệp thực tế. Điều kiện cần thiết để thực hiện đánh giá này là doanh nghiệp đã áp dụng hệ thống quản lý năng lượng trong ít nhất 3 tháng. Doanh nghiệp cần đã được xem xét bởi lãnh đạo và đã thực hiện đánh giá nội bộ đầy đủ.
Bước 3: Cấp giấy Chứng nhận
Sau khi hoàn thành đánh giá, chuyên gia đánh giá sẽ xác nhận tính phù hợp của Hệ thống quản lý theo tiêu chuẩn ISO 50001. Nếu kết quả đạt yêu cầu, doanh nghiệp sẽ được cấp Giấy chứng nhận. Giấy chứng nhận này có hiệu lực trong 3 năm và sẽ được duy trì thông qua chương trình đánh giá giám sát hàng năm (12 tháng/lần). Sau 3 năm, doanh nghiệp sẽ phải thực hiện đánh giá tái chứng nhận.
Xem thêm: Chứng nhận ISO 50001
10. Lợi ích khi áp dụng thành công tiêu chuẩn ISO 50001:2018
Bằng việc chấp nhận và áp dụng hệ thống quản lý năng lượng theo tiêu chuẩn ISO 50001:2018, nhiều tổ chức/doanh nghiệp đã đạt được sự thành công bền vững, thừa nhận các lợi ích mà nó mang lại, cụ thể như sau:
- Tạo khung cho việc quy định, thực hiện, vận hành và duy trì hệ thống quản lý năng lượng toàn diện, tạo thêm giá trị cho khách hàng, các bên quan tâm và tổ chức. Nó đảm bảo sự nhất quán và đồng bộ trong các hoạt động nhằm đáp ứng nhu cầu của tổ chức/doanh nghiệp.
- Hỗ trợ lãnh đạo của tổ chức/doanh nghiệp trong việc quản lý và vận hành nhất quán, đảm bảo trách nhiệm về hoạt động quản lý năng lượng dựa trên việc quản lý các rủi ro của tổ chức/doanh nghiệp. Nó cũng bao gồm việc giáo dục và đào tạo cho các chủ thể của hệ thống và các quá trình nghiệp vụ trong tổ chức/doanh nghiệp về quản lý năng lượng.
- Thúc đẩy việc áp dụng các thực hành tốt về năng lượng đã được chấp nhận toàn cầu, tạo cơ hội cho tổ chức/doanh nghiệp tiếp cận và áp dụng các biện pháp kiểm soát phù hợp với bối cảnh cụ thể của mình, cũng như duy trì các biện pháp kiểm soát này trước những thay đổi từ nội bộ và bên ngoài.
- Tăng cường mức độ tin cậy trong công tác vận hành máy móc, thiết bị, đặc biệt là những thiết bị sử dụng nhiều năng lượng.
- Tăng cường công tác bảo vệ môi trường thông qua việc giảm việc sử dụng năng lượng hóa thạch.
- Giảm phát thải khí nhà kính do giảm năng lượng tiêu thụ và tối ưu hóa sử dụng nguồn năng lượng tái tạo.
- Xây dựng lòng tin cho khách hàng và đối tác kinh doanh về việc hệ thống quản lý năng lượng tuân thủ các tiêu chuẩn được công nhận quốc tế. Điều này đặc biệt quan trọng khi các đối tác yêu cầu chứng nhận sự phù hợp với tiêu chuẩn ISO 50001:2018 từ một tổ chức chứng nhận được công nhận.
- Thỏa mãn nhu cầu và mong đợi của xã hội về khía cạnh năng lượng, bao gồm việc đáp ứng và tuân thủ các yêu cầu pháp luật, đặc biệt là đối với các đơn vị thuộc Danh mục sử dụng năng lượng trọng điểm theo quyết định hàng năm của Thủ tướng Chính phủ từ Luật sử dụng năng lượng tiết kiệm và hiệu quả.
Và đó là những nội dung về ISO 50001 mà VCR muốn chia sẻ tới bạn. Hi vọng những thông tin này sẽ giúp cho bạn cũng như tổ chức của mình áp dụng tiêu chuẩn này một cách có hiệu quả.
Phuong.