Lọc HEPA chịu nhiệt 350°C/450°C - Cấu tạo, nguyên lý hoạt động và ứng dụng
Khám phá nguyên lý hoạt động của lọc HEPA chịu nhiệt 350°C và 450°C, từ cấu tạo đặc biệt, cơ chế lọc bụi mịn tới ứng dụng trong môi trường nhiệt độ cao.
Trong các ngành công nghiệp như dược phẩm, thực phẩm, điện tử, y tế, nhiều công đoạn sản xuất yêu cầu môi trường không chỉ siêu sạch mà còn chịu được nhiệt độ cao. Ở những môi trường này, lọc HEPA thông thường không thể đáp ứng vì dễ bị hỏng hoặc giảm hiệu suất khi tiếp xúc với nhiệt độ vượt quá giới hạn thiết kế. Đây chính là lúc lọc HEPA chịu nhiệt cao trở thành giải pháp bắt buộc.
Lọc HEPA chịu nhiệt cao vừa đảm nhiệm chức năng lọc bụi mịn, vi sinh vật và các hạt nguy hại trong không khí với hiệu suất ≥99,97%@0,3µm, vừa duy trì được độ bền và độ kín khí khi hoạt động ở môi trường 350°C hoặc 450°C. Điều này giúp bảo vệ chất lượng sản phẩm, đáp ứng tiêu chuẩn GMP, ISO 14644 và HACCP, đồng thời kéo dài tuổi thọ thiết bị.
Việc hiểu rõ nguyên lý hoạt động của lọc HEPA chịu nhiệt 350°C/450°C không chỉ giúp kỹ sư và nhà quản lý lựa chọn đúng loại lọc phù hợp với môi trường sản xuất, mà còn hỗ trợ xây dựng quy trình bảo trì, kiểm định và thay thế hiệu quả. Một quyết định sai lầm trong khâu chọn lọc có thể dẫn đến suy giảm chất lượng sản phẩm, tăng chi phí bảo dưỡng và thậm chí gây vi phạm tiêu chuẩn kiểm định quốc tế.
Hiện nay, hai mức chịu nhiệt phổ biến nhất trên thị trường là:
- HEPA chịu nhiệt 350°C - phù hợp với các công đoạn tiệt trùng, sấy khô ở nhiệt độ cao nhưng không liên tục ở mức cực đại.
- HEPA chịu nhiệt 450°C - dành cho môi trường sản xuất siêu khắc nghiệt, yêu cầu vận hành bền bỉ ở mức nhiệt cao liên tục.
Bài viết này của VCR sẽ giúp bạn hiểu trọn vẹn nguyên lý hoạt động của hai loại lọc HEPA chịu nhiệt phổ biến, từ cấu tạo, cơ chế lọc, ưu điểm, ứng dụng thực tế cho đến tiêu chí lựa chọn để đảm bảo hiệu suất và tối ưu chi phí trong dài hạn.
Tổng quan về lọc HEPA chịu nhiệt cao
Lọc HEPA chịu nhiệt là gì?
Lọc HEPA chịu nhiệt cao (High Temperature HEPA Filter) là loại bộ lọc không khí hiệu suất cao, được thiết kế để loại bỏ ≥99,97% các hạt bụi có kích thước 0,3 micron, đồng thời duy trì độ bền và hiệu suất ổn định trong môi trường nhiệt độ cao liên tục.
Khác với lọc HEPA thường - chỉ chịu được ≤80°C liên tục và ≤100-120°C tức thời, lọc HEPA chịu nhiệt cao có thể hoạt động ổn định ở 350°C hoặc 450°C và chịu sốc nhiệt tới 500°C. Điều này đạt được nhờ:
- Vật liệu lọc: Sợi thủy tinh chịu nhiệt hoặc sợi gốm.
- Khung lọc: SUS304/SUS316 chống oxy hóa.
- Keo & gasket: Vô cơ chịu nhiệt, silicone/PTFE bền ở nhiệt cao.
Sự khác biệt này giúp lọc HEPA chịu nhiệt cao phục vụ tốt trong môi trường tiệt trùng, sấy khô, khử trùng - nơi lọc HEPA thường sẽ nhanh chóng hư hại.
Các cấp độ chịu nhiệt phổ biến
1- Loại 350°C
Đặc điểm: Hoạt động liên tục ở nhiệt độ ≤350°C, chịu sốc nhiệt ngắn hạn tới ~400°C.
Vật liệu lọc: Sợi thủy tinh chịu nhiệt đặc biệt, khung SUS304, keo vô cơ chịu nhiệt trung bình.
Ứng dụng:
- Lò tiệt trùng nhiệt khô trong ngành dược.
- Tủ sấy bao bì hoặc dụng cụ y tế.
- Dây chuyền sản xuất thực phẩm cần gia nhiệt ở mức cao nhưng không liên tục cực đại.
2- Loại 450°C
Đặc điểm: Hoạt động liên tục ở nhiệt độ ≤450°C, chịu sốc nhiệt ngắn hạn tới 500°C.
Vật liệu lọc: Sợi thủy tinh siêu chịu nhiệt hoặc sợi gốm, khung SUS304/SUS316, keo vô cơ đặc biệt, gasket silicone/PTFE cao cấp.
Ứng dụng:
- Lò tiệt trùng khô trong môi trường sản xuất siêu khắc nghiệt.
- Buồng khử trùng nhiệt độ cao liên tục.
- Sấy bo mạch điện tử hoặc linh kiện bán dẫn yêu cầu nhiệt cao và môi trường vô trùng.
Các tiêu chuẩn liên quan
- EN 1822 - Tiêu chuẩn hiệu suất lọc HEPA/ULPA (Châu Âu)
Xác định hiệu suất ≥99,97%@0,3µm, kiểm tra từng tấm lọc bằng phương pháp quét và DOP/PAO test.
- ISO 14644 - Tiêu chuẩn phòng sạch
Định nghĩa các cấp độ sạch (Class 1-9) và yêu cầu chất lượng không khí. Lọc HEPA chịu nhiệt cao đóng vai trò duy trì cấp độ sạch ngay cả trong quy trình nhiệt cao.
- GMP WHO, EU GMP
Quy định bắt buộc trong ngành dược phẩm, yêu cầu kiểm định lọc định kỳ và đảm bảo không gây nhiễm chéo.
Việc lựa chọn lọc HEPA chịu nhiệt đạt các tiêu chuẩn này giúp nhà máy đáp ứng yêu cầu thẩm định, giảm rủi ro vi phạm chất lượng và nâng cao uy tín thương hiệu.
Nguyên lý hoạt động của lọc HEPA chịu nhiệt
Ba cơ chế lọc chính
Giống như các loại lọc HEPA thông thường, lọc HEPA chịu nhiệt cao hoạt động dựa trên sự kết hợp của ba cơ chế vật lý chính, cho phép loại bỏ ≥99,97% các hạt bụi mịn kích thước 0,3 micron - được coi là “kích thước hạt khó lọc nhất”:
- Va chạm trực tiếp (Impaction)
Các hạt bụi có kích thước lớn và khối lượng đáng kể không thể đi theo đường uốn lượn của luồng khí khi tiếp xúc với lớp sợi lọc. Chúng va chạm trực tiếp vào sợi lọc và bị giữ lại. Cơ chế này đặc biệt hiệu quả với hạt bụi >1µm.
- Chặn (Interception)
Các hạt bụi nhỏ hơn nhưng vẫn đủ lớn để không thể lọt qua khoảng trống giữa các sợi lọc. Khi chúng đi ngang gần sợi lọc, lực hút bề mặt và quán tính khiến chúng bị “bắt giữ” và bám lại trên sợi.
- Khuếch tán (Diffusion)
Các hạt siêu mịn (<0,1µm) chịu tác động mạnh của chuyển động Brown (chuyển động ngẫu nhiên do va chạm với các phân tử khí). Điều này khiến đường đi của chúng lệch hướng và tăng khả năng va chạm với sợi lọc, giúp nâng cao hiệu suất bắt giữ.
Ba cơ chế này hoạt động đồng thời và hiệu quả nhất ở tốc độ gió tối ưu theo thiết kế của nhà sản xuất.
3 Yếu tố ảnh hưởng đến Hiệu quả của Bộ lọc HEPA
Tác động của nhiệt độ cao đến quá trình lọc
Môi trường nhiệt độ cao (350°C hoặc 450°C) đặt ra nhiều thách thức cho vật liệu và cấu trúc lọc:
- Ổn định cấu trúc sợi lọc
Sợi thủy tinh chịu nhiệt hoặc sợi gốm được sử dụng trong lọc HEPA chịu nhiệt cao có điểm nóng chảy và độ bền nhiệt vượt xa vật liệu lọc thông thường. Nhờ đó, chúng không bị co ngót, biến dạng hoặc mất hình dạng khi tiếp xúc lâu dài với nhiệt độ cao.
- Duy trì hiệu suất ≥99,97%@0,3µm
Ở nhiệt độ cao, nếu vật liệu lọc hoặc keo cố định bị suy giảm, khe hở có thể xuất hiện, dẫn tới rò rỉ khí chưa lọc. Lọc HEPA chịu nhiệt cao được thiết kế với keo vô cơ chịu nhiệt và gioăng silicone/PTFE, đảm bảo độ kín khí tuyệt đối, giữ nguyên hiệu suất lọc ngay cả khi vận hành liên tục ở mức nhiệt cực đại.
- Chống sốc nhiệt
Một số quy trình sản xuất yêu cầu chuyển đổi nhanh từ nhiệt độ thường sang nhiệt độ cao (hoặc ngược lại). Cấu trúc của lọc HEPA chịu nhiệt cao được thiết kế để hấp thụ và phân tán ứng suất nhiệt, tránh hiện tượng nứt gãy sợi lọc hoặc bong gioăng.
So sánh hiệu suất giữa 350°C và 450°C
- Hiệu suất lọc
Cả hai loại 350°C và 450°C đều đạt tiêu chuẩn ≥99,97%@0,3µm theo EN 1822 và ISO 14644 khi mới lắp đặt.
Trong thực tế vận hành dài hạn, lọc 450°C thường duy trì hiệu suất tốt hơn khi nhiệt độ môi trường tiệm cận hoặc vượt 350°C liên tục, trong khi lọc 350°C có thể giảm tuổi thọ hoặc cần thay thế sớm hơn.
- Độ bền và tuổi thọ
Lọc 350°C: Tuổi thọ trung bình từ 2-3 năm trong điều kiện vận hành chuẩn. Nếu thường xuyên chịu nhiệt gần ngưỡng tối đa, tuổi thọ có thể rút ngắn còn 1,5-2 năm.
Lọc 450°C: Có thể sử dụng 3-5 năm ngay cả trong điều kiện nhiệt độ cao liên tục, nhờ vật liệu sợi gốm hoặc sợi thủy tinh siêu chịu nhiệt và gioăng/keo cao cấp hơn.
- Khuyến nghị sử dụng
Nếu nhiệt độ môi trường chỉ dao động dưới 350°C, lọc HEPA chịu nhiệt 350°C là lựa chọn hợp lý, tiết kiệm chi phí.
Nếu quy trình thường xuyên đạt hoặc vượt 350°C, hoặc cần độ bền lâu dài hơn, lọc 450°C sẽ tối ưu hơn về tổng chi phí vòng đời (Life Cycle Cost).
Ưu điểm của lọc HEPA chịu nhiệt cao
Trong các môi trường sản xuất khắt khe, việc sử dụng lọc HEPA chịu nhiệt cao mang lại nhiều lợi ích vượt trội so với lọc HEPA thông thường. Những ưu điểm này không chỉ liên quan đến hiệu suất lọc mà còn tác động trực tiếp đến độ an toàn sản xuất, tuổi thọ thiết bị và chi phí vận hành.
Duy trì hiệu suất lọc ở nhiệt độ khắc nghiệt
Lọc HEPA chịu nhiệt cao được chế tạo từ sợi thủy tinh chịu nhiệt hoặc sợi gốm, kết hợp keo vô cơ và gioăng silicone/PTFE chịu nhiệt. Điều này giúp lọc duy trì hiệu suất ≥99,97%@0,3µm ngay cả khi làm việc liên tục ở mức nhiệt 350°C hoặc 450°C.
- Không bị giảm hiệu quả lọc do biến dạng sợi lọc.
- Không tạo khe hở hay rò rỉ khí khi nhiệt độ tăng.
- Đảm bảo chất lượng không khí sạch đạt chuẩn ISO 14644 và EN 1822.
Chịu sốc nhiệt tốt
Một số quy trình sản xuất yêu cầu thay đổi nhiệt độ nhanh chóng, ví dụ chuyển từ môi trường nhiệt thường sang nhiệt độ cao hoặc ngược lại. Lọc HEPA chịu nhiệt cao được thiết kế để:
- Chống nứt gãy sợi lọc khi thay đổi nhiệt độ đột ngột.
- Hấp thụ và phân tán ứng suất nhiệt để tránh hư hại khung và gioăng.
- Vận hành ổn định ngay cả khi gặp chu kỳ gia nhiệt - làm mát liên tục.
So sánh lọc HEPA thường và lọc HEPA chịu nhiệt cao - Nên chọn loại nào?
Tuổi thọ dài hơn trong môi trường nhiệt cao
So với lọc HEPA thường, lọc chịu nhiệt cao có tuổi thọ dài hơn gấp 1,5-2,5 lần khi làm việc ở môi trường nhiệt độ cao.
- Lọc 350°C: Tuổi thọ trung bình 2-3 năm.
- Lọc 450°C: Có thể đạt 3-5 năm ngay cả trong điều kiện khắc nghiệt.
Tuổi thọ dài hơn giúp giảm chi phí thay thế, giảm thời gian dừng máy, và tối ưu tổng chi phí vòng đời (Life Cycle Cost).
Đáp ứng tiêu chuẩn quốc tế
Lọc HEPA chịu nhiệt cao đạt các chứng nhận và tiêu chuẩn quan trọng:
- GMP WHO, EU GMP - yêu cầu trong sản xuất dược phẩm.
- HACCP - an toàn thực phẩm, ngăn ngừa nhiễm bẩn.
- ISO 14644 - phân loại và duy trì cấp độ phòng sạch.
- EN 1822 - kiểm định hiệu suất lọc HEPA/ULPA.
Việc đáp ứng các tiêu chuẩn này giúp doanh nghiệp dễ dàng vượt qua các đợt thẩm định chất lượng từ đối tác, cơ quan quản lý, và khách hàng quốc tế.
Tóm lại, lọc HEPA chịu nhiệt cao là giải pháp đáng đầu tư cho các quy trình yêu cầu nhiệt độ cao và môi trường sạch nghiêm ngặt. Sự kết hợp giữa hiệu suất ổn định, khả năng chống sốc nhiệt, tuổi thọ dài và đáp ứng tiêu chuẩn quốc tế khiến nó trở thành lựa chọn ưu tiên cho các nhà máy dược, thực phẩm, điện tử, và y tế.
Ứng dụng thực tế
Nhờ khả năng duy trì hiệu suất lọc ≥99,97%@0,3µm ngay cả trong điều kiện nhiệt độ cao liên tục, lọc HEPA chịu nhiệt 350°C/450°C trở thành thiết bị lọc không khí không thể thiếu trong nhiều ngành công nghiệp đặc thù.
Ngành dược phẩm
Trong sản xuất dược phẩm, nhiều công đoạn yêu cầu tiệt trùng nhiệt độ cao để loại bỏ hoàn toàn vi khuẩn, bào tử và tạp chất:
- Lò tiệt trùng nhiệt khô: Dùng để tiệt trùng lọ thủy tinh, dụng cụ y tế, vỏ thuốc tiêm.
- Tủ sấy bao bì: Đảm bảo bao bì vô trùng trước khi tiếp xúc với thuốc.
- Tiệt trùng chai lọ: Trước khi chiết rót dung dịch tiêm hoặc thuốc dạng lỏng.
Lọc HEPA chịu nhiệt giúp duy trì môi trường vô trùng trong suốt quá trình, đáp ứng tiêu chuẩn GMP WHO, EU GMP.
Ngành thực phẩm
An toàn thực phẩm đòi hỏi kiểm soát chặt chẽ nguy cơ nhiễm bẩn từ không khí, đặc biệt trong các quy trình nhiệt:
- Sấy khô nguyên liệu: Sản xuất sữa bột, bột gia vị, trà thảo mộc.
- Tiệt trùng bao bì: Bao bì thực phẩm đóng gói cần vô trùng trước khi chứa sản phẩm.
Sử dụng lọc HEPA chịu nhiệt giúp ngăn bụi, nấm mốc và vi sinh vật xâm nhập trong khi vẫn đảm bảo lưu lượng khí nóng ổn định.
Ứng dụng của lọc HEPA trong phòng sạch ngành chế biến thực phẩm
Ngành điện tử
Sản xuất linh kiện điện tử, đặc biệt là bán dẫn, đòi hỏi môi trường cực sạch kết hợp kiểm soát nhiệt - ẩm:
- Sấy bo mạch: Loại bỏ hơi ẩm trước khi hàn linh kiện.
- Khử ẩm linh kiện: Đảm bảo độ tin cậy và kéo dài tuổi thọ sản phẩm.
Lọc HEPA chịu nhiệt đảm bảo không khí nóng sạch trong quá trình sấy, ngăn bụi và hạt dẫn điện gây hỏng sản phẩm.
Ngành y tế & phòng thí nghiệm
Các cơ sở y tế và phòng thí nghiệm vi sinh cần duy trì môi trường vô trùng ngay cả trong quy trình khử trùng nhiệt độ cao:
- Buồng khử trùng: Tiêu diệt mầm bệnh trên dụng cụ y tế và vật tư.
- Tủ sấy dụng cụ: Làm khô và tiệt trùng đồng thời, đảm bảo dụng cụ sẵn sàng sử dụng.
Lọc HEPA chịu nhiệt không chỉ giữ môi trường sạch mà còn chống sốc nhiệt, tránh nứt gãy và rò rỉ không khí trong các chu kỳ khử trùng liên tục.
Tóm lại, ứng dụng của lọc HEPA chịu nhiệt trải rộng từ ngành dược phẩm, thực phẩm, điện tử đến y tế và nghiên cứu. Bất cứ quy trình nào vừa yêu cầu không khí sạch vừa phải chịu nhiệt độ cao, lọc HEPA chịu nhiệt 350°C/450°C đều đóng vai trò trung tâm để đảm bảo chất lượng sản phẩm và an toàn sản xuất.
Bảo trì và kiểm định lọc HEPA chịu nhiệt
Lọc HEPA chịu nhiệt 350°C/450°C là thiết bị đòi hỏi bảo trì định kỳ và kiểm định nghiêm ngặt để duy trì hiệu suất lọc ≥99,97%@0,3µm và đáp ứng tiêu chuẩn ISO 14644, EN 1822, GMP, HACCP. Việc bảo dưỡng đúng cách giúp kéo dài tuổi thọ lọc và đảm bảo an toàn sản xuất.
Chu kỳ thay thế - theo điều kiện vận hành
Thông thường: Lọc HEPA chịu nhiệt 350°C có tuổi thọ 2-3 năm, loại 450°C có thể đạt 3-5 năm nếu vận hành đúng khuyến nghị.
Điều kiện khắc nghiệt: Nhiệt độ cao liên tục, môi trường nhiều bụi hoặc vận hành gần ngưỡng cực đại có thể rút ngắn tuổi thọ lọc.
Nhà máy cần theo dõi áp suất chênh (ΔP) và kết quả kiểm định để quyết định thời điểm thay lọc, thay vì chỉ dựa trên thời gian.
Dấu hiệu cần thay lọc
- Áp suất chênh (ΔP) tăng bất thường vượt mức cho phép của nhà sản xuất.
- Giảm lưu lượng gió qua hệ thống, ảnh hưởng tới tốc độ sấy hoặc tiệt trùng.
- Kết quả kiểm định không đạt: DOP/PAO test cho thấy hiệu suất lọc dưới mức chuẩn.
- Hư hại vật lý: Sợi lọc biến dạng, gioăng bị cháy hoặc nứt do sốc nhiệt.
Quy trình kiểm định
- DOP/PAO test: Phun dung dịch hạt aerosol (DOP hoặc PAO) vào đầu vào của lọc, sau đó đo nồng độ ở đầu ra để xác định hiệu suất lọc.
- Kiểm tra độ kín khí: Đảm bảo không có rò rỉ tại vị trí gioăng, khung và khe lắp đặt.
- Ghi nhận & báo cáo: Lưu trữ kết quả kiểm định vào hồ sơ chất lượng để phục vụ đánh giá GMP hoặc các cuộc audit.
Lựa chọn lọc HEPA chịu nhiệt 350°C hoặc 450°C
Việc chọn đúng loại lọc HEPA chịu nhiệt không chỉ đảm bảo hiệu suất lọc mà còn giúp tối ưu chi phí vận hành và đáp ứng các tiêu chuẩn sản xuất. Ba yếu tố quan trọng cần xem xét gồm môi trường nhiệt độ, yêu cầu sản xuất và cân đối giữa chi phí - tuổi thọ.
Căn cứ vào môi trường nhiệt độ
- ≤350°C: Lọc HEPA chịu nhiệt 350°C đáp ứng tốt, tiết kiệm chi phí đầu tư ban đầu.
- 350-450°C: Nên chọn lọc 450°C để đảm bảo độ bền, tránh hư hại khi nhiệt độ vận hành tiệm cận ngưỡng tối đa của lọc 350°C.
- Sốc nhiệt thường xuyên: Môi trường có thay đổi nhiệt độ nhanh và liên tục nên ưu tiên lọc 450°C vì khả năng chịu sốc nhiệt tốt hơn.
Căn cứ vào yêu cầu sản xuất
- Ngành dược phẩm: Nếu có công đoạn tiệt trùng chai lọ, bao bì, hoặc lò tiệt trùng nhiệt khô ở >350°C, cần lọc 450°C để đáp ứng GMP WHO, EU GMP.
- Ngành thực phẩm: Tiệt trùng bao bì hoặc sấy khô ở mức cao liên tục nên dùng lọc 450°C; các quy trình nhiệt thấp hơn phù hợp với lọc 350°C.
- Ngành điện tử: Sấy bo mạch hoặc linh kiện bán dẫn ở nhiệt độ cao liên tục cần lọc 450°C để đảm bảo ổn định.
Cân đối chi phí & tuổi thọ
- Lọc 350°C: Giá thấp hơn, phù hợp với môi trường nhiệt vừa phải, tuổi thọ 2-3 năm.
- Lọc 450°C: Giá cao hơn 20-40% nhưng tuổi thọ có thể 3-5 năm trong môi trường khắc nghiệt, giảm chi phí thay thế dài hạn.
Doanh nghiệp nên tính Tổng chi phí vòng đời (Life Cycle Cost) thay vì chỉ so sánh giá mua ban đầu, để chọn phương án tối ưu lâu dài.
Kết luận
Lọc HEPA chịu nhiệt 350°C và 450°C là giải pháp lọc không khí đặc biệt, vừa đảm bảo hiệu suất ≥99,97%@0,3µm vừa duy trì độ bền trong môi trường nhiệt độ cao liên tục. Nguyên lý hoạt động của chúng dựa trên ba cơ chế lọc - va chạm trực tiếp, chặn và khuếch tán - kết hợp với cấu tạo từ sợi thủy tinh chịu nhiệt hoặc sợi gốm, khung SUS304/SUS316, keo vô cơ và gioăng chịu nhiệt để chống biến dạng, rò rỉ khí và giảm hư hại khi sốc nhiệt.
Việc chọn đúng loại lọc - 350°C hay 450°C - phụ thuộc trực tiếp vào mức nhiệt môi trường, yêu cầu sản xuất và ngân sách. Một lựa chọn phù hợp không chỉ đảm bảo chất lượng sản phẩm và an toàn vận hành mà còn giúp tối ưu chi phí vòng đời (Life Cycle Cost).
Thiết Bị Phòng Sạch VCR chuyên cung cấp các dòng lọc HEPA chịu nhiệt đạt chuẩn ISO 14644, EN 1822, GMP, HACCP, cùng dịch vụ tư vấn, lắp đặt và kiểm định định kỳ để đảm bảo hệ thống lọc vận hành ổn định, hiệu quả lâu dài.
Liên hệ ngay với VCR để được đội ngũ kỹ thuật giàu kinh nghiệm hỗ trợ lựa chọn giải pháp lọc HEPA chịu nhiệt tối ưu cho nhà máy của bạn - đúng tiêu chuẩn, bền bỉ, tiết kiệm.
Tham khảo các sản phẩm lọc Air Filter và lọc Hepa của VCR tại đây
FAQ - Câu hỏi thường gặp về lọc HEPA chịu nhiệt
1. Lọc HEPA chịu nhiệt 350°C và 450°C khác nhau thế nào?
Lọc 350°C hoạt động liên tục ở ≤350°C và chịu sốc nhiệt tới ~400°C; lọc 450°C làm việc ổn định ở ≤450°C và chịu sốc nhiệt tới 500°C, bền hơn trong môi trường nhiệt cao khắc nghiệt.
2. Lọc chịu nhiệt cao có thể dùng ở nhiệt thường không?
Có. Lọc HEPA chịu nhiệt vẫn hoạt động tốt ở nhiệt độ thường, nhưng chi phí cao hơn nên chỉ nên dùng nếu hệ thống có công đoạn nhiệt cao.
3. Có thể tái sử dụng lọc HEPA chịu nhiệt không?
Không khuyến nghị. Vệ sinh có thể làm hỏng cấu trúc sợi lọc và giảm hiệu suất. Nên thay mới khi ΔP vượt ngưỡng hoặc không đạt kiểm định.
4. Giá lọc HEPA chịu nhiệt so với lọc thường?
Lọc chịu nhiệt thường đắt hơn 2-4 lần so với lọc thường, nhưng có tuổi thọ dài hơn và chịu nhiệt tốt hơn, đặc biệt ở môi trường khắc nghiệt.
PN